• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====thải hồi=====
    =====thải hồi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====gạt bỏ=====
    =====gạt bỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dismiss dismiss] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[abolish]] , [[banish]] , [[boot ]]* , [[brush off ]]* , [[bundle]] , [[cast off ]]* , [[cast out ]]* , [[chase]] , [[chuck]] , [[clear]] , [[decline]] , [[deport]] , [[detach]] , [[disband]] , [[discard]] , [[dispatch]] , [[dispense with]] , [[disperse]] , [[dispose of]] , [[dissolve]] , [[divorce]] , [[do without]] , [[drive out]] , [[eject]] , [[expel]] , [[force out]] , [[have done with]] , [[kick out ]]* , [[let go]] , [[let out]] , [[lock out]] , [[outlaw]] , [[push aside]] , [[push back]] , [[reject]] , [[release]] , [[relegate]] , [[relinquish]] , [[repel]] , [[repudiate]] , [[rid]] , [[send off]] , [[send packing ]]* , [[shed]] , [[show out]] , [[slough off]] , [[supersede]] , [[sweep away]] , [[turn out]] , [[ax ]]* , [[boot out]] , [[bounce ]]* , [[bump ]]* , [[can ]]* , [[cashier ]]* , [[defrock]] , [[depone]] , [[depose]] , [[deselect]] , [[discharge]] , [[disemploy]] , [[disfrock]] , [[displace]] , [[disqualify]] , [[drop]] , [[fire]] , [[furlough]] , [[give notice to]] , [[give the ax]] , [[give the gate]] , [[give the heave-ho]] , [[give walking papers]] , [[give warning]] , [[impeach]] , [[lay off]] , [[let out ]]* , [[oust]] , [[pension]] , [[pink-slip]] , [[put away ]]* , [[recall]] , [[retire]] , [[sack ]]* , [[shelve ]]* , [[shut out ]]* , [[suspend]] , [[terminate]] , [[turn away]] , [[unfrock]] , [[unseat]] , [[wash out ]]* , [[contemn]] , [[deride]] , [[despise]] , [[disdain]] , [[dispel]] , [[disregard]] , [[flout]] , [[gibe]] , [[gird]] , [[jeer]] , [[kiss off ]]* , [[laugh away]] , [[lay aside]] , [[mock]] , [[pooh-pooh ]]* , [[rally]] , [[repulse]] , [[ridicule]] , [[scoff]] , [[scorn]] , [[scout]] , [[set aside]] , [[spurn]] , [[taunt]] , [[twit]] , [[cashier]] , [[send]] , [[bump]] , [[evict]] , [[throw out]] , [[give over]] , [[give up]] , [[skip]] , [[cast out]] , [[shut out]] , [[refuse]] , [[turn down]] , [[boot]] , [[can]] , [[delegate]] , [[free]] , [[remove]] , [[sack]] , [[send packing]] , [[write off]]
    -
    =====Discharge, oust, release, give notice (to), let go, layoff, throw out, toss out, remove, Chiefly military cashier,Old-fashioned military drum out, Brit politics deselect, Colloqfire, send packing, kick out, Brit sack, give (someone) thesack, boot (out), turn off, US give (someone) his or her walkingpapers, give (someone) a pink slip, can; Slang give (someone)the (old) heave-ho: Gabney has been dismissed without notice.2 reject, set aside, repudiate, spurn, discount, disregard, layaside, put out of one's mind, think no more of, write off,banish, have or be done with, scorn, discard, ignore, shrug off;belittle, diminish, pooh-pooh: She dismissed the story as justso much gossip.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Disperse, release, disband, send away: Afterreturning from the mission, the commando unit was dismissed.=====
    +
    :[[accept]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[welcome]] , [[appoint]] , [[employ]] , [[engage]] , [[hire]] , [[secure]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====A tr. send away, cause to leave one's presence, disperse;disband (an assembly or army). b intr. (of an assembly etc.)disperse; break ranks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. discharge from employment, office,etc., esp. dishonourably.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. put out of one's thoughts;cease to feel or discuss (dismissed him from memory).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.treat (a subject) summarily (dismissed his application).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.Law refuse further hearing to (a case); send out of court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Cricket put (a batsman or a side) out (was dismissed for 75runs).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (in imper.) Mil. a word of command at the end ofdrilling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dismissal n. dismissible adj. dismission n. [ME,orig. as past part. after OF desmis f. med.L dismissus (as DIS-,L mittere miss- send)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /dis'mis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
    dismiss!
    giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
    Cho đi
    Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
    Gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
    Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
    (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
    (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)

    Danh từ

    The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thải hồi

    Kỹ thuật chung

    gạt bỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X