• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:00, ngày 25 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Lỗ hổng, kẽ hở=====
    +
    =====Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở=====
    ::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]
    ::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]
    ::lỗ hổng ở hàng rào
    ::lỗ hổng ở hàng rào
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::sự khủng hoảng lòng tin
    ::sự khủng hoảng lòng tin
    =====[[the]] [[generation]] [[gap]]=====
    =====[[the]] [[generation]] [[gap]]=====
    -
    ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối
    +
    ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====khe hở=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng=====
     +
     
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====khe vùng=====
    +
    =====khe vùng=====
    =====đèo (qua núi)=====
    =====đèo (qua núi)=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====khe bảo vệ=====
    +
    =====khe bảo vệ=====
    =====khoảng (trống)=====
    =====khoảng (trống)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kẽ=====
    +
    =====kẽ=====
    -
    =====kẽ hở=====
    +
    =====kẽ hở=====
    -
    =====khe=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====khe đầu từ=====
    +
    =====khe đầu từ=====
    -
    =====khe giáp mối=====
    +
    =====khe giáp mối=====
    -
    =====khe hẹp=====
    +
    =====khe hẹp=====
    -
    =====khe phóng điện=====
    +
    =====khe phóng điện=====
    -
    =====khe ren=====
    +
    =====khe ren=====
    -
    =====khoảng cách=====
    +
    =====khoảng cách=====
    -
    =====khoảng thời gian=====
    +
    =====khoảng thời gian=====
    -
    =====khoảng trống=====
    +
    =====khoảng trống=====
    -
    =====khoảng cách hở=====
    +
    =====khoảng cách hở=====
    -
    =====khoảng hở (rơle)=====
    +
    =====khoảng hở (rơle)=====
    -
    =====độ chênh lệch=====
    +
    =====độ chênh lệch=====
    -
    =====độ hở=====
    +
    =====độ hở=====
    -
    =====độ lỏng lẻo=====
    +
    =====độ lỏng lẻo=====
    -
    =====đường rãnh=====
    +
    =====đường rãnh=====
    -
    =====sự cách biệt=====
    +
    =====sự cách biệt=====
    -
    =====rãnh ren=====
    +
    =====rãnh ren=====
    -
    =====thung lũng hẹp=====
    +
    =====thung lũng hẹp=====
    =====vấu cặp=====
    =====vấu cặp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    ===== khe hở, độ hở=====
    -
    =====Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A breach in a hedge, fence, or wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A wide(usu. undesirable) divergence in views, sympathies, development,etc. (generation gap).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gorge or pass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gapped adj. gappy adj. [ME f. ON, =chasm, rel. to GAPE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gap gap] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gap gap] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aperture]] , [[arroyo]] , [[blank]] , [[caesura]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[defile]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discontinuity]] , [[disparity]] , [[divergence]] , [[divide]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inconsistency]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[interspace]] , [[interstice]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[lull]] , [[notch]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[pause]] , [[ravine]] , [[recess]] , [[rent]] , [[respite]] , [[rest]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[break]] , [[perforation]] , [[interim]] , [[discrepance]] , [[discrepancy]] , [[incompatibility]] , [[incongruity]] , [[abyss]] , [[adjournment]] , [[breach]] , [[chasm]]. seeopening , [[cleavage]] , [[couloir]] , [[diastema]] , [[fissure]] , [[flaw]] , [[interregnum]] , [[lapse]] , [[loophole]] , [[parenthesis]] , [[pass]] , [[synapse]] , [[vacuum]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[gape]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[closure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /gæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở
    a gap in the hedge
    lỗ hổng ở hàng rào
    Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
    a gap in a conversation
    chỗ gián đoạn trong câu chuyện
    a gap in one's knowledge
    chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
    Đèo (núi)
    (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
    (kỹ thuật) khe hở, độ hở

    zx

    (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
    Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)

    Cấu trúc từ

    To fill (stop) a gap
    Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
    to bridge a gap
    lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
    a credibility gap
    sự khủng hoảng lòng tin
    the generation gap
    sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khe hở

    Cơ - Điện tử

    Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng

    Giao thông & vận tải

    khe vùng
    đèo (qua núi)

    Điện lạnh

    khe bảo vệ
    khoảng (trống)

    Kỹ thuật chung

    kẽ
    kẽ hở
    khe
    khe đầu từ
    khe giáp mối
    khe hẹp
    khe phóng điện
    khe ren
    khoảng cách
    khoảng thời gian
    khoảng trống
    khoảng cách hở
    khoảng hở (rơle)
    độ chênh lệch
    độ hở
    độ lỏng lẻo
    đường rãnh
    sự cách biệt
    rãnh ren
    thung lũng hẹp
    vấu cặp

    Địa chất

    khe hở, độ hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X