-
(Khác biệt giữa các bản)n (can nhac)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ- =====Cânnhấc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====+ =====Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]::cân nhắc lời nói::cân nhắc lời nóiDòng 66: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====cân=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========cân, có trọng lượng, nhổ neo==========cân, có trọng lượng, nhổ neo=====Dòng 76: Dòng 77: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái cân=====+ =====cái cân==========nặng==========nặng======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự cân==========sự cân=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weigh weigh] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=weigh&searchtitlesonly=yes weigh] : bized+ :[[counterbalance]] , [[have a weight of]] , [[heft]] , [[measure]] , [[put in the balance]] , [[put on the scale]] , [[scale]] , [[tip the scales at]] , [[analyze]] , [[appraise]] , [[balance]] , [[brainstorm ]]* , [[deliberate]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[excogitate]] , [[give thought to]] , [[hash over]] , [[meditate]] , [[mind]] , [[mull over]] , [[perpend]] , [[ponder]] , [[rate]] , [[reflect upon]] , [[rehash]] , [[sort out]] , [[study]] , [[sweat ]]* , [[think about]] , [[think out]] , [[think over]] , [[track]] , [[be heavy]] , [[be important]] , [[be influential]] , [[be something]] , [[burden]] , [[carry weight]] , [[charge]] , [[count]] , [[cumber]] , [[cut]] , [[cut some ice]] , [[import]] , [[impress]] , [[lade]] , [[matter]] , [[mean]] , [[militate]] , [[press]] , [[pull]] , [[register]] , [[saddle]] , [[show]] , [[signify]] , [[stack up against]] , [[tax]] , [[tell]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[think]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[bear]] , [[compare]] , [[influence]] , [[judge]] , [[lift]] , [[load]] , [[portion]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====phrasal verb=====- =====V.=====+ :[[deject]] , [[dispirit]] , [[oppress]] , [[sadden]] , [[obsess]] , [[torment]] , [[trouble]]- =====Sometimes,weighinat or out at. Colloqtip thescalesat: The sailboard weighed inat250 pounds. I weigh more than Ishould.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Consider,ponder,contemplate,think on oroverorabout, mull over,turn over in the or (one's) mind,ruminateover,chew over, reflecton orupon,brood over,pore over,study,examine: After weighing the qualifications of thecandidates,we voted for you. Weigh your words carefully beforeresponding. 3 judge,estimate,assess,evaluate,value,determine: It is not easy to weigh each person's contributionto the effort.=====+ :[[ignore]] , [[neglect]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Usually,weigh on or upon. lie heavy on,burden,depress,prey on,oppress,disturb,perturb,upset:Loneliness weighs heavilyonDave's widow.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Matter, count,have (an) effect or influence, carry weight, be of value oraccount, Colloq cut any ice:Certain factors - like the sizesof the bribes - are likely to weigh heavily with the judges ofthis particular beauty contest. 6 weigh down. burden,overburden,load,overload,encumber,tax, overtax, strain,trouble, worry, depress, oppress: He's been weighed down byfinancial worries since losing his job.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
- weigh anchor
- nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
- weigh the evidence
- cân nhắc bằng chứng
- weigh a ton
- (thông tục) rất nặng
- weigh one's words
- lựa lời; cân nhắc lời nói
- weigh somebody/something down
- oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
- weigh on/upon somebody/something
- đè nặng, day dứt, ám ảnh
- these worries weighed upon his mind
- những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- counterbalance , have a weight of , heft , measure , put in the balance , put on the scale , scale , tip the scales at , analyze , appraise , balance , brainstorm * , deliberate , estimate , evaluate , examine , excogitate , give thought to , hash over , meditate , mind , mull over , perpend , ponder , rate , reflect upon , rehash , sort out , study , sweat * , think about , think out , think over , track , be heavy , be important , be influential , be something , burden , carry weight , charge , count , cumber , cut , cut some ice , import , impress , lade , matter , mean , militate , press , pull , register , saddle , show , signify , stack up against , tax , tell , chew on , cogitate , consider , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think , think through , turn over , bear , compare , influence , judge , lift , load , portion
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ