• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">/pæd/
     
    -
    </font>'''/=====
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    =====/'''<font color="red">pæd</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(từ lóng) đường cái=====
    =====(từ lóng) đường cái=====
    ::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]
    ::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]
    -
    ::Yeu dau xanh
    +
    ::kẻ cướp đường
    -
     
    +
    -
     
    +
    =====Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag=====
    =====Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag=====
    Dòng 58: Dòng 51:
    *V-ed: [[padded]]
    *V-ed: [[padded]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
     
    -
    =====đệm đỡ=====
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối=====
    +
    =====đệm đỡ=====
    -
    =====dầm dưới=====
    +
    == Xây dựng==
     +
    =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối=====
    -
    == Y học==
    +
    =====dầm dưới=====
    -
    =====đệm bông gòn=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    == Y học==
    -
    =====bộ suy giảm (cố định)=====
    +
    =====đệm bông gòn=====
     +
     
     +
    == Điện==
     +
    =====bộ suy giảm (cố định)=====
    ''Giải thích VN'': Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.
    ''Giải thích VN'': Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.
    -
    =====tụ điện điều chỉnh=====
    +
    =====tụ điện điều chỉnh=====
    ''Giải thích VN'': Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.
    ''Giải thích VN'': Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bàn phím=====
    +
    =====bàn phím=====
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====bó=====
    +
    =====bó=====
    -
    =====bộ đệm=====
    +
    =====bộ đệm=====
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    -
    =====đế=====
    +
    =====đế=====
    -
    =====đệm=====
    +
    =====đệm=====
    -
    =====đệm tựa=====
    +
    =====đệm tựa=====
    -
    =====lớp đệm hàn=====
    +
    =====lớp đệm hàn=====
    -
    =====lớp đệm/ xỉ hàn=====
    +
    =====lớp đệm/ xỉ hàn=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.a [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.2. [[the]] [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]].the [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.a [[layer]] [[of]] [[material]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[an]] object.2. [[the]] [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]].the [[spare]] [[metal]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[weld]] [[part]] [[of]] [[casting]]..
    Dòng 103: Dòng 97:
    ''Giải thích VN'': 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
    ''Giải thích VN'': 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
     
    +
    -
    =====gối tựa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bạc dẫn khoan=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bạc đỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bạc lót lớp đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====má phanh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rãnh nở nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàn để lắp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====san phẳng (đường)=====
    +
    -
    =====vật đệm đá đệm=====
    +
    =====gối tựa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====bạc dẫn khoan=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Cushion, pillow, wad, wadding, stuffing, padding, filling,filler: Wrap a soft cotton pad over the wound to protect it.=====
    +
    =====bạc đỡ=====
    -
    =====Writing-pad, note-pad, memo pad, block (of paper), jotter, USfiller: You'd best take a pad with you to make notes at thelecture.=====
    +
    =====bạc lót lớp đệm=====
    -
    =====Flat, apartment, room(s), home, place, quarters,Colloq hang-out, Brit digs or diggings, Slang US flop: A fewfriends are crashing at my pad while they're in town.=====
    +
    =====má phanh=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====rãnh nở nhiệt=====
    -
    =====Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.=====
    +
    =====sàn để lắp=====
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    {{Thêm ảnh}}
    +
    -
    =====Bộ giảm xóc, đệm, bạc lót, (v) độn, lót, đệm=====
    +
     +
    =====san phẳng (đường)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vật đệm đá đệm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pad pad] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pad&submit=Search pad] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad] : Chlorine Online
    +
    :[[block]] , [[jotter]] , [[memorandum]] , [[notebook]] , [[notepad]] , [[paper]] , [[parchment]] , [[quire]] , [[ream]] , [[scratch]] , [[scratch pad]] , [[slips]] , [[abode]] , [[coop ]]* , [[crib ]]* , [[digs]] , [[hangout ]]* , [[hideout ]]* , [[hive ]]* , [[house]] , [[layout ]]* , [[lodging]] , [[quarters]] , [[residence]] , [[residency]] , [[setup]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pad pad] : Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[cushion]] , [[fill]] , [[fill out]] , [[line]] , [[pack]] , [[protect]] , [[shape]] , [[stuff]] , [[augment]] , [[bulk]] , [[embellish]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[exaggerate]] , [[expand]] , [[flesh out]] , [[fudge ]]* , [[increase]] , [[inflate]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[overdraw]] , [[overstate]] , [[protract]] , [[spin]] , [[stretch]] , [[creep]] , [[go barefoot]] , [[hike]] , [[march]] , [[patter ]]* , [[pitter-patter]] , [[plod]] , [[pussyfoot ]]* , [[sneak]] , [[steal]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trek]] , [[trudge]] , [[abode]] , [[amplify]] , [[bolster]] , [[buffer]] , [[fatten]] , [[fudge]] , [[mat]] , [[muffle]] , [[notebook]] , [[overcharge]] , [[pillow]] , [[quilt]] , [[tablet]] , [[wad]] , [[walk]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[simplify]] , [[uncomplicate]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay


    /pæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) đường cái
    gentleman (knight, squire) of the pad
    kẻ cướp đường
    Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag
    Miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm
    Tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
    Lõi hộp mực đóng dấu
    Cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
    Như ink-pad
    Gan bàn chân (thỏ, cáo...)
    Bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ
    Nơi ai sống
    come back to my pad
    quay về chỗ tôi ở
    Giỏ (dùng làm đơn vị (đo lường))
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

    Ngoại động từ

    Đi chân, cuốc bộ
    to pad it; to pad the hoof
    (từ lóng) cuốc bộ
    Đệm, lót, độn thêm
    Bước nhẹ
    ( (thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
    to pad a sentence out
    nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
    padded cell
    buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)

    hình thái từ


    Cơ khí & công trình

    đệm đỡ

    Xây dựng

    dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối
    dầm dưới

    Y học

    đệm bông gòn

    Điện

    bộ suy giảm (cố định)

    Giải thích VN: Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.

    tụ điện điều chỉnh

    Giải thích VN: Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.

    Kỹ thuật chung

    bàn phím
    bệ
    bộ đệm
    khối
    đế
    đệm
    đệm tựa
    lớp đệm hàn
    lớp đệm/ xỉ hàn

    Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..

    Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.

    gói
    gối tựa
    bạc dẫn khoan
    bạc đỡ
    bạc lót lớp đệm
    má phanh
    rãnh nở nhiệt
    sàn để lắp
    san phẳng (đường)
    vật đệm đá đệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X