• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (21:59, ngày 22 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Sai chính tả từ)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">haid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)=====
    +
    =====Da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa)=====
    =====(đùa cợt) da người=====
    =====(đùa cợt) da người=====
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[to]] [[tan]] [[sb's]] [[hide]]
    ::[[to]] [[tan]] [[sb's]] [[hide]]
    ::đánh nhừ tử, đánh thê thảm
    ::đánh nhừ tử, đánh thê thảm
     +
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 49: Dòng 44:
    ::che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
    ::che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    -
    * past : [[hid]]
    +
    * past : [[hid]]
    * PP : [[hidden]]
    * PP : [[hidden]]
     +
    *V_ing: [[hiding]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====
    +
    =====trốn, dấu=====
     +
     
     +
     
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[raw]] [[or]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[relatively]] [[large]] [[animal]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[raw]] [[or]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[relatively]] [[large]] [[animal]].
    ''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
    ''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====làm khuất=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====che khuất=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====dấu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hide hide] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm khuất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====che khuất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ da=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====da sống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên liệu giầy da=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hide hide] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.=====
    +
    =====trơn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bộ da=====
    -
    =====Eclipse, blot out, obscure, block: The cloudshid the moon as we made good our escape.=====
    +
    =====da sống=====
    -
    =====Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.=====
    +
    =====nguyên liệu giầy da=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adumbrate]] , [[blot out]] , [[bury]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[cover]] , [[curtain ]]* , [[disguise]] , [[dissemble]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[eclipse]] , [[ensconce]] , [[go into hiding]] , [[go underground]] , [[harbor]] , [[hold back]] , [[hole up ]]* , [[hush up]] , [[keep from]] , [[keep secret]] , [[lie low]] , [[lock up]] , [[mask]] , [[not give away]] , [[not tell]] , [[obscure]] , [[plant]] , [[protect]] , [[put out of the way]] , [[reserve]] , [[salt away ]]* , [[screen]] , [[secrete]] , [[shadow]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[smuggle]] , [[squirrel]] , [[stash]] , [[stifle]] , [[stow away]] , [[suppress]] , [[take cover]] , [[tuck away]] , [[veil]] , [[withhold]] , [[conceal]] , [[occult]] , [[enshroud]] , [[hush]] , [[submerge]] , [[obstruct]] , [[shut off]] , [[flog]] , [[lash]] , [[thrash]] , [[whip]] , [[abscond]] , [[closet]] , [[coat]] , [[fugitate]] , [[leather]] , [[lurk]] , [[mantle]] , [[palliate]] , [[pelt]] , [[sequester]] , [[skin]] , [[skulk]] , [[stow]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[hole up]]*
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fell]] , [[fur]] , [[jacket]] , [[pelt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bare]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unmask]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /haid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa)
    (đùa cợt) da người
    Neither hide nor hair
    Không có bất cứ một dấu vết gì
    to save one's own hide
    để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
    to have a hide like a rhinoceros
    mặt dày mày dạn
    to tan sb's hide
    đánh nhừ tử, đánh thê thảm


    Ngoại động từ

    Lột da
    (thông tục) đánh đòn

    Danh từ

    (sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
    Nơi nấp để rình thú rừng

    Nội động từ .hidden, .hid

    Trốn, ẩn nấp, náu

    Ngoại động từ

    Che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
    Che khuất
    to hide one's head
    giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
    not to hide one's light (candle) under a bushel

    Xem bushel

    to hide a multitude of sins
    che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trốn, dấu

    Hóa học & vật liệu

    da sống, da mới lột, da chưa thuộc

    Giải thích EN: A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.

    Giải thích VN: Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.

    Xây dựng

    làm khuất

    Kỹ thuật chung

    che khuất
    dấu
    trơn

    Kinh tế

    bộ da
    da sống
    nguyên liệu giầy da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X