-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự môi giới==========sự môi giới=====Dòng 103: Dòng 101: === Kinh tế ====== Kinh tế ========quan hệ đại lý==========quan hệ đại lý=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agency agency] : Corporateinformation===Chứng khoán======Chứng khoán========Đại lý ủy quyền==========Đại lý ủy quyền=====- ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Means,medium, instrumentality; intervention, intercession,action,intermediation; operation, mechanism,force,power,activity,working(s),energy: Pollen is carried from flower toflower by the agency of certain insects.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bureau]] , [[company]] , [[department]] , [[firm]] , [[office]] , [[action]] , [[activity]] , [[auspices]] , [[channel]] , [[efficiency]] , [[force]] , [[influence]] , [[instrument]] , [[instrumentality]] , [[intercession]] , [[intervention]] , [[means]] , [[mechanism]] , [[mediation]] , [[medium]] , [[operation]] , [[organ]] , [[vehicle]] , [[work]] , [[agent]] , [[instrumentation]] , [[intermediary]] , [[arm]] , [[division]] , [[wing]] , [[cause]] , [[charge]] , [[news]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- =====(pl. -ies) 1 a the business or establishment of anagent(employment agency). b the function of an agent.=====+ - + - =====A activeoperation; action (free agency). b intervening action(fertilized by the agency of insects). c action personified (aninvisible agency).=====+ - + - =====A specialized department of the UnitedNations.[med.L agentia f. L agere do]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ 09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Việt Nam thông tấn xã
- Central Intelligence Agency
- cơ quan tình báo (cục tình báo) trung ương của Hoa Kỳ (CIA)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơ quan
- Advanced Research Projects Agency (ARPA)
- cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- Mạng của cơ quan ARPA
- agency account
- trương mục cơ quan
- CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
- cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
- central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
- cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
- central intelligence agency (CIA)
- cơ quan tình báo trung ương
- DCA (defenceCommunications Agency)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Defence Advanced Research Projects Agency (DARPA)
- Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
- Defence Communications Agency (DCA)
- Cơ quan thông tin Quốc phòng (Mỹ)
- Defence Information Systems Agency (DISA)
- Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
- Defense Communications Agency (DCA)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Environmental Management Agency (EMA)
- cơ quan quản lý môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Research Co - operation Agency
- Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian châu âu
- Federal Emergency Management Agency (FEMA)
- Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
- Government Telecommunications Agency (GTA)
- Cơ quan Viễn thông Chính phủ
- Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
- nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
- Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
- Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
- International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
- cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
- IUWDS world warning agency
- cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS
- National Security Agency (NSA)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
- operating space agency
- cơ quan không gian điều hành
- Radio-communications Agency (RA)
- cơ quan truyền thông vô tuyến
- Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
- Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
hãng
- Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)
- Hãng viễn thông Slíp
- European Space Agency (ESA)
- Hãng vũ trụ châu Âu
- recognized private operating agency
- hãng vận hành tư được thừa nhận
- travel agency
- hãng đường lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bureau , company , department , firm , office , action , activity , auspices , channel , efficiency , force , influence , instrument , instrumentality , intercession , intervention , means , mechanism , mediation , medium , operation , organ , vehicle , work , agent , instrumentation , intermediary , arm , division , wing , cause , charge , news
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ