-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">treɪs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">treis</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 66: Dòng 62: *Ving: [[Tracing]]*Ving: [[Tracing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sao chép đường=====+ - =====sao hình=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Trace.gif|200px|Vết, dấu, nét ghi, quỹ đạo, (v) vạch, kẻ vạch, tìm theo vết]]+ =====Vết, dấu, nét ghi, quỹ đạo, (v) vạch, kẻ vạch, tìm theo vết=====- =====vạchđường=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sao chép đường=====- ==Toán & tin==+ =====sao hình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản ghi vết=====+ - =====sựvạch vết=====+ =====vạch đường=====+ ===Toán & tin===+ =====vết=====- =====tìm vết=====+ ::[[trace]] [[of]] [[an]] [[element]]+ ::vết của một phần tử+ ::[[trace]] [[of]] [[endomorphism]]+ ::vết của tự đồng cấu+ ::[[trace]] [[of]] [[a]] [[line]]+ ::vết của đường thẳng+ ::[[trace]] [[of]] [[a]] [[map]]+ ::(tôpô học ) vết của ánh xạ+ ::[[trace]] [[of]] [[a]] [[matrix]]+ ::(đại số ) vết của một ma trận+ ::[[trace]] [[of]] [[a]] [[surface]]+ ::(hình học ) vết của một mặt+ === Xây dựng===+ =====sự can lại=====- =====tạo vết=====+ =====vẽ can=====+ === Điện===+ =====kẻ vạch=====- ===Nguồn khác===+ =====dấu (dẫn hướng)=====- *[http://foldoc.org/?query=trace trace] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====đường cáp đi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự can lại=====+ - =====vẽ can=====+ =====đường quét=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẻ vạch=====+ - + - =====dấu (dẫn hướng)=====+ - + - =====đường cáp đi=====+ - + - =====đường quét=====+ ''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.- =====tuyến đi cáp=====+ =====tuyến đi cáp=====- =====vết quét=====+ =====vết quét=====''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====vết tia=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vết tia=====+ =====băng ghi=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng ghi=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[record]] [[made]] [[by]] [[an]] [[instrument]][['s]] [[recording]] [[element]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[record]] [[made]] [[by]] [[an]] [[instrument]][['s]] [[recording]] [[element]]..Dòng 123: Dòng 118: ''Giải thích VN'': Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.''Giải thích VN'': Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.- =====biên bản=====+ =====biên bản=====- =====can=====+ =====can=====- =====can hình=====+ =====can hình=====- =====chép hình=====+ =====chép hình=====- =====con đường=====+ =====con đường=====- =====dấu=====+ =====dấu=====- =====dấu vết=====+ =====dấu vết=====- =====nhật ký=====+ =====nhật ký=====- =====giám sát=====+ =====giám sát=====- =====quỹ đạo=====+ =====quỹ đạo=====- =====sự theo dõi=====+ =====sự theo dõi=====::[[fault]] [[trace]]::[[fault]] [[trace]]::sự theo dõi sai hỏng::sự theo dõi sai hỏng- =====theo vết=====+ =====theo vết=====::[[trace]] [[function]]::[[trace]] [[function]]::chức năng theo vết::chức năng theo vết- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[reversed]] [[trace]]::[[reversed]] [[trace]]::vạch đảo::vạch đảoDòng 160: Dòng 155: ::[[wiggly]] [[trace]]::[[wiggly]] [[trace]]::vạch dao động::vạch dao động- =====vết=====+ =====vết=====- + - =====vệt=====+ - + - =====vết tích=====+ - + - =====vạch tuyến=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hint, intimation, sign, token, suggestion, touch, vestige,indication, mark, record, evidence, clue: There wasn't anytrace of the intruders.=====+ - + - =====Bit, spot, speck, jot, drop, dash,suspicion, remnant, tinge, soup‡on, iota, whiff, suggestion,trifle: The traces of mud on the suspect's shoes proved he hadbeen there.=====+ - =====Often, traces. track(s), trail, spoor,footprint(s), print(s), footmark(s): They were following thetraces of a buffalo.=====+ =====vệt=====- =====V.=====+ =====vết tích=====- =====Dog,pursue,follow (in the footsteps of),stalk,track(down), shadow,trail,Colloq tail:We traced him to a seedyhotel in Caracas.=====+ =====vạch tuyến=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breath]] , [[crumb]] , [[dab]] , [[dash]] , [[drop]] , [[element]] , [[footmark]] , [[footprint]] , [[fragment]] , [[hint]] , [[indication]] , [[intimation]] , [[iota]] , [[jot]] , [[mark]] , [[memento]] , [[minimum]] , [[nib]] , [[nuance]] , [[particle]] , [[pinch]] , [[proof]] , [[record]] , [[relic]] , [[remains]] , [[remnant]] , [[scintilla]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[shred]] , [[sign]] , [[slot]] , [[smell]] , [[smidgen]] , [[snippet]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Investigate, discover, ascertain, detect,determine, find, seek, search for, hunt down or up, unearth,track:Have you traced her whereabouts? I am able to trace myancestry back to the time of the First Crusade. 6 delineate,outline, copy, draw, map, chart, mark (out), record, reproduce,sketch: We traced Marco Polo's route to China and back.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breath , crumb , dab , dash , drop , element , footmark , footprint , fragment , hint , indication , intimation , iota , jot , mark , memento , minimum , nib , nuance , particle , pinch , proof , record , relic , remains , remnant , scintilla , shade , shadow , shred , sign , slot , smell , smidgen , snippet , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ