-
(Khác biệt giữa các bản)n (can nhac)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ- =====Cânnhấc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====+ =====Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]::cân nhắc lời nói::cân nhắc lời nóiDòng 66: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cân=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 89: Dòng 92: :[[ignore]] , [[neglect]]:[[ignore]] , [[neglect]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
- weigh anchor
- nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
- weigh the evidence
- cân nhắc bằng chứng
- weigh a ton
- (thông tục) rất nặng
- weigh one's words
- lựa lời; cân nhắc lời nói
- weigh somebody/something down
- oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
- weigh on/upon somebody/something
- đè nặng, day dứt, ám ảnh
- these worries weighed upon his mind
- những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- counterbalance , have a weight of , heft , measure , put in the balance , put on the scale , scale , tip the scales at , analyze , appraise , balance , brainstorm * , deliberate , estimate , evaluate , examine , excogitate , give thought to , hash over , meditate , mind , mull over , perpend , ponder , rate , reflect upon , rehash , sort out , study , sweat * , think about , think out , think over , track , be heavy , be important , be influential , be something , burden , carry weight , charge , count , cumber , cut , cut some ice , import , impress , lade , matter , mean , militate , press , pull , register , saddle , show , signify , stack up against , tax , tell , chew on , cogitate , consider , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think , think through , turn over , bear , compare , influence , judge , lift , load , portion
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ