-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ::anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm::anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm::[[out]] [[of]] [[one's]] [[wits]]::[[out]] [[of]] [[one's]] [[wits]]- ::điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ+ ::điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ; mất hồn, hết hồn=====( số nhiều) mưu kế==========( số nhiều) mưu kế=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aphorism , badinage , banter , bon mot , burlesque , drollery , facetiousness , fun , gag , jest , jocularity , joke , lark , levity , pleasantry , practical joke , prank , pun , quip , raillery , repartee , sally , satire , trick , whimsicality , wisecrack , wittiness , wordplay , a million laughs , banterer , card , comedian , comic , cutup , epigrammatist , farceur , funster , gag person , humorist , jester , joker , jokesmith , jokester , life of the party , madcap , punster , quipster , trickster , wag , wisecracker , brain , brainpower , intellect , mentality , mind , sense , understanding , acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , lucidity , lucidness , reason , saneness , soundness , comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , ludicrousness , ridiculousness , zaniness , clown , funnyman , zany , balance , brains , causerie , cleverness , comprehension , coruscation , cunning , esprit , humor , ingenuity , insight , intelligence , irony , liveliness , mordacity , perception , persiflage , quickness , retort , sanity , sarcasm , senses , spirit , waggishness , wisdom , witticism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ