-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 58: Dòng 58: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) hạt=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Hạt, thớ, lớp, độ hạt, độ xù xì, (v) nghiềnthành hạt=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sỏi đá==========sỏi đá=====Dòng 108: Dòng 112: ::[[grain]] [[setting]]::[[grain]] [[setting]]::sự lớn lên của các tinh thể::sự lớn lên của các tinh thể- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grain grain] : Corporateinformation+ ===== hạt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Seed, kernel, stone, pip, pit: Grains from each crop arestored ready for sowing.=====+ - + - =====Cereal, corn, grist: The grainharvest was sparse this year.=====+ - + - =====Particle, bit, fragment, crumb,speck, granule, morsel, mote, molecule, atom, fleck, iota,ounce, scrap, trace, scintilla, hint, suggestion, whit, jot (ortittle), dab, soup‡on, taste, Colloq US and Canadian smidgen orsmidgin: There's not a grain of truth in anything that's beensaid.=====+ - + - =====Texture, pattern, fibre, weave, nap: Use a differentkind of saw for cutting across the grain.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A fruit or seed of a cereal.=====+ - + - =====A (collect.)wheat or any allied grass used as food, corn. b (collect.)their fruit. c any particular species of corn.=====+ - + - =====A a smallhard particle of salt, sand, etc. b a discrete particle orcrystal, usu. small, in a rock or metal. c a piece of solidpropellant for use in a rocket engine.=====+ - + - =====The smallest unit ofweight in the troy system (equivalent to 1/480 of an ounce), andin the avoirdupois system (equivalent to 1/437.5 of an ounce).5 the smallest possible quantity (not a grain of truth in it).6 a roughness of surface. b Photog. a granular appearance on aphotograph or negative.=====+ - + - =====The texture of skin, wood, stone,etc.; the arrangement and size of constituent particles.=====+ - + - =====A apattern of lines of fibre in wood or paper. b lamination orplanes of cleavage in stone, coal, etc.=====+ - + - =====Nature, temper,tendency.=====+ - + - =====A hist. kermes or cochineal, or dye made fromeither of these. b poet. dye; colour.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. paint inimitation of the grain of wood or marble.=====+ - + - =====Tr. give a granularsurface to.=====+ - + - =====Tr. dye in grain.=====+ - + - =====Tr. & intr. form intograins.=====+ - + - =====Tr. remove hair from (hides).=====+ - + - =====Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ =====noun=====- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ :[[atom]] , [[bit]] , [[cereal]] , [[corn]] , [[crumb]] , [[drop]] , [[fragment]] , [[granule]] , [[grist]] , [[iota]] , [[jot]] , [[kernel]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[morsel]] , [[mote]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[pellet]] , [[scintilla]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[smidgen]] , [[spark]] , [[speck]] , [[tittle]] , [[trace]] , [[whit]] , [[character]] , [[current]] , [[direction]] , [[fiber]] , [[make-up]] , [[nap]] , [[pattern]] , [[staple]] , [[striation]] , [[surface]] , [[tendency]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[warp and woof]] , [[weave]] , [[weft]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dot]] , [[dram]] , [[minim]] , [[ort]] , [[shred]] , [[trifle]] , [[cereals ]](edible grains) , [[grits]] , [[groats]] , [[seed]]- [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , cereal , corn , crumb , drop , fragment , granule , grist , iota , jot , kernel , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , particle , pellet , scintilla , scrap , scruple , smidgen , spark , speck , tittle , trace , whit , character , current , direction , fiber , make-up , nap , pattern , staple , striation , surface , tendency , tissue , tooth , warp and woof , weave , weft , dab , dash , dot , dram , minim , ort , shred , trifle , cereals (edible grains) , grits , groats , seed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ