-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">/pæd/</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">pæd</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====(từ lóng) đường cái==========(từ lóng) đường cái=====::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]::[[gentleman]] ([[knight]], [[squire]]) [[of]] [[the]] [[pad]]- ::Yeu dau xanh+ ::kẻ cướp đường- + - + =====Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag==========Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag=====Dòng 56: Dòng 50: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[padded]]*V-ed: [[padded]]+ == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==Dòng 122: Dòng 117: =====vật đệm đá đệm==========vật đệm đá đệm=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Cushion, pillow, wad, wadding, stuffing, padding, filling,filler: Wrap a soft cotton pad over the wound to protect it.=====+ :[[block]] , [[jotter]] , [[memorandum]] , [[notebook]] , [[notepad]] , [[paper]] , [[parchment]] , [[quire]] , [[ream]] , [[scratch]] , [[scratch pad]] , [[slips]] , [[abode]] , [[coop ]]* , [[crib ]]* , [[digs]] , [[hangout ]]* , [[hideout ]]* , [[hive ]]* , [[house]] , [[layout ]]* , [[lodging]] , [[quarters]] , [[residence]] , [[residency]] , [[setup]]- + =====verb=====- =====Writing-pad,note-pad,memo pad,block (ofpaper),jotter,USfiller: You'd best take apadwith you to make notes at thelecture.=====+ :[[cushion]] , [[fill]] , [[fill out]] , [[line]] , [[pack]] , [[protect]] , [[shape]] , [[stuff]] , [[augment]] , [[bulk]] , [[embellish]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[exaggerate]] , [[expand]] , [[flesh out]] , [[fudge ]]* , [[increase]] , [[inflate]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[overdraw]] , [[overstate]] , [[protract]] , [[spin]] , [[stretch]] , [[creep]] , [[go barefoot]] , [[hike]] , [[march]] , [[patter ]]* , [[pitter-patter]] , [[plod]] , [[pussyfoot ]]* , [[sneak]] , [[steal]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trek]] , [[trudge]] , [[abode]] , [[amplify]] , [[bolster]] , [[buffer]] , [[fatten]] , [[fudge]] , [[mat]] , [[muffle]] , [[notebook]] , [[overcharge]] , [[pillow]] , [[quilt]] , [[tablet]] , [[wad]] , [[walk]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Flat,apartment,room(s),home,place, quarters,Colloq hang-out,Brit digs or diggings,Slang US flop: A fewfriends are crashing at my pad while they're in town.=====+ =====verb=====- + :[[simplify]] , [[uncomplicate]]- =====V.=====+ - + - =====Cushion,wad, stuff,fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber,but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out.expand,inflate,stretch,dilate, lengthen, protract,extend,blow up,flesh out,puff up,augment,spin out,amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.=====+ - ==Cơ-Điện tử==+ - {{Thêm ảnh}}+ - =====Bộ giảm xóc,đệm,bạc lót,(v) độn,lót,đệm=====+ - + - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pad pad] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pad&submit=Search pad] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=pad pad]: Foldoc+ - + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
lớp đệm/ xỉ hàn
Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..
Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- block , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup
verb
- cushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ