-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
Dòng 1: Dòng 1: - ====='''<font color="green">/ə'baid/(thaingoclinh11 sửa)</font>'''=====+ ====='''<font color="red">/ə'baid/(</font>'''=======Thông dụng====Thông dụng==14:59, ngày 23 tháng 3 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acknowledge , bear , bear with * , be big about , concede , consent , defer , endure , hang in , hang in there , hang tough * , live with , put up with , receive , sit tight * , stand , stand for , stomach , suffer , swallow , take , tolerate , withstand , bide , bunk * , bunk out , crash * , dwell , hang out * , inhabit , lodge , nest , perch , reside , room , roost , settle , squat , stay , continue , keep on , last , persevere , persist , remain , survive , anticipate , expect , linger , pause , rest , sojourn , stick around * , stop , tarry , wait , brook , go , support , sustain , go on , hold out , domicile , house , acquiesce , await , conformto , delay , exist , live , visit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ