-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Suy sụp, hỏng, ngừng chạy, không làm việc==========Suy sụp, hỏng, ngừng chạy, không làm việc=====Dòng 73: Dòng 71: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phá sản==========phá sản=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fail fail] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chưa đủ=====+ =====chưa đủ=====- =====không đạt=====+ =====không đạt==========bại==========bại=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=fail fail] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========suy sụp==========suy sụp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bị hỏng=====+ =====bị hỏng=====::[[to]] [[fail]] [[in]] [[tension]]::[[to]] [[fail]] [[in]] [[tension]]::bị hỏng do kéo::bị hỏng do kéo- =====bị hư hỏng=====+ =====bị hư hỏng=====- =====hỏng=====+ =====hỏng=====::[[All]] PINs [[Fail]] (APF)::[[All]] PINs [[Fail]] (APF)::Hỏng tất cả các PIN::Hỏng tất cả các PINDòng 103: Dòng 97: ::bị hỏng do kéo::bị hỏng do kéo- =====hư hỏng=====+ =====hư hỏng=====::[[master]] [[fail]] [[relay]]::[[master]] [[fail]] [[relay]]::rơle chính kiểm soát hư hỏng::rơle chính kiểm soát hư hỏng- =====không dùng được=====+ =====không dùng được=====- =====ngừng chạy=====+ =====ngừng chạy=====- =====đổ=====+ =====đổ=====- =====đứt=====+ =====đứt=====- =====làm hỏng=====+ =====làm hỏng=====- =====lỗi=====+ =====lỗi=====- =====mất=====+ =====mất=====- =====sập đổ=====+ =====sập đổ=====- =====sai sót=====+ =====sai sót=====- =====suy giảm=====+ =====suy giảm==========suy yếu==========suy yếu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quên không thực hiện nghĩa vụ=====+ =====quên không thực hiện nghĩa vụ=====- =====sai hẹn=====+ =====sai hẹn==========thất bại==========thất bại=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fail fail] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fail&searchtitlesonly=yes fail] : bized+ :[[abort]] , [[backslide]] , [[back wrong horse]] , [[be defeated]] , [[be demoted]] , [[be found lacking]] , [[be in vain]] , [[be ruined]] , [[blunder]] , [[break down]] , [[come to naught]] , [[come to nothing]] , [[decline]] , [[deteriorate]] , [[fall]] , [[fall flat]] , [[fall short]] , [[fall through ]]* , [[fizzle]] , [[flop]] , [[flounder]] , [[fold]] , [[founder]] , [[go astray]] , [[go down ]]* , [[go downhill]] , [[go down swinging]] , [[go up in smoke]] , [[go wrong]] , [[hit bottom]] , [[hit the skids]] , [[lose control]] , [[lose out]] , [[lose status]] , [[meet with disaster]] , [[miscarry]] , [[miss]] , [[miss the boat]] , [[play into]] , [[run aground]] , [[slip]] , [[turn out badly]] , [[back out]] , [[blink]] , [[break one]]’s word , [[desert]] , [[disappoint]] , [[discount]] , [[disregard]] , [[fault]] , [[forget]] , [[funk]] , [[ignore]] , [[let down]] , [[neglect]] , [[omit]] , [[overlook]] , [[overpass]] , [[slight]] , [[be cleaned out]] , [[become insolvent]] , [[be in arrears]] , [[be taken to the cleaners]] , [[break]] , [[close]] , [[close down]] , [[close one]]’s doors , [[crash]] , [[defalcate]] , [[default]] , [[dishonor]] , [[drop]] , [[drop a bundle]] , [[end]] , [[finish]] , [[go bankrupt]] , [[go belly up]] , [[go broke]] , [[go bust]] , [[go into chapter 11]] , [[go out of business]] , [[go to the wall]] , [[go under ]]* , [[go up ]]* , [[lose big]] , [[lose one]]’s shirt , [[overdraw]] , [[repudiate]] , [[terminate]] , [[give out]] , [[run out]] , [[choke]] , [[fall through]] , [[flunk]]* , [[degenerate]] , [[flag]] , [[languish]] , [[sink]] , [[wane]] , [[waste]] , [[weaken]] , [[ruin]] , [[bust]] , [[go under]] , [[abandon]] , [[bankrupt]] , [[become bankrupt]] , [[bomb]] , [[bungle]] , [[exhaust]] , [[falter]] , [[flunk]] , [[foil]] , [[lack]] , [[lose]] , [[retrograde]] , [[retrogress]] , [[sora]] , [[unsuccessful]] , [[welsh]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- =====Not succeed, beunsuccessful,miss,miscarry,misfire,fallshort (of), fall flat, fall through,falter,be (found)lacking or wanting,be defective,be deficient,be or proveinadequate,come to grief or naught or nothing, go wrong,abort,meet with disaster,founder, run aground,Colloq flop,fizzle(out),go up in smoke,flunk: Guy Fawkes's plot failed utterly.Gloria failed her history examination.=====+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[earn]] , [[gain]] , [[merit]] , [[obtain]] , [[prosper]] , [[reach]] , [[succeed]] , [[win]] , [[capture]] , [[complete]] , [[deliver]] , [[finish]] , [[procure]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Let down, disappoint,forsake,desert,abandon,neglect, ignore,slight: I was reallycounting on Mary,but she failed me.=====+ - + - =====Decline,peterout,dwindle,diminish,wane,deteriorate,weaken,decay,fade or die(out or away),disappear,flag,ebb,sink,languish,give out;gutter,go out: His health is failing. The light failed,leaving us in darkness.=====+ - + - =====Gobankrupt, goout of business,gounder, go intoreceivership,become insolvent,close up shop,close up or down, cease operation(s), Britgo to the wall,USfile for Chapter Eleven,Colloq fold (up),go bust or broke,USdrown in red ink: According to the statistics,hundreds ofbusinesses fail every week.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. not succeed (failed in persuading; failedto qualify; tried but failed).=====+ - + - =====A tr. & intr. be unsuccessfulin (an examination,test,interview,etc.); be rejected as acandidate. b tr. (of a commodity etc.) not pass (a test ofquality). c tr. reject (a candidate etc.); adjudgeunsuccessful.=====+ - + - =====Intr. be unable to; neglect to; choose not to(I fail to see the reason; he failed to appear).=====+ - + - =====Tr.disappoint; let down; not serve when needed.=====+ - + - =====Intr. (ofsupplies,crops,etc.) be orbecomelacking or insufficient.=====+ - + - =====Intr. become weaker; cease functioning; break down (her healthis failing; the engine has failed).=====+ - + - =====Intr. a (of anenterprise) collapse; come to nothing. b become bankrupt.=====+ - + - =====N.a failure in an examination or test.=====+ - + - =====Fail-safe reverting to asafe condition in the event of a breakdown etc. without failfor certain,whatever happens.[ME f. OF faillir (v.),fail(l)e(n.) ult. f. L fallere deceive]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abort , backslide , back wrong horse , be defeated , be demoted , be found lacking , be in vain , be ruined , blunder , break down , come to naught , come to nothing , decline , deteriorate , fall , fall flat , fall short , fall through * , fizzle , flop , flounder , fold , founder , go astray , go down * , go downhill , go down swinging , go up in smoke , go wrong , hit bottom , hit the skids , lose control , lose out , lose status , meet with disaster , miscarry , miss , miss the boat , play into , run aground , slip , turn out badly , back out , blink , break one’s word , desert , disappoint , discount , disregard , fault , forget , funk , ignore , let down , neglect , omit , overlook , overpass , slight , be cleaned out , become insolvent , be in arrears , be taken to the cleaners , break , close , close down , close one’s doors , crash , defalcate , default , dishonor , drop , drop a bundle , end , finish , go bankrupt , go belly up , go broke , go bust , go into chapter 11 , go out of business , go to the wall , go under * , go up * , lose big , lose one’s shirt , overdraw , repudiate , terminate , give out , run out , choke , fall through , flunk* , degenerate , flag , languish , sink , wane , waste , weaken , ruin , bust , go under , abandon , bankrupt , become bankrupt , bomb , bungle , exhaust , falter , flunk , foil , lack , lose , retrograde , retrogress , sora , unsuccessful , welsh
tác giả
Daniela Shipley, Nguyễn Minh Hiếu, Black coffee, kerker, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Ngọc, ngoc hung, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ