-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">draivә(r)</font>'''/ ==========/'''<font color="red">draivә(r)</font>'''/ =====Dòng 16: Dòng 12: =====(kỹ thuật) bánh xe phát động==========(kỹ thuật) bánh xe phát động=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========tài xế==========tài xế==========cần siết==========cần siết=====- + === Toán & tin ===- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ điều vận==========bộ điều vận=====::[[line]] [[driver]]::[[line]] [[driver]]Dòng 55: Dòng 51: ::[[WDL]] ([[Microsoft]]Windows [[Driver]] [[Library]])::[[WDL]] ([[Microsoft]]Windows [[Driver]] [[Library]])::thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft::thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=driver driver] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=driver driver] : Foldoc- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tầng thúc==========tầng thúc=====''Giải thích VN'': Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.''Giải thích VN'': Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ dẫn động==========bộ dẫn động=====::[[accumulator]] [[driver]]::[[accumulator]] [[driver]]Dòng 217: Dòng 209: ::máy đóng cọc kiểu rung::máy đóng cọc kiểu rung=====ổ đĩa==========ổ đĩa=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(often in comb.) a person who drives a vehicle(bus-driver; engine-driver).==========(often in comb.) a person who drives a vehicle(bus-driver; engine-driver).=====20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
trình điều khiển
- bus driver
- trình điều khiển bus
- bus driver
- trình điều khiển kênh
- chaining driver
- trình điều khiển dây chuyền
- Microsoft Windows Driver Library (WDL)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- mouse (device) driver
- trình điều khiển chuột
- packet driver
- chương trình điều khiển (truyền) bó
- print driver
- chương trình điều khiển in
- printer driver
- trình điều khiển máy in
- telephony driver
- trình điều khiển điện thoại
- VDD (virtualdevice driver)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- virtual device driver (VDD)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- WDL (MicrosoftWindows Driver Library)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển
- bus driver
- bộ điều khiển buýt
- communication driver
- bộ điều khiển truyền thông
- line driver
- bộ điều khiển đường truyền
- line driver
- bộ điều khiển kích dòng
- modulator driver
- bộ điều khiển điều biến
- MOS driver
- bộ điều khiển MOS
- mouse driver
- bộ điều khiển chuột
- packet driver
- bộ điều khiển gói tin
- peripheral driver
- bộ điều khiển ngoại vi
- Physical Device Driver (PDD)
- bộ điều khiển thiết bị vật lý
- plotter driver
- bộ điều khiển máy vẽ
- printer driver
- bộ điều khiển máy in
- record driver
- bộ điều khiển vận khí
- software driver
- bộ điều khiển phần mềm
- Widows Driver Model (WDM)
- Mô hình bộ điều khiển Windows
- Windows Driver Library (Microsoft) (WDL)
- Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)
kéo
Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.
người vận hành
Giải thích EN: 1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.
Giải thích VN: 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.
máy đóng cọc
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- overhanging pipe driver
- máy đóng cọc kiểu dầm chìa
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- sheeting driver
- máy đóng cọc tấm
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibratory driver
- máy đóng cọc kiểu rung
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ