• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:44, ngày 11 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sự kiện)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'nɔminən</font>'''/=====
    +
    ===== /'''<font color="red">fi'nɔminən</font>'''/ =====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .phenomena===
    +
    === Danh từ ===
     +
    *số nhiều [[phenomena]]
    =====Hiện tượng=====
    =====Hiện tượng=====
    -
    ::[[natural]] [[phenomenons]]
    +
    ::[[natural]] [[phenomena]]
    ::các hiện tượng tự nhiên
    ::các hiện tượng tự nhiên
    -
    ::[[social]] [[phenomenons]]
    +
    ::[[social]] [[phenomena]]
    ::các hiện tượng xã hội
    ::các hiện tượng xã hội
    =====Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ=====
    =====Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ=====
     +
    =====Sự kiện=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====hiện tượng=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[jump]] [[phenomenon]]
     +
    ::(điều khiển học ) hiện tượng nhảy
     +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hiện tượng=====
    +
    =====hiện tượng=====
    ::[[barotropic]] [[phenomenon]]
    ::[[barotropic]] [[phenomenon]]
    ::hiện tượng áp hướng
    ::hiện tượng áp hướng
    Dòng 103: Dòng 108:
    ::[[water]] [[hammer]] [[phenomenon]]
    ::[[water]] [[hammer]] [[phenomenon]]
    ::hiện tượng nước va
    ::hiện tượng nước va
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Event, happening, occurrence, incident, occasion,experience, fact: Everyone knows the phenomenon of the souringof milk.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abnormality]] , [[actuality]] , [[anomaly]] , [[appearance]] , [[aspect]] , [[circumstance]] , [[curiosity]] , [[episode]] , [[event]] , [[exception]] , [[experience]] , [[fact]] , [[happening]] , [[incident]] , [[marvel]] , [[miracle]] , [[nonpareil]] , [[one for the books]] , [[paradox]] , [[peculiarity]] , [[portent]] , [[prodigy]] , [[rara avis]] , [[rarity]] , [[reality]] , [[sensation]] , [[sight]] , [[something else]] , [[spectacle]] , [[stunner]] , [[uniqueness]] , [[astonishment]] , [[wonder]] , [[wonderment]]
    -
    =====Wonder, curiosity, spectacle, sight, sensation,marvel, rarity, exception, miracle, Slang stunner: Aneight-year-old chess champion is truly a phenomenon, even inRussia.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[normality]] , [[regularity]]
    -
    =====(pl. phenomena) 1 a fact or occurrence that appears or isperceived, esp. one of which the cause is in question.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Aremarkable person or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. the object of a person''sperception; what the senses or the mind notice. [LL f. Gkphainomenon neut. pres. part. of phainomai appear f. phainoshow]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=phenomenon phenomenon] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=phenomenon&submit=Search phenomenon] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=phenomenon phenomenon] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=phenomenon phenomenon] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fi'nɔminən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hiện tượng
    natural phenomena
    các hiện tượng tự nhiên
    social phenomena
    các hiện tượng xã hội
    Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ
    Sự kiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hiện tượng
    jump phenomenon
    (điều khiển học ) hiện tượng nhảy


    Kỹ thuật chung

    hiện tượng
    barotropic phenomenon
    hiện tượng áp hướng
    bridge oscillation phenomenon
    hiện tượng dao động cầu
    capillary phenomenon
    hiện tượng mao dẫn
    cavitation phenomenon
    hiện tượng lỗ hổng
    cooperative phenomenon
    hiện tượng tập thể
    drought phenomenon
    hiện tượng hạn hán
    ecologic phenomenon
    hiện tượng sinh thái
    economy phenomenon
    hiện tượng kinh tế
    erosion phenomenon
    hiện tượng xói mòn
    floating phenomenon
    hiện tượng nổi
    flood phenomenon
    hiện tượng lũ
    geodetic phenomenon
    hiện tượng địa chất
    hydraulic hammer phenomenon
    hiện tượng nước va
    hydraulic jump phenomenon
    hiện tượng nước nhảy
    hydraulic phenomenon
    hiện tượng thủy lực
    hydrologic phenomenon
    hiện tượng thủy văn
    hysteresis phenomenon
    hiện tượng trễ
    infiltration phenomenon
    hiện tượng thấm
    jump phenomenon
    hiện tượng nhảy
    karstic phenomenon
    hiện tượng kacstơ
    Leidenfrost's phenomenon
    hiện tượng Leidenfrost
    meteorologic phenomenon
    hiện tượng khí tượng
    oscillation phenomenon
    hiện tượng dao động
    period of a repetitive phenomenon
    chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
    perodation phenomenon
    hiện tượng thấm
    physical phenomenon
    hiện tượng vật lý
    piping phenomenon
    hiện tượng mạch lùng
    piping phenomenon
    hiện tượng xói ngầm
    pore wate pressure phenomenon
    hiện tượng áp lực kẽ rỗng
    quick-sand phenomenon
    hiện tượng cát chảy
    rainfall phenomenon
    hiện tượng mưa
    scattering phenomenon
    hiện tượng khuếch tán
    seismic phenomenon
    hiện tượng động đất
    settlement phenomenon
    hiện tượng lún
    social phenomenon
    hiện tượng xã hội
    stochastic phenomenon
    hiện tượng ngẫu nhiên
    tectonic phenomenon
    hiện tượng kiến tạo
    tidal phenomenon
    hiện tượng thủy triều
    tide phenomenon
    hiện tượng triều
    transient phenomenon
    hiện tượng giao thời
    uplift phenomenon
    hiện tượng áp lực ngược
    water hammer phenomenon
    hiện tượng nước va

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X