-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========khe hở==========khe hở=====Dòng 45: Dòng 43: === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====khe vùng=====+ =====khe vùng==========đèo (qua núi)==========đèo (qua núi)======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====khe bảo vệ=====+ =====khe bảo vệ==========khoảng (trống)==========khoảng (trống)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kẽ=====+ =====kẽ=====- =====kẽ hở=====+ =====kẽ hở=====- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe đầu từ=====+ =====khe đầu từ=====- =====khe giáp mối=====+ =====khe giáp mối=====- =====khe hẹp=====+ =====khe hẹp=====- =====khe phóng điện=====+ =====khe phóng điện=====- =====khe ren=====+ =====khe ren=====- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====- =====khoảng thời gian=====+ =====khoảng thời gian=====- =====khoảng trống=====+ =====khoảng trống=====- =====khoảng cách hở=====+ =====khoảng cách hở=====- =====khoảng hở (rơle)=====+ =====khoảng hở (rơle)=====- =====độ chênh lệch=====+ =====độ chênh lệch=====- =====độ hở=====+ =====độ hở=====- =====độ lỏng lẻo=====+ =====độ lỏng lẻo=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====- =====sự cách biệt=====+ =====sự cách biệt=====- =====rãnh ren=====+ =====rãnh ren=====- =====thung lũng hẹp=====+ =====thung lũng hẹp==========vấu cặp==========vấu cặp=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Opening,space,aperture,distance,hole,void,gulf,cavity,break,breach, crevice,chink,crack,split, division,cleft,rift,rip,tear,rent;interruption, interval, lacuna,hiatus,discontinuity,disruption; lull, pause,rest, recess,halt,stop,suspension,delay,wait,intermission,respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference,divergence,disparity,disagreement,inconsistency, discrepancy; division,distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[aperture]] , [[arroyo]] , [[blank]] , [[caesura]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[defile]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discontinuity]] , [[disparity]] , [[divergence]] , [[divide]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inconsistency]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[interspace]] , [[interstice]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[lull]] , [[notch]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[pause]] , [[ravine]] , [[recess]] , [[rent]] , [[respite]] , [[rest]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[break]] , [[perforation]] , [[interim]] , [[discrepance]] , [[discrepancy]] , [[incompatibility]] , [[incongruity]] , [[abyss]] , [[adjournment]] , [[breach]] , [[chasm]]. seeopening , [[cleavage]] , [[couloir]] , [[diastema]] , [[fissure]] , [[flaw]] , [[interregnum]] , [[lapse]] , [[loophole]] , [[parenthesis]] , [[pass]] , [[synapse]] , [[vacuum]]- =====N.=====+ =====verb=====- =====An unfilled space or interval; a blank; abreakincontinuity.=====+ :[[break]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[gape]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====A breach in a hedge,fence,or wall.=====+ =====noun=====- + :[[closure]]- =====A wide(usu. undesirable) divergence in views,sympathies,development,etc. (generation gap).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A gorge or pass.=====+ - + - =====Gapped adj. gappy adj. [ME f. ON, =chasm, rel. to GAPE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gap gap] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=gap gap]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , arroyo , blank , caesura , canyon , chasm , cleft , clove , crack , cranny , crevice , cut , defile , difference , disagreement , discontinuity , disparity , divergence , divide , division , fracture , gorge , gulch , gully , hiatus , hole , hollow , inconsistency , interlude , intermission , interruption , interspace , interstice , interval , lacuna , lull , notch , opening , orifice , pause , ravine , recess , rent , respite , rest , rift , rupture , separation , slit , slot , space , vacuity , void , break , perforation , interim , discrepance , discrepancy , incompatibility , incongruity , abyss , adjournment , breach , chasm. seeopening , cleavage , couloir , diastema , fissure , flaw , interregnum , lapse , loophole , parenthesis , pass , synapse , vacuum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ