• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:48, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/&#601;'b&#230;nd&#601;n/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="purple">ә'bӕnd(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 20: Dòng 15:
    ::[[with]] [[abandon]]
    ::[[with]] [[abandon]]
    ::một cách phóng túng
    ::một cách phóng túng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abandoned]]
     +
    * V_ing : [[abandoning]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ cuộc (đăng ký)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ hoang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====loại bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vứt bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ phế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandon abandon] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desert, forsake, jilt, walk out on: He evenabandoned his fianc‚e.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up, renounce; discontinue, forgo,drop, desist, abstain from: She abandoned cigarettes and whiskyafter the doctor''s warning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Recklessness, intemperance, wantonness, lack ofrestraint, unrestraint: He behaved with wild abandon after hereceived the inheritance.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====bỏ cuộc (đăng ký)=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====bỏ đi=====
    -
    =====Give up completely or before completion(abandoned hope; abandoned the game).=====
     
    -
    =====A forsake or desert (aperson or a post of responsibility). b leave or desert (a motorvehicle or ship).=====
    +
    =====bỏ hoang=====
    -
    =====A give up to another''s control or mercy. brefl. yield oneself completely to a passion or impulse.=====
    +
    =====loại bỏ=====
    -
    =====N.lack of inhibition or restraint; reckless freedom of manner.=====
    +
    =====vứt bỏ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bỏ phế=====
     +
    =====từ bỏ=====
     +
    === Địa chất ===
     +
    =====bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disregard]] , [[freedom]] , [[impulse]] , [[licentiousness]] , [[recklessness]] , [[spontaneity]] , [[thoughtlessness]] , [[uninhibitedness]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]] , [[abandonment]] , [[incontinence]] , [[carelessness]] , [[heedlessness]] , [[abdication]] , [[abjuration]] , [[apostasy]] , [[defection]] , [[recantation]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[waiver]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abdicate]] , [[back out]] , [[bail out ]]* , [[bow out ]]* , [[chicken out ]]* , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[desert]] , [[discard]] , [[discontinue]] , [[ditch ]]* , [[drop]] , [[drop out]] , [[duck ]]* , [[dump ]]* , [[dust ]]* , [[flake out]] , [[fly the coop]] , [[give up the ship]] , [[kiss goodbye]] , [[leave]] , [[leg it]] , [[let go]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[run out on]] , [[screw ]]* , [[ship out]] , [[stop]] , [[storm out]] , [[surrender]] , [[take a powder]] , [[take a walk]] , [[throw over ]]* , [[vacate]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[disown]] , [[forsake]] , [[jilt]] , [[leave behind]] , [[reject]] , [[renounce]] , [[throw over]] , [[cede]] , [[demit]] , [[forswear]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[relinquish]] , [[render]] , [[resign]] , [[waive]] , [[forgo]] , [[lay down]] , [[break off]] , [[desist]] , [[give up]] , [[leave off]] , [[remit]] , [[give over]] , [[abjure]] , [[abscond]] , [[apostatize]] , [[chuck]] , [[defect]] , [[depart]] , [[ditch]] , [[flee]] , [[freedom]] , [[give-up]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[leave in the lurch]] , [[liberty]] , [[license]] , [[maroon]] , [[neglect]] , [[rashness]] , [[recant]] , [[repudiate]] , [[scrap]] , [[scuttle]] , [[surcease]] , [[turpitude]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[restraint]] , [[self-restraint]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cherish]] , [[defend]] , [[keep]] , [[pursue]] , [[retain]] , [[support]] , [[adopt]] , [[assert]] , [[favor]] , [[uphold]]
    -
    =====Abandoner n. abandonment n. [ME f. OF abandoner f. … bandonunder control ult. f. LL bannus, -um BAN]=====
    +
    [[Thể_loại:Địa chất]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'bændən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
    to abandon a hope
    từ bỏ hy vọng
    to abandon one's wife and children
    ruồng bỏ vợ con
    to abandon oneself to
    đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

    Danh từ

    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
    with abandon
    một cách phóng túng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    bỏ cuộc (đăng ký)
    bỏ đi
    bỏ hoang
    loại bỏ
    vứt bỏ

    Kinh tế

    bỏ phế
    từ bỏ

    Địa chất

    bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X