-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ilek'trisiti</font>'''/==========/'''<font color="red">ilek'trisiti</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: ::điện âm::điện âm- =====Điện học=====+ =====Điện lực học=====+ + + ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====điện=====+ - == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiện tượng điện=====- =====hiện tượng điện=====+ ::[[frictional]] [[electricity]]::[[frictional]] [[electricity]]::hiện tượng điện ma sát::hiện tượng điện ma sát- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện=====- =====điện=====+ ::[[animal]] [[electricity]]::[[animal]] [[electricity]]::điện thân thể::điện thân thểDòng 212: Dòng 212: ::[[Water]], [[Gas]] [[and]] [[Electricity]]::[[Water]], [[Gas]] [[and]] [[Electricity]]::hơi gas, nước và điện::hơi gas, nước và điện- =====điện (tích)=====+ =====điện (tích)=====::[[negative]] [[electricity]]::[[negative]] [[electricity]]::điện tích âm::điện tích âm- =====điện học=====+ =====điện học=====::[[crystal]] [[electricity]]::[[crystal]] [[electricity]]::điện học tinh thể::điện học tinh thể::[[static]] [[electricity]]::[[static]] [[electricity]]::tĩnh điện học::tĩnh điện học- =====điện lượng=====+ =====điện lượng=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[ac]] , [[current]] , [[dc]] , [[electromagneticism]] , [[electron]] , [[galvanism]] , [[heat]] , [[hot stuff]] , [[ignition]] , [[juice ]]* , [[light]] , [[magneticism]] , [[service]] , [[spark]] , [[tension]] , [[utilities]] , [[voltage]]- =====Excitement, verve, energy, tension, tenseness, fervency,intensity, ardour; vibrations: I could feel the electricitybetween us.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A form of energy resulting from the existence of chargedparticles (electrons,protons,etc.),either statically as anaccumulation of charge or dynamically as a current.=====+ - + - =====Thebranch of physics dealing with electricity.=====+ - + - =====A supply ofelectric current for heating,lighting,etc.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=electricity electricity]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=electricity electricity]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện
- animal electricity
- điện thân thể
- atmospheric electricity
- điện khí quyển
- be without electricity
- bị mất điện
- biological electricity
- điện sinh học
- Central Electricity Generating Board
- ủy ban điện lực nhà nước
- consumer of electricity
- hộ tiêu thụ điện
- contact electricity
- điện do tiếp xúc
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- áp điện
- crystal electricity
- áp điện tinh thể
- demand for electricity
- nhu cầu điện năng
- distribution of electricity
- sự phân phối điện
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic electricity
- động điện
- dynamical electricity
- điện động
- dynamical electricity
- động điện
- electricity cable
- cáp điện
- electricity cable
- cáp điện lực
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- electricity demand
- nhu cầu điện năng
- electricity failure
- sự cố về điện
- electricity generation
- sự phát điện
- electricity generation
- sự tạo điện năng
- electricity generation station
- nhà máy (phát) điện
- electricity Law
- bộ luật về điện
- electricity Law
- luật điện lực
- electricity meter
- điện năng kế
- electricity meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện năng
- electricity meter
- máy đo điện
- electricity of Vietnam (EVN)
- tổng công ty điện lực việt nam
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- electricity production
- sản lượng điện
- electricity requirement
- nhu cầu điện năng
- electricity saving
- việc tiết kiệm điện
- electricity sector economics
- kinh tế ngành điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện năng
- electricity supply
- sự cung ứng điện
- electricity supply authority
- quyền cấp điện
- electricity supply company
- hãng cung cấp điện
- electricity supply industry
- công nghiệp cấp điện
- electricity supply meter
- công tơ điện
- electricity supply meter
- điện năng kế
- electricity supply meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity tariff
- bảng giá điện
- electricity tariff
- biểu giá điện
- electricity transmission
- sự truyền tải điện năng
- electricity user
- người tiêu thụ điện
- forecast of electricity demand
- dự báo nhu cầu điện năng
- forecasting of electricity demand
- dự báo về nhu cầu điện năng
- frictional electricity
- điện ma sát
- frictional electricity
- hiện tượng điện ma sát
- frictional electricity
- tính điện ma sát
- Gas, Electricity and Water
- điện và nước
- general electricity company
- tổng công ty điện lực
- generated electricity
- điện năng tạo ra
- generation of electricity
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- generation of electricity
- sự tạo ra điện
- induction electricity
- dòng điện cảm ứng
- influence electricity
- điện hưởng ứng
- light electricity
- điện cùng dấu
- like electricity
- điện cùng dấu
- megawatt year of electricity
- megaoat năm điện năng
- negative electricity
- điện âm
- negative electricity
- điện tích âm
- neuro-electricity
- điện thần kinh
- one degree of electricity
- một "số" điện
- opposite electricity
- điện khác tên
- opposite electricity
- điện trái dấu
- positive electricity
- điện dương
- propagation of the electricity
- sự truyền điện
- public electricity supplier
- bộ phận cấp điện công cộng
- public electricity supplier
- người cấp điện công cộng
- Public Electricity Supplier (PES)
- bộ cấp nguồn điện lưới công cộng
- public electricity supply
- mạng cấp điện công cộng
- public electricity supply
- việc cấp điện công cộng
- quantity of electricity
- điện lượng
- regional electricity board
- ban điện lực khu vực
- regional electricity company
- công ty điện lực địa phương
- resinous electricity
- điện nhựa
- solar electricity
- điện mặt trời
- static electricity
- điện tĩnh
- static electricity
- tĩnh điện học
- Supply of Water, Electricity and Gas
- cấp nước, điện và ga
- transformation of electricity
- sự biến đổi điện năng
- unlike electricity
- điện nghịch danh
- vitreous electricity
- điện dương
- vitreous electricity
- điện thủy tinh
- Water, Gas and Electricity
- hơi gas, nước và điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ