-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/ə'bændən/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="purple">ә'bӕnd(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 24: Dòng 19: * V_ing : [[abandoning]]* V_ing : [[abandoning]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bỏ=====+ - + - =====bỏ cuộc (đăng ký)=====+ - + - =====bỏ đi=====+ - + - =====bỏ hoang=====+ - + - =====loại bỏ=====+ - + - =====vứt bỏ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bỏ phế=====+ - + - =====từ bỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandon abandon] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.=====+ - + - =====Desert, forsake, jilt, walk out on: He evenabandoned his fianc‚e.=====+ - + - =====Give up, renounce; discontinue, forgo,drop, desist, abstain from: She abandoned cigarettes and whiskyafter the doctor''s warning.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Recklessness, intemperance, wantonness, lack ofrestraint, unrestraint: He behaved with wild abandon after hereceived the inheritance.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ=====- ==Oxford==+ =====bỏ cuộc (đăng ký)=====- ===V. & n.===+ - =====V.tr.=====+ =====bỏ đi=====- =====Give up completely or before completion(abandoned hope; abandoned the game).=====- =====A forsake or desert (aperson or a post of responsibility). b leave or desert (a motorvehicle or ship).=====+ =====bỏ hoang=====- =====A give up to another''s control or mercy. brefl. yield oneself completely to a passion or impulse.=====+ =====loại bỏ=====- =====N.lack of inhibition or restraint; recklessfreedom ofmanner.=====+ =====vứt bỏ=====+ === Kinh tế ===+ =====bỏ phế=====+ =====từ bỏ=====+ === Địa chất ===+ =====bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disregard]] , [[freedom]] , [[impulse]] , [[licentiousness]] , [[recklessness]] , [[spontaneity]] , [[thoughtlessness]] , [[uninhibitedness]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]] , [[abandonment]] , [[incontinence]] , [[carelessness]] , [[heedlessness]] , [[abdication]] , [[abjuration]] , [[apostasy]] , [[defection]] , [[recantation]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[waiver]]+ =====verb=====+ :[[abdicate]] , [[back out]] , [[bail out ]]* , [[bow out ]]* , [[chicken out ]]* , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[desert]] , [[discard]] , [[discontinue]] , [[ditch ]]* , [[drop]] , [[drop out]] , [[duck ]]* , [[dump ]]* , [[dust ]]* , [[flake out]] , [[fly the coop]] , [[give up the ship]] , [[kiss goodbye]] , [[leave]] , [[leg it]] , [[let go]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[run out on]] , [[screw ]]* , [[ship out]] , [[stop]] , [[storm out]] , [[surrender]] , [[take a powder]] , [[take a walk]] , [[throw over ]]* , [[vacate]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[disown]] , [[forsake]] , [[jilt]] , [[leave behind]] , [[reject]] , [[renounce]] , [[throw over]] , [[cede]] , [[demit]] , [[forswear]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[relinquish]] , [[render]] , [[resign]] , [[waive]] , [[forgo]] , [[lay down]] , [[break off]] , [[desist]] , [[give up]] , [[leave off]] , [[remit]] , [[give over]] , [[abjure]] , [[abscond]] , [[apostatize]] , [[chuck]] , [[defect]] , [[depart]] , [[ditch]] , [[flee]] , [[freedom]] , [[give-up]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[leave in the lurch]] , [[liberty]] , [[license]] , [[maroon]] , [[neglect]] , [[rashness]] , [[recant]] , [[repudiate]] , [[scrap]] , [[scuttle]] , [[surcease]] , [[turpitude]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[restraint]] , [[self-restraint]]+ =====verb=====+ :[[cherish]] , [[defend]] , [[keep]] , [[pursue]] , [[retain]] , [[support]] , [[adopt]] , [[assert]] , [[favor]] , [[uphold]]- =====Abandoner n. abandonment n.[ME f. OF abandoner f. … bandonunder control ult. f. LL bannus, -um BAN]=====+ [[Thể_loại:Địa chất]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disregard , freedom , impulse , licentiousness , recklessness , spontaneity , thoughtlessness , uninhibitedness , unrestraint , wantonness , wildness , abandonment , incontinence , carelessness , heedlessness , abdication , abjuration , apostasy , defection , recantation , relinquishment , renunciation , waiver
verb
- abdicate , back out , bail out * , bow out * , chicken out * , cop out * , cut loose * , desert , discard , discontinue , ditch * , drop , drop out , duck * , dump * , dust * , flake out , fly the coop , give up the ship , kiss goodbye , leave , leg it , let go , opt out , pull out , quit , run out on , screw * , ship out , stop , storm out , surrender , take a powder , take a walk , throw over * , vacate , walk out on , wash hands of , withdraw , yield , disown , forsake , jilt , leave behind , reject , renounce , throw over , cede , demit , forswear , hand over , quitclaim , relinquish , render , resign , waive , forgo , lay down , break off , desist , give up , leave off , remit , give over , abjure , abscond , apostatize , chuck , defect , depart , ditch , flee , freedom , give-up , jettison , junk , leave in the lurch , liberty , license , maroon , neglect , rashness , recant , repudiate , scrap , scuttle , surcease , turpitude
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Perry, Luong Nguy Hien, Phan Quoc Vinh Hien, Khách, Trần ngọc hoàng, KyoRin
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ