• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (05:00, ngày 25 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Lỗ hổng, kẽ hở=====
    +
    =====Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở=====
    ::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]
    ::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]
    ::lỗ hổng ở hàng rào
    ::lỗ hổng ở hàng rào
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====(kỹ thuật) khe hở, độ hở=====
    =====(kỹ thuật) khe hở, độ hở=====
     +
    zx
    =====(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)=====
    =====(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)=====
    Dòng 35: Dòng 32:
    ::sự khủng hoảng lòng tin
    ::sự khủng hoảng lòng tin
    =====[[the]] [[generation]] [[gap]]=====
    =====[[the]] [[generation]] [[gap]]=====
    -
    ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối
    +
    ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
    -
     
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khe vùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đèo (qua núi)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khe bảo vệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khoảng (trống)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kẽ hở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khe=====
    +
    -
    =====khe đầu từ=====
     
    -
    =====khe giáp mối=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====khe hẹp=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====khe hở=====
    -
    =====khe phóng điện=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng=====
    -
    =====khe ren=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====khe vùng=====
    -
    =====khoảng cách=====
    +
    =====đèo (qua núi)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====khe bảo vệ=====
    -
    =====khoảng thời gian=====
    +
    =====khoảng (trống)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kẽ=====
    -
    =====khoảng trống=====
    +
    =====kẽ hở=====
    -
    =====khoảng cách hở=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====khoảng hở (rơle)=====
    +
    =====khe đầu từ=====
    -
    =====độ chênh lệch=====
    +
    =====khe giáp mối=====
    -
    =====độ hở=====
    +
    =====khe hẹp=====
    -
    =====độ lỏng lẻo=====
    +
    =====khe phóng điện=====
    -
    =====đường rãnh=====
    +
    =====khe ren=====
    -
    =====sự cách biệt=====
    +
    =====khoảng cách=====
    -
    =====rãnh ren=====
    +
    =====khoảng thời gian=====
    -
    =====thung lũng hẹp=====
    +
    =====khoảng trống=====
    -
    =====vấu cặp=====
    +
    =====khoảng cách hở=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====khoảng hở (rơle)=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.=====
    +
    =====độ chênh lệch=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====độ hở=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.=====
    +
    =====độ lỏng lẻo=====
    -
    =====A breach in a hedge, fence, or wall.=====
    +
    =====đường rãnh=====
    -
    =====A wide(usu. undesirable) divergence in views, sympathies, development,etc. (generation gap).=====
    +
    =====sự cách biệt=====
    -
    =====A gorge or pass.=====
    +
    =====rãnh ren=====
    -
    =====Gapped adj. gappy adj. [ME f. ON, =chasm, rel. to GAPE]=====
    +
    =====thung lũng hẹp=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vấu cặp=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== khe hở, độ hở=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gap gap] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gap gap] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aperture]] , [[arroyo]] , [[blank]] , [[caesura]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[defile]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discontinuity]] , [[disparity]] , [[divergence]] , [[divide]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inconsistency]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[interspace]] , [[interstice]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[lull]] , [[notch]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[pause]] , [[ravine]] , [[recess]] , [[rent]] , [[respite]] , [[rest]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[break]] , [[perforation]] , [[interim]] , [[discrepance]] , [[discrepancy]] , [[incompatibility]] , [[incongruity]] , [[abyss]] , [[adjournment]] , [[breach]] , [[chasm]]. seeopening , [[cleavage]] , [[couloir]] , [[diastema]] , [[fissure]] , [[flaw]] , [[interregnum]] , [[lapse]] , [[loophole]] , [[parenthesis]] , [[pass]] , [[synapse]] , [[vacuum]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[gape]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[closure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /gæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở
    a gap in the hedge
    lỗ hổng ở hàng rào
    Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
    a gap in a conversation
    chỗ gián đoạn trong câu chuyện
    a gap in one's knowledge
    chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
    Đèo (núi)
    (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
    (kỹ thuật) khe hở, độ hở

    zx

    (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
    Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)

    Cấu trúc từ

    To fill (stop) a gap
    Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
    to bridge a gap
    lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
    a credibility gap
    sự khủng hoảng lòng tin
    the generation gap
    sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khe hở

    Cơ - Điện tử

    Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng

    Giao thông & vận tải

    khe vùng
    đèo (qua núi)

    Điện lạnh

    khe bảo vệ
    khoảng (trống)

    Kỹ thuật chung

    kẽ
    kẽ hở
    khe
    khe đầu từ
    khe giáp mối
    khe hẹp
    khe phóng điện
    khe ren
    khoảng cách
    khoảng thời gian
    khoảng trống
    khoảng cách hở
    khoảng hở (rơle)
    độ chênh lệch
    độ hở
    độ lỏng lẻo
    đường rãnh
    sự cách biệt
    rãnh ren
    thung lũng hẹp
    vấu cặp

    Địa chất

    khe hở, độ hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X