• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    *V-ed: [[bothered]]
    *V-ed: [[bothered]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Annoy, pester, worry, irritate, trouble, hector, harass,hound, dog, nag, plague, needle, Colloq hassle; Slang US nudge:I wish they'd stop bothering me about paying the telephone bill.2 trouble (about), fuss (at), make a fuss (about), concernoneself (with), burden: Too few people are interested inbothering about the welfare of others. 3 confuse, bewilder,perplex, perturb, upset, disconcert, discomfit: She wasincreasingly bothered by her inability to understand the locallanguage.=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Trouble, inconvenience: Those pets must be a lot ofbother.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ado]] , [[aggravation]] , [[annoyance]] , [[anxiety]] , [[bellyache ]]* , [[botheration]] , [[bustle]] , [[care]] , [[concern]] , [[difficulty]] , [[distress]] , [[drag ]]* , [[exasperation]] , [[flurry]] , [[fuss]] , [[headache ]]* , [[irritant]] , [[irritation]] , [[molestation]] , [[nudge]] , [[nuisance]] , [[pain]] , [[pain in the neck ]]* , [[perplexity]] , [[pest]] , [[plague]] , [[pother ]]* , [[pressure]] , [[problem]] , [[strain]] , [[to-do ]]* , [[trial]] , [[trouble]] , [[vexation]] , [[worriment]] , [[worry]] , [[besetment]] , [[peeve]] , [[torment]] , [[pother]]
    -
    =====Worry, annoyance, vexation, nuisance, irritation,trouble, effort, disturbance, upset, Slang hassle: Painting thelattice will be more bother than it's worth.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[afflict]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[alarm]] , [[badger]] , [[bedevil]] , [[bore]] , [[browbeat]] , [[carp at]] , [[concern]] , [[cross]] , [[discommode]] , [[disconcert]] , [[disgust]] , [[dismay]] , [[displease]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[eat]] , [[embarrass]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[goad]] , [[grate on]] , [[grieve]] , [[harry]] , [[hinder]] , [[hurt]] , [[impede]] , [[inconvenience]] , [[insult]] , [[intrude upon]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[molest]] , [[nag]] , [[needle]] , [[nudge]] , [[pain]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[pester]] , [[pick on]] , [[plague]] , [[provoke]] , [[pursue]] , [[put out]] , [[ride]] , [[scare]] , [[spite]] , [[tantalize]] , [[taunt]] , [[tease]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[upset]] , [[vex]] , [[worry]] , [[be concerned about]] , [[concern oneself]] , [[exert oneself]] , [[fuss over]] , [[go out of one]]’s way , [[make a fuss about]] , [[make an effort]] , [[put oneself out]] , [[take pains]] , [[try]] , [[worry about]] , [[bug]] , [[chafe]] , [[fret]] , [[gall]] , [[get]] , [[nettle]] , [[peeve]] , [[rile]] , [[ruffle]] , [[discompose]] , [[distract]] , [[flurry]] , [[fluster]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[unsettle]] , [[ado]] , [[ail]] , [[annoy]] , [[bewilder]] , [[confuse]] , [[fuss]] , [[harass]] , [[hassle]] , [[headache]] , [[incommode]] , [[nuisance]] , [[pest]] , [[puzzle]] , [[tamper]]
    -
    =====Dither, flutter,Colloq tizzy, pet, stew, lather, sweat: She seems to haveworked herself into quite a bother about something quiteinsignificant. 7 pest, irritant, nag, nuisance, Colloq pain,pain in the neck or Brit taboo arse or US taboo ass; Slang USnudge: Mother is such a bother, always asking if I wear mygaloshes when it rains. 8 disturbance, to-do, ado, commotion,fuss, trouble, disorder, stir, hubbub: We ran into a bit ofbother at the pub last night.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V., n., & int.=====
    +
    :[[aid]] , [[convenience]] , [[help]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[aid]] , [[help]] , [[please]] , [[ignore]] , [[neglect]]
    -
    =====Tr. a give trouble to; worry, disturb.b refl. (often foll. by about) be anxious or concerned.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr.a (often foll. by about, or to + infin.) worry or troubleoneself (don't bother about that; didn't bother to tell me). b(foll. by with) be concerned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person or thing thatbothers or causes worry. b a minor nuisance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trouble, worry,fuss.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. esp. Brit. expressing annoyance or impatience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cannot be bothered will not make the effort needed. [Ir.bodhraim deafen]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bother bother] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bother bother] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'bɔðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
    Sự lo lắng
    what a bother!
    chà, phiền quá

    Động từ

    Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
    to bother someone with something
    làm phiền ai vì một chuyện gì
    Lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
    to bother oneself about something; to bother one's head about something
    lo lắng về cái gì
    Don't bother to come, just call me up
    Không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được

    Thán từ

    Oh bother!
    phiền thật, phiền quá

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    aid , convenience , help
    verb
    aid , help , please , ignore , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X