• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,eksi'kju:ʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">,eksi'kju:ʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt
    ::gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự thi công=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự thi công=====
    ::[[foundation]] [[execution]]
    ::[[foundation]] [[execution]]
    ::sự thi công móng
    ::sự thi công móng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hành động=====
    -
    =====hành động=====
    +
    ::[[coincident]] [[execution]] [[of]] [[instructions]]
    ::[[coincident]] [[execution]] [[of]] [[instructions]]
    ::sự thi hành đồng thời các lệnh
    ::sự thi hành đồng thời các lệnh
    Dòng 34: Dòng 30:
    ::[[dynamic]] [[execution]]
    ::[[dynamic]] [[execution]]
    ::sự thi hành động
    ::sự thi hành động
    -
    =====sự cài đặt=====
    +
    =====sự cài đặt=====
    -
    =====sự chạy=====
    +
    =====sự chạy=====
    ::[[program]] [[execution]]
    ::[[program]] [[execution]]
    ::sự chạy chương trình
    ::sự chạy chương trình
    -
    =====sự thi hành=====
    +
    =====sự thi hành=====
    ::[[batch]] [[execution]]
    ::[[batch]] [[execution]]
    ::sự thi hành theo bó
    ::sự thi hành theo bó
    Dòng 52: Dòng 48:
    ::[[sequential]] [[execution]]
    ::[[sequential]] [[execution]]
    ::sự thi hành tuần tự
    ::sự thi hành tuần tự
    -
    =====sự thực hiện=====
    +
    =====sự thực hiện=====
    ::[[concurrent]] [[execution]]
    ::[[concurrent]] [[execution]]
    ::sự thực hiện đồng thời
    ::sự thực hiện đồng thời
    Dòng 67: Dòng 63:
    ::[[program]] [[execution]]
    ::[[program]] [[execution]]
    ::sự thực hiện chương trình
    ::sự thực hiện chương trình
    -
    =====sự thực thi=====
    +
    =====sự thực thi=====
    -
    =====thi công=====
    +
    =====thi công=====
    ::[[execution]] [[of]] [[the]] [[work]]
    ::[[execution]] [[of]] [[the]] [[work]]
    ::thi công công trình
    ::thi công công trình
    Dòng 86: Dòng 82:
    ::[[work]] [[execution]] [[rules]]
    ::[[work]] [[execution]] [[rules]]
    ::quy phạm thi công
    ::quy phạm thi công
    -
    =====thực hiện=====
    +
    =====thực hiện=====
    ::[[concurrent]] [[execution]]
    ::[[concurrent]] [[execution]]
    ::sự thực hiện đồng thời
    ::sự thực hiện đồng thời
    Dòng 147: Dòng 143:
    ::[[Service]] [[Logic]] [[Execution]] [[Environment]] (SLEE)
    ::[[Service]] [[Logic]] [[Execution]] [[Environment]] (SLEE)
    ::môi trường thực hiện logic dịch vụ
    ::môi trường thực hiện logic dịch vụ
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hợp thức hóa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự làm cho hữu hiệu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hợp thức hóa=====
    +
    =====sự hợp thức hóa=====
    -
    =====sự làm cho hữu hiệu=====
    +
    =====sự thực hiện=====
    -
     
    +
    -
    =====sự hợp thức hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thực hiện=====
    +
    ::[[execution]] [[of]] [[testament]]
    ::[[execution]] [[of]] [[testament]]
    ::sự thực hiện di chúc
    ::sự thực hiện di chúc
    -
    =====thực hiện=====
    +
    =====thực hiện=====
    ::[[execution]] [[cycle]]
    ::[[execution]] [[cycle]]
    ::chu kỳ thực hiện
    ::chu kỳ thực hiện
    Dòng 173: Dòng 166:
    ::[[execution]] [[only]] [[service]]
    ::[[execution]] [[only]] [[service]]
    ::chỉ làm dịch vụ thực hiện
    ::chỉ làm dịch vụ thực hiện
    -
    =====thực thi=====
    +
    =====thực thi=====
    ::[[best]] [[execution]]
    ::[[best]] [[execution]]
    ::thực thi tốt nhất
    ::thực thi tốt nhất
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beheading]] , [[capital punishment]] , [[contract killing]] , [[crucifixion]] , [[decapitation]] , [[electrocution]] , [[gassing]] , [[guillotining]] , [[hanging]] , [[hit]] , [[impalement]] , [[lethal injection]] , [[necktie party]] , [[punishment]] , [[rub out ]]* , [[shooting]] , [[strangling]] , [[strangulation]] , [[accomplishment]] , [[achievement]] , [[administration]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[delivery]] , [[discharge]] , [[doing]] , [[effect]] , [[enactment]] , [[enforcement]] , [[fulfilling]] , [[implementation]] , [[nuts and bolts ]]* , [[operation]] , [[performance]] , [[prosecution]] , [[realization]] , [[rendering]] , [[style]] , [[effectuation]] , [[reading]] , [[rendition]] , [[fulfillment]] , [[garrote]] , [[guillotine]] , [[killing]] , [[lapidation]] , [[noyade]] , [[perpetration]] , [[transaction]]
    -
    =====Accomplishment, performance, carrying out, doing,discharge, dispatch or despatch, implementation, prosecution,realization, enactment: His drinking interferes with theexecution of his responsibilities.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Completion, fulfilment,consummation, achievement, attainment, implementation, bringingabout, administration, pursuance: The company will pay tenthousand dollars upon execution of the agreement. 3 killing,capital punishment; assassination, murder, removal, liquidation,slaying: The traitor's execution is tomorrow. There has beenanother gangland style execution. 4 skill, art, mastery,technique, style, manner, mode, touch, approach, delivery,rendering, rendition, production: The cellist's execution wassuperb.=====
    +
    :[[abandoning]] , [[disregard]] , [[failure]] , [[forgetting]] , [[ignorance]] , [[leaving]] , [[neglect]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The carrying out of a sentence of death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or aninstance of carrying out or performing something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Techniqueor style of performance in the arts, esp. music.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A seizure ofthe property or person of a debtor in default of payment. b ajudicial writ enforcing a judgement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Executionary adj. [MEf. OF f. L executio -onis (as EXECUTE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=execution execution] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=execution execution] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=execution execution] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,eksi'kju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
    Sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
    (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
    Sự hành hình, sự thi hành án tử hình
    Sức phá hoại, sức tàn phá, sức mê hoặc
    to do execution
    gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự thi công
    foundation execution
    sự thi công móng

    Kỹ thuật chung

    hành động
    coincident execution of instructions
    sự thi hành đồng thời các lệnh
    concurrent execution
    sự thi hành đồng thời
    dynamic execution
    sự thi hành động
    sự cài đặt
    sự chạy
    program execution
    sự chạy chương trình
    sự thi hành
    batch execution
    sự thi hành theo bó
    coincident execution of instructions
    sự thi hành đồng thời các lệnh
    concurrent execution
    sự thi hành đồng thời
    dynamic execution
    sự thi hành động
    incremental execution
    sự thi hành tăng
    sequential execution
    sự thi hành tuần tự
    sự thực hiện
    concurrent execution
    sự thực hiện đồng thời
    concurrent execution
    sự thực hiện tương tranh
    direct execution
    sự thực hiện ngay
    instruction execution
    sự thực hiện lệnh
    parallel execution
    sự thực hiện song song
    parallel instruction execution
    sự thực hiện lệnh song song
    program execution
    sự thực hiện chương trình
    sự thực thi
    thi công
    execution of the work
    thi công công trình
    foundation execution
    sự thi công móng
    Manner of Execution
    biện pháp thi công
    parallel execution of building operations
    sự thi công đồng thời
    parallel execution of building operations
    sự thi công song song
    site work execution scheme
    thiết kế thi công
    work execution regulations
    quy phạm thi công
    work execution rules
    quy phạm thi công
    thực hiện
    concurrent execution
    sự thực hiện đồng thời
    concurrent execution
    sự thực hiện tương tranh
    direct execution
    sự thực hiện ngay
    E-time (executiontime)
    thời gian thực hiện
    execution address
    địa chỉ thực hiện
    execution cycle
    chu kỳ thực hiện
    execution cycle
    vòng thực hiện
    execution environment
    môi trường thực hiện
    execution error
    lỗi thực hiện
    execution error detection
    sự dò lỗi thực hiện
    execution level
    mức thực hiện
    execution order
    thứ tự thực hiện
    execution order
    trình tự thực hiện
    execution phase
    pha thực hiện
    execution profile
    tạo dạng thực hiện
    execution sequence
    dãy thực hiện
    execution sequence
    thứ tự thực hiện
    execution sequence
    trình tự thực hiện
    execution speed
    tốc độ thực hiện
    execution time
    thời gian thực hiện
    execution unit
    đơn vị thực hiện
    instruction execution
    sự thực hiện lệnh
    Operand Execution Pipeline (OEP)
    đường dây thực hiện toán hạng
    parallel execution
    sự thực hiện song song
    parallel instruction execution
    sự thực hiện lệnh song song
    PEM (Programexecution monitor)
    bộ giám sát thực hiện chương trình
    program execution
    sự thực hiện chương trình
    program execution monitor (PEM)
    bộ giám sát thực hiện chương trình
    sequential execution
    thực hiện tuần tự
    Service Logic Execution Environment (SLEE)
    môi trường thực hiện logic dịch vụ

    Kinh tế

    hợp thức hóa
    sự làm cho hữu hiệu
    sự hợp thức hóa
    sự thực hiện
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc
    thực hiện
    execution cycle
    chu kỳ thực hiện
    execution lag
    độ trễ thực hiện
    execution of contract
    thực hiện hợp đồng
    execution of contract
    việc thực hiện hợp đồng
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc
    execution only service
    chỉ làm dịch vụ thực hiện
    thực thi
    best execution
    thực thi tốt nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X