• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====men=====
    =====men=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====enzin=====
    =====enzin=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ferment ferment] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bacteria]] , [[bacterium]] , [[barm]] , [[ebullition]] , [[enzyme]] , [[fermentation agent]] , [[leaven]] , [[leavening]] , [[mold]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[yeast]] , [[ailment]] , [[brouhaha]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[convulsion]] , [[disquiet]] , [[disquietude]] , [[disruption]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[fever]] , [[flap]] , [[frenzy]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[heat]] , [[hell broke loose]] , [[hubbub]] , [[imbroglio]] , [[outcry]] , [[restiveness]] , [[restlessness]] , [[row]] , [[rumble]] , [[scene]] , [[state of unrest]] , [[stew ]]* , [[stink ]]* , [[stir]] , [[storm]] , [[to-do ]]* , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[upheaval]] , [[uproar]] , [[upturn]] , [[sturm und drang]]
    -
    =====Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[acidify]] , [[be violent]] , [[boil]] , [[brew]] , [[bubble]] , [[churn]] , [[concoct]] , [[dissolve]] , [[effervesce]] , [[evaporate]] , [[excite]] , [[fester]] , [[fizz]] , [[foam]] , [[foment]] , [[froth]] , [[heat]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[leaven]] , [[moil]] , [[overflow]] , [[provoke]] , [[ripen]] , [[rise]] , [[rouse]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[sour]] , [[sparkle]] , [[stir up]] , [[work]] , [[burn]] , [[smolder]] , [[agitate]] , [[barm]] , [[catalyst]] , [[commotion]] , [[disorder]] , [[enzyme]] , [[excitement]] , [[fever]] , [[stew]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turn]] , [[uproar]] , [[yeast]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[contentedness]] , [[happiness]] , [[peace]] , [[pleasure]]
    -
    =====Agitation, excitement, tumult.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A fermenting,fermentation. b a fermenting-agent or leaven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. &tr. undergo or subject to fermentation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr.effervesce or cause to effervesce.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. excite; stir up;foment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fermentable adj. fermenter n. [ME f. OF ferment orL fermentum f. L fervere boil]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    / `fɜr,ment /

    Men
    Sự xôn xao, sự náo động

    Nội động từ

    / fər`ment /

    Lên men, dậy men
    Xôn xao, sôi sục, náo động

    Ngoại động từ

    / fər`ment /

    Làm lên men, làm dậy men
    Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
    Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    men

    Kinh tế

    enzin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X