-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 58: Dòng 58: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) hạt=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 114: Dòng 117: :[[atom]] , [[bit]] , [[cereal]] , [[corn]] , [[crumb]] , [[drop]] , [[fragment]] , [[granule]] , [[grist]] , [[iota]] , [[jot]] , [[kernel]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[morsel]] , [[mote]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[pellet]] , [[scintilla]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[smidgen]] , [[spark]] , [[speck]] , [[tittle]] , [[trace]] , [[whit]] , [[character]] , [[current]] , [[direction]] , [[fiber]] , [[make-up]] , [[nap]] , [[pattern]] , [[staple]] , [[striation]] , [[surface]] , [[tendency]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[warp and woof]] , [[weave]] , [[weft]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dot]] , [[dram]] , [[minim]] , [[ort]] , [[shred]] , [[trifle]] , [[cereals ]](edible grains) , [[grits]] , [[groats]] , [[seed]]:[[atom]] , [[bit]] , [[cereal]] , [[corn]] , [[crumb]] , [[drop]] , [[fragment]] , [[granule]] , [[grist]] , [[iota]] , [[jot]] , [[kernel]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[morsel]] , [[mote]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[pellet]] , [[scintilla]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[smidgen]] , [[spark]] , [[speck]] , [[tittle]] , [[trace]] , [[whit]] , [[character]] , [[current]] , [[direction]] , [[fiber]] , [[make-up]] , [[nap]] , [[pattern]] , [[staple]] , [[striation]] , [[surface]] , [[tendency]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[warp and woof]] , [[weave]] , [[weft]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dot]] , [[dram]] , [[minim]] , [[ort]] , [[shred]] , [[trifle]] , [[cereals ]](edible grains) , [[grits]] , [[groats]] , [[seed]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , cereal , corn , crumb , drop , fragment , granule , grist , iota , jot , kernel , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , particle , pellet , scintilla , scrap , scruple , smidgen , spark , speck , tittle , trace , whit , character , current , direction , fiber , make-up , nap , pattern , staple , striation , surface , tendency , tissue , tooth , warp and woof , weave , weft , dab , dash , dot , dram , minim , ort , shred , trifle , cereals (edible grains) , grits , groats , seed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ