-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 112: Dòng 112: ::[[grain]] [[setting]]::[[grain]] [[setting]]::sự lớn lên của các tinh thể::sự lớn lên của các tinh thể+ ===Địa chất===+ ===== hạt=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bit , cereal , corn , crumb , drop , fragment , granule , grist , iota , jot , kernel , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , particle , pellet , scintilla , scrap , scruple , smidgen , spark , speck , tittle , trace , whit , character , current , direction , fiber , make-up , nap , pattern , staple , striation , surface , tendency , tissue , tooth , warp and woof , weave , weft , dab , dash , dot , dram , minim , ort , shred , trifle , cereals (edible grains) , grits , groats , seed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ