-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========cột lại==========cột lại=====Dòng 40: Dòng 38: =====dây tóc (bó) chùm==========dây tóc (bó) chùm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bó=====+ =====bó=====- =====chùm=====+ =====chùm=====::[[bunch]] [[graph]]::[[bunch]] [[graph]]::đồ thị thành chùm::đồ thị thành chùmDòng 51: Dòng 49: ::[[tube]] [[bunch]] (bundle)::[[tube]] [[bunch]] (bundle)::chùm ống::chùm ống- =====chùm hạt=====+ =====chùm hạt=====- =====nhóm=====+ =====nhóm==========ổ==========ổ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chùm=====+ =====chùm=====::[[bunch]] [[of]] [[grapes]]::[[bunch]] [[of]] [[grapes]]::chùm nho::chùm nho- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bunch bunch] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[agglomeration]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[band]] , [[batch]] , [[bevy]] , [[blob]] , [[bouquet]] , [[bundle]] , [[caboodle]] , [[chunk]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[covey]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[fascicle]] , [[flock]] , [[galaxy]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[heap]] , [[host]] , [[hunk]] , [[knot]] , [[lot]] , [[mass]] , [[mess]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[number]] , [[oodles ]]* , [[pack]] , [[parcel]] , [[party]] , [[passel]] , [[pile]] , [[quantity]] , [[sheaf]] , [[shebang]] , [[shock]] , [[shooting match]] , [[spray]] , [[stack]] , [[swarm]] , [[team]] , [[thicket]] , [[troop]] , [[tuft]] , [[array]] , [[body]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[set]] , [[circle]] , [[clique]] , [[coterie]] , [[lump]] , [[swelling]]- =====Bundle,cluster, batch,clump;bouquet,nosegay,posy,spray: That''s a nice-looking bunch of grapes. Mr Herbertarrived with a bunch of flowers for me. 2crowd,knot,collection, group, lot,gathering,cluster, clutch,batch,assortment,mass: A bunch of people stood outside thecourtroom,awaiting news of the verdict.=====+ =====verb=====- + :[[assemble]] , [[bundle]] , [[cluster]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[flock]] , [[group]] , [[herd]] , [[huddle]] , [[mass]] , [[pack]] , [[aggregate]] , [[assortment]] , [[batch]] , [[body]] , [[bouquet]] , [[clump]] , [[collection]] , [[crew]] , [[glob]] , [[lot]] , [[mob]] , [[quantity]] , [[scad]] , [[set]] , [[swarm]] , [[wad]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Sort,class,classify,categorize,assort,grouptogether, bracket: It would be a mistake to bunch all differentkinds of liberals into the same category. 4 bunch up. gather;smock; collect, crowd, group,cluster: The fabric is allbunched up at the bottom. Don''t let the people bunch up in frontof the exits.=====+ :[[individual]] , [[one]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[disperse]] , [[divide]] , [[scatter]] , [[separate]] , [[spread]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A cluster of things growing or fastenedtogether (bunch of grapes; bunch of keys).=====+ - + - =====Acollection; aset orlot(best of the bunch).=====+ - + - =====Colloq. a group; a gang.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. make into a bunch or bunches; gather into closefolds.=====+ - + - =====Intr. form into a group or crowd.=====+ - + - =====Bunchy adj.[ME: orig. unkn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agglomeration , assemblage , assortment , band , batch , bevy , blob , bouquet , bundle , caboodle , chunk , clump , cluster , covey , crew , crowd , fascicle , flock , galaxy , gang , gathering , group , heap , host , hunk , knot , lot , mass , mess , mob , multitude , number , oodles * , pack , parcel , party , passel , pile , quantity , sheaf , shebang , shock , shooting match , spray , stack , swarm , team , thicket , troop , tuft , array , body , clutch , collection , set , circle , clique , coterie , lump , swelling
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ