• (Khác biệt giữa các bản)
    ((quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân)
    Hiện nay (05:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'tri:t</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 39: Dòng 32:
    ::[[retreating]] [[chin]]
    ::[[retreating]] [[chin]]
    ::cằm lẹm
    ::cằm lẹm
    -
    ::[[retreat]] [[ing]] [[forehead]]
    +
    ::[[retreating]] [[forehead]]
    ::trán trợt ra sau
    ::trán trợt ra sau
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)=====
    =====(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Retreating]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự rút lui=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự rút lui=====
    -
    =====sự thu về=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự thu về=====
    -
    =====thu về=====
    +
    =====thu về=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====phím lùi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phím lùi=====
    +
    ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
    ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hốc tường=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====hõm tường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hốc tường=====
    +
    -
    =====hõm tường=====
    +
    =====khấu giật=====
    -
    =====khấu giật=====
    +
    =====lùi bước=====
    -
     
    +
    -
    =====lùi bước=====
    +
    ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
    ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
    -
    =====rút lại=====
    +
    =====rút lại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự rút lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retirement, withdrawal, pulling or falling or drawingback, giving ground, evacuation, flight: The regiment's retreatin the face of overwhelming odds is complete.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retirement,seclusion, withdrawal, isolation, solitude, rustication: Sinceher retreat from public life, she has devoted herself topainting. 3 sanctuary, sanctum (sanctorum), refuge, shelter,den, haven, asylum, resort, hideaway, hide-out: Antoniainsisted on having her own retreat where she could occasionallyescape from the children.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Withdraw, decamp, run (away), turn tail, depart, give orlose ground, pull or fall or draw back, retire, evacuate, flee,take flight: We must retreat to the shelter of the hills, wherewe can regroup.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ebb, draw or move back, recede: The waves,constantly advancing and retreating across the pebbly strand,lulled me to sleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. (esp. of military forces) go back,retire; relinquish a position. b tr. cause to retreat; moveback.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (esp. of features) recede; slope back.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Athe act or an instance of retreating. b Mil. a signal for this.2 withdrawal into privacy or security.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place of shelter orseclusion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A period of seclusion for prayer and meditation.5 Mil. a bugle-call at sunset.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place for the reception ofthe elderly or others in need of care. [ME f. OF retret (n.),retraiter (v.) f. L retrahere: see RETRACT]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự rút lại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=retreat retreat] : National Weather Service
    +
    =====thu lại=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=retreat&submit=Search retreat] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retreat retreat] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ebb]] , [[evacuation]] , [[flight]] , [[retirement]] , [[withdrawal]] , [[adytum]] , [[ark]] , [[asylum]] , [[cell]] , [[cloister]] , [[convent]] , [[cover]] , [[covert]] , [[defense]] , [[den]] , [[habitat]] , [[harbor]] , [[haunt]] , [[haven]] , [[hermitage]] , [[hideaway]] , [[hiding place]] , [[ivory tower ]]* , [[port]] , [[privacy]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[safe house]] , [[safe place]] , [[sanctuary]] , [[seclusion]] , [[security]] , [[shelter]] , [[solitude]] , [[protection]] , [[fallback]] , [[pullback]] , [[pullout]] , [[fastness]] , [[recession]] , [[redoubt]] , [[retrocession]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[avoid]] , [[back]] , [[back away]] , [[back down]] , [[back off]] , [[back out]] , [[backtrack]] , [[beat it]] , [[cave in]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[disengage]] , [[draw back]] , [[ebb]] , [[elude]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[evade]] , [[fall back]] , [[fold]] , [[give ground]] , [[go]] , [[go along with]] , [[go back]] , [[hand over]] , [[hide]] , [[keep aloof]] , [[keep apart]] , [[lay down]] , [[leave]] , [[move back]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quail]] , [[quit]] , [[recede]] , [[recoil]] , [[reel]] , [[regress]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[retire]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[reverse]] , [[run]] , [[seclude oneself]] , [[sequester]] , [[shrink]] , [[start back]] , [[turn tail ]]* , [[vacate]] , [[withdraw]] , [[retract]] , [[retrogress]] , [[backpedal]] , [[renege]] , [[pull back]] , [[asylum]] , [[bolt]] , [[den]] , [[departure]] , [[draw in one]]'s horns , [[dropback]] , [[evacuation]] , [[flee]] , [[getaway]] , [[harbor]] , [[haven]] , [[hightail]] , [[lair]] , [[nest]] , [[port]] , [[privacy]] , [[recess]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[sanctuary]] , [[seclusion]] , [[shelter]] , [[solitude]] , [[withdrawal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advance]] , [[arrival]] , [[coming]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[face]] , [[forge]] , [[meet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri'tri:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân
    to sound the retreat
    thổi hiệu lệnh rút lui
    to cut off (intercept) an army's retreat
    cắt đường rút lui của một đạo quân
    to make good one's retreat
    rút lui bình yên vô sự
    (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không
    Sự ẩn dật
    to go into retreat
    sống một đời ẩn dật
    Nơi ẩn dật ( (tôn giáo)) nơi tu đạo
    Nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)
    Nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện thần kinh

    Nội động từ

    Lùi, rút lui
    (quân sự) rút lui
    Lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
    retreating chin
    cằm lẹm
    retreating forehead
    trán trợt ra sau

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rút lui

    Hóa học & vật liệu

    sự thu về
    thu về

    Toán & tin

    phím lùi

    Giải thích VN: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.

    Kỹ thuật chung

    hốc tường
    hõm tường
    khấu giật
    lùi bước

    Giải thích VN: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.

    rút lại
    sự rút lại
    thu lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X