-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'fens</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">di'fens</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) [[defence]]=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Toán & tin ========sự phòng thủ==========sự phòng thủ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bảo vệ==========sự bảo vệ=====- + ===Bóng đá===- === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=defense defense] : Foldoc+ - + - ==Bóng đá==+ *'''The space between the goalkeeper and the defender nearest to him'''*'''The space between the goalkeeper and the defender nearest to him'''{{bongda}}{{bongda}}- + Khoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===US var. of DEFENCE.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- Category:Bóng đá]]+ :[[aegis]] , [[armor]] , [[arms]] , [[barricade]] , [[bastille]] , [[bastion]] , [[bulwark]] , [[buttress]] , [[citadel]] , [[cover]] , [[deterrence]] , [[dike]] , [[embankment]] , [[fastness]] , [[fence]] , [[fort]] , [[fortification]] , [[fortress]] , [[garrison]] , [[guard]] , [[immunity]] , [[munitions]] , [[palisade]] , [[parapet]] , [[position]] , [[protection]] , [[rampart]] , [[redoubt]] , [[resistance]] , [[safeguard]] , [[security]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[stockade]] , [[stronghold]] , [[trench]] , [[wall]] , [[ward]] , [[warfare]] , [[weaponry]] , [[weapons]] , [[answer]] , [[apologetics]] , [[apologia]] , [[apologizing]] , [[apology]] , [[argument]] , [[cleanup]] , [[copout]] , [[exculpation]] , [[excuse]] , [[excusing]] , [[exoneration]] , [[explaining]] , [[extenuation]] , [[fish story ]]* , [[jive]] , [[off-time]] , [[plea]] , [[rationalization]] , [[rejoinder]] , [[reply]] , [[response]] , [[retort]] , [[return]] , [[song and dance ]]* , [[story]] , [[vindication]] , [[whitewash ]]* , [[preservation]] , [[protector]] , [[apologetic]] , [[justification]] , [[advocacy]] , [[alibi]] , [[armament]] , [[blockhouse]] , [[boundary]] , [[breastwork]] , [[buckler]] , [[covert]] , [[defending]] , [[defilade]] , [[earthwork]] , [[explanation]] , [[machicolation]] , [[maintenance]] , [[materiel]] , [[muniment]] , [[outpost]] , [[palladium]] , [[ravelin]] , [[reliance]] , [[remblai]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[desertion]] , [[flight]] , [[surrender]] , [[betrayal]] , [[capitulation]] , [[yielding]] , [[abandonment]] , [[exposure]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aegis , armor , arms , barricade , bastille , bastion , bulwark , buttress , citadel , cover , deterrence , dike , embankment , fastness , fence , fort , fortification , fortress , garrison , guard , immunity , munitions , palisade , parapet , position , protection , rampart , redoubt , resistance , safeguard , security , shelter , shield , stockade , stronghold , trench , wall , ward , warfare , weaponry , weapons , answer , apologetics , apologia , apologizing , apology , argument , cleanup , copout , exculpation , excuse , excusing , exoneration , explaining , extenuation , fish story * , jive , off-time , plea , rationalization , rejoinder , reply , response , retort , return , song and dance * , story , vindication , whitewash * , preservation , protector , apologetic , justification , advocacy , alibi , armament , blockhouse , boundary , breastwork , buckler , covert , defending , defilade , earthwork , explanation , machicolation , maintenance , materiel , muniment , outpost , palladium , ravelin , reliance , remblai
Từ trái nghĩa
noun
- desertion , flight , surrender , betrayal , capitulation , yielding , abandonment , exposure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ