-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ=)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ræp</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 46: *Ving: [[wrapping]]*Ving: [[wrapping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quấn cuộn=====+ - ==Dệt may==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quấn cuộn=====- =====đánh ống lại=====+ === Dệt may===+ =====đánh ống lại=====+ === Xây dựng===+ =====bao gói=====+ === Điện===+ =====bọc bảo vệ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc=====- == Xây dựng==+ =====cuốn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao gói=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc bảo vệ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc=====+ - + - =====cuốn=====+ ::[[wrap]] [[fiber]]::[[wrap]] [[fiber]]::sợi cuộn::sợi cuộn::[[wrap]] [[fibre]]::[[wrap]] [[fibre]]::sợi cuộn::sợi cuộn- =====cuộn=====+ =====cuộn=====::[[wrap]] [[fiber]]::[[wrap]] [[fiber]]::sợi cuộn::sợi cuộn::[[wrap]] [[fibre]]::[[wrap]] [[fibre]]::sợi cuộn::sợi cuộn- =====đóng gói=====+ =====đóng gói=====- =====gói=====+ =====gói=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====quấn=====+ =====quấn=====::[[omega]] [[wrap]]::[[omega]] [[wrap]]::kiểu quấn omega::kiểu quấn omegaDòng 97: Dòng 86: ::wire-wrap [[connection]]::wire-wrap [[connection]]::mối nối quấn dây::mối nối quấn dây- =====quấn lại=====+ =====quấn lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thế chấp bao trùm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====thế chấp bao trùm=====+ =====noun=====- + :[[blanket]] , [[cape]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[cover]] , [[fur]] , [[jacket]] , [[mantle]] , [[shawl]] , [[stole]] , [[wrapping]]- === Nguồn khác ===+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrap wrap] : Corporateinformation+ :[[absorb]] , [[bandage]] , [[bind]] , [[bundle]] , [[bundle up]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[cover]] , [[drape]] , [[encase]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[envelop]] , [[fold]] , [[gift-wrap]] , [[hide]] , [[immerse]] , [[invest]] , [[mask]] , [[muffle]] , [[pack]] , [[package]] , [[protect]] , [[roll up]] , [[sheathe]] , [[shelter]] , [[shroud]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[twine]] , [[veil]] , [[wind]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[roll]] , [[wrap up]] , [[do up]] , [[enshroud]] , [[bemuffle]] , [[blanket]] , [[cape]] , [[conceal]] , [[furl]] , [[muffler]] , [[scarf]] , [[shawl]] , [[stole]] , [[surround]]- + =====phrasal verb=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[enfold]] , [[envelop]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[invest]] , [[roll]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[bundle up]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[end]] , [[finish]] , [[terminate]] , [[wind up]] , [[abstract]] , [[epitomize]] , [[go over]] , [[recapitulate]] , [[run down]] , [[run through]] , [[summarize]] , [[sum up]] , [[synopsize]]- ===V.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Sometimes,wrap up. swathe, swaddle, bind,cover,enwrap,envelop,wind,enshroud,shroud,enfold,fold,muffle, enclose,sheathe,encase; pack,package, do up, gift-wrap: Wrap up well- it's cold outside. I've just finished wrapping some Christmaspresents. 2 wrapped up in. immersed in,submerged in,buried in,absorbed in,engrossed in,bound up in,involved in,occupiedwith or by or in,engaged in,dedicated to, devoted to: WhileIrma is completely wrappedupin her grandchildren,Henry iswrapped up in his books. 3 wrap up. a complete,conclude,finish,end,bring to a close,terminate, windup,settle,tidyup: We'll be able towrapthingsupin an hour and go home. bWrapup! Be silent!,Be quiet!,Stop talking!,Hold yourtongue!,Slang Shut up!,Shut your face!,Shut your trap!,Shutyour mouth!,Brit Put a sock in it!: He would have kept onwittering away if she hadn't told him to wrap up.=====+ :[[uncover]] , [[unwrap]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====Stole,shawl,mantle,poncho,serape,cloak,cape:Sonia adjusted her evening wrap before going out to dinner.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (wrapped,wrapping) 1 (often foll. byup)envelop in folded or soft encircling material (wrap itupinpaper; wrapupa parcel).=====+ - + - =====(foll. by round,about) arrange ordraw (a pliant covering) round (a person) (wrapped the scarfcloser around me).=====+ - + - =====(foll. by round) sl. crash (a vehicle)into a stationary object.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A shawl or scarf or othersuch addition to clothing; a wrapper.=====+ - + - =====Esp. US material usedfor wrapping.=====+ - + - =====N. sucha garment. wrapped up in engrossed or absorbed in. wrap up 1finish off,bring to completion (wrapped up the deal in twodays).=====+ - + - =====Put on warm clothes (mind you wrap up well).=====+ - + - =====(inimper.) sl. be quiet.[ME: orig. unkn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , bandage , bind , bundle , bundle up , camouflage , cloak , clothe , cover , drape , encase , encircle , enclose , enfold , envelop , fold , gift-wrap , hide , immerse , invest , mask , muffle , pack , package , protect , roll up , sheathe , shelter , shroud , swaddle , swathe , twine , veil , wind , enwrap , infold , roll , wrap up , do up , enshroud , bemuffle , blanket , cape , conceal , furl , muffler , scarf , shawl , stole , surround
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ