-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[like]] [[mad]]::[[like]] [[mad]]::như điên, như cuồng::như điên, như cuồng+ =====Trút giận=====+ ::[[mad]] [[at]] [[sb]]+ ::trút giận lên ai đó=====(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột==========(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột=====Dòng 35: Dòng 38: =====Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ==========Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ=====- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , absurd , bananas , batty , crazed , cuckoo * , daft , delirious , demented , deranged , distracted , fantastic , foolhardy , foolish , frantic , frenetic , frenzied , illogical , imprudent , invalid , irrational , kooky , loony * , ludicrous , lunatic , mental , non compos mentis , nonsensical , nutty * , off one’s rocker , of unsound mind , out of one’s mind , preposterous , psychotic , rabid , raving , senseless , unbalanced , unhinged , unreasonable , unsafe , unsound , unstable , wacky * , abandoned , agitated , berserk , distraught , enraged , exasperated , excited , fuming , furious , incensed , infuriated , irritated , livid , provoked , raging , resentful , seeing red , uncontrolled , very upset , wild , wrathful , ardent , avid , crazy , devoted , enamoured , enthused , fanatical , fond , hooked * , impassioned , infatuated , keen , nuts * , zealous , choleric , indignant , brainsick , disordered , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , wrong , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , moronic , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany , fervent , warm , angry , bedlamite , certifiable , eccentric , fey , idiosyncratic , impetuous , infatuated. seeangry , irate , irked , loco , obsessed , outraged , possessed , ticked
Từ trái nghĩa
adjective
- balanced , ok , rational , reasonable , sane , sound , calm , cheered , collected , happy , disenchanted , unenthusiastic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ