-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò chơi===== =====( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu===== ::Olympic [[Game...)
So với sau →20:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Bầy (thiên nga)
- to be off one's game
- (thể dục,thể thao) không sung sức
- to be on the game
- bị dính líu vào những việc nhục nhã
- to play a cat-and-mouse game with sb
- chơi trò mèo vờn chuột với ai, lập lờ đánh lận con đen với ai
- to give the game away
- làm lộ bí mật
- a mug's game
- việc làm ngu xuẩn
- the luck of the game
- vận may rủi (ngược lại với tài trí)
- to fly at higher games
- có những tham vọng cao hơn
- to have the game in one's hand
- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
- to play the game
- chơi đúng luật lệ, hành động ngay thẳng
- the game is yours
- anh thắng cuộc
- the game is not worth the candle
- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
- the game is up
- việc làm đã thất bại
- to beat sb at his own game
- đánh bại sở trường của ai
- a game that two can play, two can play at that game
- trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
- to play a waiting game
- cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
trò chơi
- abstract game
- trò chơi trừu tượng
- business game
- trò chơi thương mại
- completely mixed game
- trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
- completely reduced game
- trò chơi thu hẹp hoàn toàn
- computer game
- trò chơi máy tính
- computer game
- trò chơi vi tính
- concave game
- trò chơi lõm
- constrained game
- trò chơi có ràng buộc
- convex game
- trò chơi lồi
- cooperative game
- trò chơi hợp tác
- eluding game
- trò chơi chạy trốn
- fair game
- trò chơi sòng phẳng
- fixed sample-size game
- trò chơi có cỡ cố định
- game card
- cạc trò chơi
- game card
- thẻ mạch trò chơi
- game cartridge
- hộp trò chơi
- game chip
- chip trò chơi
- game chip
- vi mạch trò chơi
- game console
- bàn giao tiếp trò chơi
- game control adapter
- bộ điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- game of chance
- trò chơi may rủi
- game of Nim
- trò chơi Nim
- game playing program
- chương trình trò chơi
- game port
- cổng trò chơi
- game rule
- quy tắc trò chơi
- game tree
- cây trò chơi
- game ware
- phần mềm trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- imitation game
- trò chơi bắt trước
- majority game
- trò chơi nhiều người
- matrix game
- trò chơi ma trận
- minorant game
- trò chơi hàm non
- multi-person game
- trò chơi nhiều người
- network game
- trò chơi trên mạng
- non-cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- on-line game
- trò chơi trực tuyến
- polyhedral game
- trò chơi đa diện
- positional game
- trò chơi vị trí
- pursuit-evasion game
- trò chơi đuổi chạy
- solution of a game
- cách giải một trò chơi
- strategy for a game
- chiến lược của một trò chơi
- strictly determined game
- trò chơi xác định
- two-person game
- trò chơi hai người
- value of a game trick
- giá trị của trò chơi
- video game
- trò chơi video
- video game system ("familycomputer")
- hệ thống trò chơi video gia đình
- violent (computer, video) game
- trò chơi bạo lực
- worth of a game
- giá của trò chơi
- zero-sum game
- trò chơi (có) tổng không
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trò chơi
- constant-sum game
- trò chơi tổng không đổi
- game in economics
- trò chơi trong kinh tế
- game in strategic form
- trò chơi dạng chiến lược
- game of complete information
- trò chơi với thông tin đầy đủ
- game of imperfect information
- trò chơi với thông tin không hoàn hảo
- game of imperfect recall
- trò chơi không nhỡ quyết định bước trước
- game of incomplete information
- trò chơi với thông tin không đầy đủ
- game of perfect information
- trò chơi với thông tin hoàn hảo
- game of perfect recall
- trò chơi có nhớ các quyết định trước
- management game
- trò chơi quản lý
- non cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- non-zero sum game
- trò chơi tổng không bằng không
- non-zero-sum game
- trò chơi được mất không ngang nhau
- rules of the game
- quy tắc của trò chơi
- zero-sum game
- trò chơi được mất ngang nhau
- zero-sum game
- trò chơi tổng bằng không
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Amusement, pastime, diversion, distraction, recreation,play; sport: She regards love as just a game.
Contest,competition, meeting or US also meet, tournament or US alsotourney, match, encounter, engagement, event, round; regatta:Would you like to see a football game? The games are heldannually.
Scheme, plan, plot, design, stratagem, strategy,tactic, artifice, trick, device(s), ploy: Aha! I am on to yourlittle game!
Occupation, line (of work), job, position,field, business, trade, profession, Slang racket: She is in theadvertising game.
Quarry, prey; victim, target: Game hasbeen plentiful this year, especially pheasant and quail. He isfair game for any unscrupulous swindler. 6 play games.dissemble, dissimulate, be deceitful or underhand, misrepresent,pretend, practise deceit or deception, fake, feign: She wasn'tserious about selling, she was just playing games.
Ready, willing, prepared; plucky or spirited or daringor adventurous enough: She's game for anything: I'm sure she'lljump at the chance of scuba-diving lessons. 8 plucky, spirited,high-spirited, daring, devil-may-care, adventurous, unflinching,courageous, brave, bold, heroic, Colloq nervy, gutsy: Enteringthe cave to rescue the dog was a game thing for him to do.
Gamble: He has taken up gaming as a hobby.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ