-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'neitʃə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'neitʃə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 40: ===== [[in]] [[the]] [[nature]] [[of]] ========== [[in]] [[the]] [[nature]] [[of]] =====::có tính chất của::có tính chất của- ::: [[his]] [[funeral]] [[oration]] [[is]] [[in]] [[the]] [[nature]] [[of]] [[a]] [[political]] [[speech]]+ ::: [[his]] [[funeral]] [[oration]] [[is]] [[in]] [[the]] [[nature]] [[of]] [[a]] [[political]] [[speech]]::bài điếu văn của ông ta chẳng khác nào một bài diễn văn chính trị::bài điếu văn của ông ta chẳng khác nào một bài diễn văn chính trị===== [[second]] [[nature]] [[to]] [[sb]] ========== [[second]] [[nature]] [[to]] [[sb]] =====Dòng 51: Dòng 47: ::nhu cầu tiểu tiện::nhu cầu tiểu tiện- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bảntính=====+ =====tự nhiên, bản chất=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cảnh vật=====- =====đặctính=====+ === Xây dựng===+ =====bản tính=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cảnh vật=====- =====loại=====+ =====đặc tính=====- =====hạng=====+ =====loại=====- =====bản chất=====+ =====hạng=====+ + =====bản chất=====::[[acid]] [[nature]]::[[acid]] [[nature]]::bản chất axit::bản chất axitDòng 72: Dòng 70: ::[[chaotic]] [[nature]]::[[chaotic]] [[nature]]::bản chất hỗn loạn::bản chất hỗn loạn- =====bậc=====+ =====bậc=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[attributes]] , [[being]] , [[bottom line ]]* , [[complexion]] , [[constitution]] , [[description]] , [[drift]] , [[essence]] , [[essentiality]] , [[features]] , [[heart ]]* , [[humor]] , [[individualism]] , [[individuality]] , [[like]] , [[makeup]] , [[meat ]]* , [[mood]] , [[name of game]] , [[name of tune]] , [[nature of beast]] , [[outlook]] , [[personality]] , [[point]] , [[quality]] , [[score]] , [[stuff]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[texture]] , [[traits]] , [[type]] , [[anatomy]] , [[brand]] , [[cast]] , [[category]] , [[character]] , [[color]] , [[conformation]] , [[figure]] , [[framework]] , [[ilk]] , [[shape]] , [[sort]] , [[species]] , [[stripe ]]* , [[structure]] , [[style]] , [[variety]] , [[way]] , [[cosmos]] , [[country]] , [[countryside]] , [[environment]] , [[forest]] , [[generation]] , [[landscape]] , [[macrocosm]] , [[megacosm]] , [[natural history]] , [[outdoors]] , [[scenery]] , [[seascape]] , [[setting]] , [[universe]] , [[view]] , [[world]] , [[creation]] , [[breed]] , [[feather]] , [[lot]] , [[manner]] , [[mold]] , [[order]] , [[stamp]] , [[stripe]] , [[disposition]] , [[quintessence]] , [[substance]] , [[kind]] , [[property]]- =====Quality,properties,features,character,personality,make-up, essence,constitution,identity,attributes,disposition,temperament,complexion: Only detailed analysiswill reveal the nature of this compound. It is not in hisnature to be envious. 2 universe,cosmos,world,creation,environment: Science fiction deals with phenomena andcontrivances that defy the lawsof nature. 3 scenery,countryside,wildness,primitiveness,simplicity: I oftenenjoyed sitting by the river,communing with nature.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Kind,variety,description,sort,class,category, type,genre,species; stamp, cast,mould,feather,kidney,colour,stripe:The duties of the position are largely of a ceremonial nature.5 by nature. See naturally,2,above.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A thing's or person's innate or essential qualities orcharacter (not in their nature to be cruel; is the nature ofiron to rust).=====+ - + - =====(often Nature) a the physical power causingall the phenomena of the material world (Nature is the bestphysician). b these phenomena,including plants,animals,landscape,etc. (nature gives him comfort).=====+ - + - =====A kind,sort,orclass (things of this nature).=====+ - + - ====== human nature.=====+ - + - =====A aspecified element of human character (the rational nature; ouranimal nature). b a person of a specified character (evenstrong natures quail).=====+ - + - =====A an uncultivated or wild area,condition,community,etc. b thecountryside,esp. whenpicturesque.=====+ - + - =====Inherent impulses determining character oraction.=====+ - + - =====Heredity as an influence on or determinant ofpersonality (opp. NURTURE).=====+ - + - =====A living thing's vital functionsor needs (such a diet will not support nature).=====+ - + - =====Totally naked.=====+ - + - =====In an unregeneratestate. law of nature = natural law 2. nature cure =NATUROPATHY. nature-printing a method of producing a print ofleaves etc. by pressing them on a prepared plate. naturereserve a tract of land managed so as to preserve its flora,fauna,physical features,etc. nature study the practical studyof plant and animal life etc. as a school subject. nature traila signposted path through the countryside designed to drawattention tonaturalphenomena.[ME f. OF f. L natura f. nascinat- be born]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nature nature]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nature&submit=Search nature]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nature nature]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nature nature]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=nature nature]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=nature&searchtitlesonly=yes nature]: bized+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attributes , being , bottom line * , complexion , constitution , description , drift , essence , essentiality , features , heart * , humor , individualism , individuality , like , makeup , meat * , mood , name of game , name of tune , nature of beast , outlook , personality , point , quality , score , stuff , temper , temperament , texture , traits , type , anatomy , brand , cast , category , character , color , conformation , figure , framework , ilk , shape , sort , species , stripe * , structure , style , variety , way , cosmos , country , countryside , environment , forest , generation , landscape , macrocosm , megacosm , natural history , outdoors , scenery , seascape , setting , universe , view , world , creation , breed , feather , lot , manner , mold , order , stamp , stripe , disposition , quintessence , substance , kind , property
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ