-
(Khác biệt giữa các bản)(→dấu ngoặc)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'brækit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[Bracketed]]*V-ed: [[Bracketed]]+ *Ving; [[bracketing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====giá giữ=====+ =====dấu ngoặc=====- =====ổ đỡ côngxon=====+ ::[[curly]] [[bracket]]+ ::dấu ngoặc {}+ ::[[round]] [[bracket]]+ ::dấu ngoặc ( )+ ::[[square]] [[bracket]]+ ::dấu ngoặc [ ]- == Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giá đỡ (đóng tàu)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Giá chìa, giá treo, ổ đỡ côngxôn=====- =====khunggiá đỡ=====+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bracket bracket] : Chlorine Online+ =====giá giữ=====- ==Xây dựng==+ =====ổ đỡ côngxon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====dầm chìa giá=====+ =====giá đỡ (đóng tàu)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khung giá đỡ=====+ === Xây dựng===+ =====dầm chìa giá=====- =====dầm hẫng giá=====+ =====dầm hẫng giá=====- =====mạch chống=====+ =====mạch chống=====+ === Điện===+ =====đai kẹp=====- ==Điện==+ =====giá công xon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đai kẹp=====+ - =====giácông xon=====+ =====giá đỡ (đèn điện)=====- =====giá đỡ (đèn điện)=====+ =====rầm chia=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ=====- =====rầm chia=====+ =====chỗ tựa=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====côngxon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ=====+ - + - =====chỗ tựa=====+ - + - =====côngxon=====+ ::[[angle]] [[bracket]]::[[angle]] [[bracket]]::côngxon ở góc::côngxon ở gócDòng 88: Dòng 83: ::[[support]] [[bracket]]::[[support]] [[bracket]]::giá côngxon đỡ::giá côngxon đỡ- =====ke công xôn góc=====+ =====ke công xôn góc=====- =====ke nẹp góc=====+ =====ke nẹp góc=====- =====dầm chìa=====+ =====dầm chìa=====::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::dầm chìa góc::dầm chìa góc- =====dầm công xôn=====+ =====dầm công xôn=====- =====dầm hẫng=====+ =====dầm hẫng=====- =====dấu ngoặc=====+ =====dấu ngoặc=====::[[begin]] [[bracket]]::[[begin]] [[bracket]]::bắt đầu dấu ngoặc::bắt đầu dấu ngoặcDòng 127: Dòng 122: ::dấu ngoặc vuông [ ]::dấu ngoặc vuông [ ]- =====dấu ngoặc vuông=====+ =====dấu ngoặc vuông=====::[[closing]] [[bracket]] (])::[[closing]] [[bracket]] (])::dấu ngoặc vuông đóng::dấu ngoặc vuông đóng- ::[[EB]]([[end]]bracket)+ ::EB ([[end]]bracket)::dấu ngoặc vuông kết thúc::dấu ngoặc vuông kết thúc::[[end]] [[bracket]] (EB)::[[end]] [[bracket]] (EB)Dòng 140: Dòng 135: ::[[square]] [[bracket]]::[[square]] [[bracket]]::dấu ngoặc vuông [ ]::dấu ngoặc vuông [ ]- =====đế=====- =====giá=====+ =====đế=====- =====giá chìa=====+ =====giá=====+ + =====giá chìa=====''Giải thích EN'': [[An]] L-shaped [[support]] [[for]] [[a]] [[shelf]] [[or]] [[shelflike]] [[load]].''Giải thích EN'': [[An]] L-shaped [[support]] [[for]] [[a]] [[shelf]] [[or]] [[shelflike]] [[load]].Dòng 155: Dòng 151: ::[[towing]] [[bracket]]::[[towing]] [[bracket]]::giá chìa dắt::giá chìa dắt- =====giá công xôn=====+ =====giá công xôn=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá treo=====+ =====giá treo=====''Giải thích EN'': [[An]] [[often]] [[decorative]] [[structural]] [[member]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[wall]] [[and]] [[supporting]] [[an]] [[overhang]].''Giải thích EN'': [[An]] [[often]] [[decorative]] [[structural]] [[member]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[wall]] [[and]] [[supporting]] [[an]] [[overhang]].Dòng 184: Dòng 180: ::[[wall]] [[bracket]]::[[wall]] [[bracket]]::giá treo tường::giá treo tường- =====giàn đỡ=====+ =====giàn đỡ=====::[[pipe]] [[bracket]]::[[pipe]] [[bracket]]::giàn đỡ ống::giàn đỡ ống- =====gờ đỡ=====+ =====gờ đỡ=====- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====rầm hẫng=====+ =====rầm hẫng=====- =====thanh nẹp=====+ =====thanh nẹp=====- =====tấm nẹp=====+ =====tấm nẹp=====- =====tấm ngăn=====+ =====tấm ngăn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[board]] [[that]] [[supports]] [[the]] [[tread]] [[of]] [[a]] [[stair]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[board]] [[that]] [[supports]] [[the]] [[tread]] [[of]] [[a]] [[stair]]..''Giải thích VN'': Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.''Giải thích VN'': Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.+ === Kinh tế ===+ =====dấu ngoặc (đơn)=====+ ===Địa chất===+ =====dầm chìa, công xon, sân tiếp nhận, sàn tiếp nhận=====- ==Kinh tế==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====dấu ngoặc (đơn)=====+ :[[brace]] , [[strut]] , [[joint]] , [[cantilever]] , [[girder]] , [[reinforcement]] , [[group]] , [[class]] , [[category]] , [[lot]] , [[grouping]] , [[grade]] , [[league]] , [[order]] , [[rank]] , [[tier]] , [[ancon]] , [[cantalever]] , [[classify]] , [[compare]] , [[console]] , [[corbel]] , [[couple]] , [[fixture]] , [[join]] , [[level]] , [[modillion]] , [[pl]].crotchets , [[prop]] , [[sconce]] , [[shelf]]- + =====verb=====- === Nguồn khác ===+ :[[connect]] , [[correlate]] , [[couple]] , [[identify]] , [[link]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bracket bracket]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Support,corbel,console: The mantelpiece rests on a pairof stone brackets.=====+ - + - =====Shelf: Her collection of glasspaperweights was arrayed on a bracket in the sitting-room. 3category,class,set, group,grouping,classification,division,level; order, grade,rank: He comes from an altogetherdifferent bracket of society.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Classify, rank,group; unite,combine, join,link: Iwish you wouldn't bracket her with me - our politics are asdifferent as day and night.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A right-angled or other support attached to andprojecting from a vertical surface.=====+ - + - =====A shelf fixed with such asupport to a wall.=====+ - + - =====Each of a pair of marks ()[]{} used toenclose words or figures.=====+ - + - =====A group classified as containingsimilar elements or falling between given limits (incomebracket).=====+ - + - =====Mil. the distance between two artillery shots firedeither side of the target to establish range.=====+ - + - =====V.tr.(bracketed,bracketing) 1 a couple (names etc.) with a brace. bimply a connection or equality between.=====+ - + - =====A enclose in bracketsas parenthetic or spurious. b Math. enclose in brackets ashaving specific relations to what precedes or follows.=====+ - + - =====Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it.[F braguette or Sp.bragueta codpiece,dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca,pl. bracae breeches]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
- income bracket
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu ngoặc
- begin bracket
- bắt đầu dấu ngoặc
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- conditional end bracket (CEB)
- dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
- curly bracket
- dấu ngoặc {}
- curly bracket
- dấu ngoặc cong
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- opening bracket
- dấu ngoặc mở [
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- round bracket
- dấu ngoặc tròn ( )
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
dấu ngoặc vuông
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
giá chìa
Giải thích EN: An L-shaped support for a shelf or shelflike load.
Giải thích VN: Một cấu trúc cột đỡ hình chữ L để đỡ các giá, ngăn hoặc các cấu trúc tương tự.
giá treo
Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật khác.
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo\
- brake cylinder bracket
- giá treo nồi hãm
- distributor valve bracket
- giá treo van phân phối
- lamp bracket
- giá treo đèn
- pipeline hanger (bracket)
- giá treo đường ống
- pressure retaining valve bracket
- giá treo van duy trì áp lực
- retaining valve bracket
- giá treo van duy trì
- signal bracket
- giá treo đèn tín hiệu
- wall bracket
- giá treo tường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ