-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ lóng) đường cái)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">pæd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 13: Dòng 9: =====(từ lóng) đường cái==========(từ lóng) đường cái=====::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]- ::Yeu dau xanh+ ::kẻ cướp đường- + - + =====Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag==========Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag=====Dòng 56: Dòng 50: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[padded]]*V-ed: [[padded]]+ == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đệm đỡ=====- =====đệm đỡ=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối=====- =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối=====+ - =====dầm dưới=====+ =====dầm dưới======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đệm bông gòn=====- =====đệm bông gòn=====+ == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ suy giảm (cố định)=====- =====bộ suy giảm (cố định)=====+ ''Giải thích VN'': Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.''Giải thích VN'': Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.- =====tụ điện điều chỉnh=====+ =====tụ điện điều chỉnh=====''Giải thích VN'': Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.''Giải thích VN'': Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bàn phím=====- =====bàn phím=====+ - =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bó=====+ =====bó=====- =====bộ đệm=====+ =====bộ đệm=====- =====khối=====+ =====khối=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====đệm tựa=====+ =====đệm tựa=====- =====lớp đệm hàn=====+ =====lớp đệm hàn=====- =====lớp đệm/ xỉ hàn=====+ =====lớp đệm/ xỉ hàn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.a [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.2. [[the]] [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]].the [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.a [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.2. [[the]] [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]].the [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]]..Dòng 107: Dòng 97: ''Giải thích VN'': 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.''Giải thích VN'': 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.- =====gói=====+ =====gói=====- + - =====gối tựa=====+ - + - =====bạc dẫn khoan=====+ - + - =====bạc đỡ=====+ - + - =====bạc lót lớp đệm=====+ - + - =====má phanh=====+ - + - =====rãnh nở nhiệt=====+ - + - =====sàn để lắp=====+ - =====san phẳng (đường)=====+ =====gối tựa=====- =====vật đệm đá đệm=====+ =====bạc dẫn khoan=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====bạc đỡ=====- ===N.===+ - =====Cushion, pillow, wad, wadding, stuffing, padding, filling,filler: Wrap a soft cotton pad over the wound to protect it.=====+ =====bạc lót lớp đệm=====- =====Writing-pad, note-pad, memo pad, block (of paper), jotter, USfiller: You'd best take a pad with you to make notes at thelecture.=====+ =====má phanh=====- =====Flat, apartment, room(s), home, place, quarters,Colloq hang-out, Brit digs or diggings, Slang US flop: A fewfriends are crashing at my pad while they're in town.=====+ =====rãnh nở nhiệt=====- =====V.=====+ =====sàn để lắp=====- =====Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.=====+ =====san phẳng (đường)=====- ==Tham khảo chung==+ =====vật đệm đá đệm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=padpad]: National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pad&submit=Search pad] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad] :Chlorine Online+ :[[block]] , [[jotter]] , [[memorandum]] , [[notebook]] , [[notepad]] , [[paper]] , [[parchment]] , [[quire]] , [[ream]] , [[scratch]] , [[scratch pad]] , [[slips]] , [[abode]] , [[coop ]]* , [[crib ]]* , [[digs]] , [[hangout ]]* , [[hideout ]]* , [[hive ]]* , [[house]] , [[layout ]]* , [[lodging]] , [[quarters]] , [[residence]] , [[residency]] , [[setup]]- *[http://foldoc.org/?query=pad pad]: Foldoc+ =====verb=====+ :[[cushion]] , [[fill]] , [[fill out]] , [[line]] , [[pack]] , [[protect]] , [[shape]] , [[stuff]] , [[augment]] , [[bulk]] , [[embellish]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[exaggerate]] , [[expand]] , [[flesh out]] , [[fudge ]]* , [[increase]] , [[inflate]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[overdraw]] , [[overstate]] , [[protract]] , [[spin]] , [[stretch]] , [[creep]] , [[go barefoot]] , [[hike]] , [[march]] , [[patter ]]* , [[pitter-patter]] , [[plod]] , [[pussyfoot ]]* , [[sneak]] , [[steal]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trek]] , [[trudge]] , [[abode]] , [[amplify]] , [[bolster]] , [[buffer]] , [[fatten]] , [[fudge]] , [[mat]] , [[muffle]] , [[notebook]] , [[overcharge]] , [[pillow]] , [[quilt]] , [[tablet]] , [[wad]] , [[walk]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[simplify]] , [[uncomplicate]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
lớp đệm/ xỉ hàn
Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..
Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- block , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup
verb
- cushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ