-
(Khác biệt giữa các bản)(.)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 36: Dòng 36: === Kinh tế ====== Kinh tế ========bỏ phế==========bỏ phế=====- =====từ bỏ==========từ bỏ=====+ === Địa chất ===+ =====bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===08:46, ngày 1 tháng 11 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disregard , freedom , impulse , licentiousness , recklessness , spontaneity , thoughtlessness , uninhibitedness , unrestraint , wantonness , wildness , abandonment , incontinence , carelessness , heedlessness , abdication , abjuration , apostasy , defection , recantation , relinquishment , renunciation , waiver
verb
- abdicate , back out , bail out * , bow out * , chicken out * , cop out * , cut loose * , desert , discard , discontinue , ditch * , drop , drop out , duck * , dump * , dust * , flake out , fly the coop , give up the ship , kiss goodbye , leave , leg it , let go , opt out , pull out , quit , run out on , screw * , ship out , stop , storm out , surrender , take a powder , take a walk , throw over * , vacate , walk out on , wash hands of , withdraw , yield , disown , forsake , jilt , leave behind , reject , renounce , throw over , cede , demit , forswear , hand over , quitclaim , relinquish , render , resign , waive , forgo , lay down , break off , desist , give up , leave off , remit , give over , abjure , abscond , apostatize , chuck , defect , depart , ditch , flee , freedom , give-up , jettison , junk , leave in the lurch , liberty , license , maroon , neglect , rashness , recant , repudiate , scrap , scuttle , surcease , turpitude
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Perry, Luong Nguy Hien, Phan Quoc Vinh Hien, Khách, Trần ngọc hoàng, KyoRin
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ