• Revision as of 16:23, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪntǝ'rʌpt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm gián đoạn, làm đứt quãng
    Ngắt lời
    Án ngữ, chắn (sự nhìn...)
    (điện học) ngắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự ngắt, ngắt, cắt

    Cơ - Điện tử

    Sự ngắt, (v) ngắt, cắt, làm gián đoạn

    Điện lạnh

    sự làm gián đoạn

    Điện tử & viễn thông

    sự ngưng dừng

    Kỹ thuật chung

    cắt
    ngắt
    (CPU) interrupt
    sự ngắt
    asynchronous interrupt
    ngắt dị bộ
    automatic interrupt
    ngắt tự động
    CICP (communicationinterrupt control program)
    chương trình điều khiển ngắt truyền thông
    class interrupt
    ngắt lớp
    command interrupt mode
    chế độ ngắt lênh
    command interrupt mode
    chế độ ngắt lệnh
    communication interrupt control program (CICP)
    chương trình điều khiển ngắt truyền thông
    contingency interrupt
    ngắt ngẫu nhiên
    daisy chain interrupt
    ngắt xích vòng
    disabled interrupt
    ngắt bị chặn
    EIB (externalinterrupt block)
    khối ngắt ngoài
    EIRV (errorinterrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt lỗi
    EIS (externalinterrupt support)
    sự hỗ trợ ngắt ngoài
    End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
    Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
    error interrupt
    ngắt báo lỗi
    error interrupt
    ngắt do lỗi
    error interrupt request vector (EIRV)
    vectơ yêu cầu ngắt lỗi
    external interrupt
    ngắt ngoài
    external interrupt
    ngắt ngoại bộ
    external interrupt support (EIS)
    sự hỗ trợ ngắt ngoài
    external-interrupt block (EIB)
    khối ngắt ngoài
    external-interrupt status word
    từ trạng thái ngắt ngoài
    First Level Interrupt Handler (FLIH)
    bộ xử lý ngắt mức thứ nhất
    first-level interrupt handler (FLIH)
    bộ xử lý ngắt mắc thứ nhất
    FLIH (first-level interrupt handler)
    bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
    hardware interrupt
    ngắt phần cứng
    hardware interrupt
    sự ngắt do phần cứng
    I/O interrupt request vector (IOIRV)
    vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
    ICB (interruptcontrol block)
    khối điều khiển ngắt
    idle interrupt
    ngắt idle
    idle interrupt
    ngắt không hoạt động
    idle interrupt
    ngắt rỗi
    IH (interrupthandler)
    bộ xử lý ngắt
    input/output interrupt
    ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt
    ngắt ra/vào
    input/output interrupt
    ngắt vào/ra
    input/output interrupt
    sự ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt identification
    sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt identification
    sự nhận dạng ngắt ra/vào
    input/output interrupt indicator
    bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt indicator
    bộ chỉ báo ngắt ra/vào
    internal interrupt
    ngắt trong
    Interrupt ( enable ) Flag (IF)
    cờ (cho phép) ngắt
    interrupt acknowledge
    báo nhận ngắt
    Interrupt Acknowledge (INTA)
    báo nhận ngắt
    interrupt confirmation
    sự xác nhận ngắt
    interrupt control block
    khối điều khiển ngắt
    Interrupt Control Block (ICB)
    khối điều khiển ngắt
    interrupt control routine
    đoạn chương trình điều khiển ngắt
    interrupt control routine
    thủ tục điều khiển ngắt
    interrupt control unit
    bộ điều khiển ngắt
    interrupt controller
    bộ điều khiển ngắt
    Interrupt Controller (IC)
    bộ điều khiển ngắt
    interrupt descriptor table
    bảng mô tả ngắt
    Interrupt Descriptor Table (IDT)
    bảng mô tả ngắt
    interrupt enable flip-flop
    lật cho phép ngắt
    interrupt flag
    cờ ngắt
    interrupt gate
    cổng ngắt
    interrupt handler
    bộ điều hành ngắt
    interrupt handler
    bộ điều khiển ngắt
    interrupt handler
    trình xử lý ngắt
    interrupt handler (IH)
    chương trình xử lý ngắt
    interrupt handling
    sự xử lý ngắt
    Interrupt if Overflow occurs (INTO)
    ngắt nếu xảy ra tràn
    interrupt level
    mức ngắt
    interrupt line
    dòng ngắt
    interrupt list
    danh sách ngắt
    interrupt location
    địa chỉ ngắt
    interrupt location
    vị trí ngắt
    interrupt mask
    mạng che ngắt
    interrupt mask
    mặt nạ ngắt
    interrupt mask bit
    bit có mặt nạ ngắt
    Interrupt Mask Registers (IMR)
    các bộ ghi màn chắn ngắt
    interrupt packet
    bó ngắt
    interrupt priorities
    quyền ưu tiên ngắt
    interrupt priorities
    ưu tiên ngắt
    interrupt priority
    sự ưu tiên ngắt
    interrupt priority
    ưu tiên ngắt
    interrupt priority level
    mức ưu tiên ngắt
    interrupt queue processor
    bộ xử lý hàng ngắt
    interrupt request
    sự yêu cầu ngắt
    interrupt request (IRQ)
    tín hiệu yêu cầu ngắt
    Interrupt ReQuest Level (IRQL)
    mức yêu cầu ngắt
    interrupt request line
    đường thỉnh cầu ngắt
    Interrupt ReQuest line (IRQ)
    đường dây yêu cầu ngắt
    interrupt request lines
    đường yêu cầu ngắt
    interrupt request register
    thanh ghi yêu cầu ngắt
    interrupt request-IRQ-lines
    đường dây yêu cầu ngắt
    Interrupt Sender Receiver (ISR)
    máy phát-máy thu ngắt
    interrupt service
    dịch vụ ngắt
    interrupt service routine
    thủ tục dịch vụ ngắt
    interrupt service routine
    thường trình dịch vụ ngắt
    Interrupt Service Routines (ISR)
    các thường trình dịch vụ ngắt
    interrupt signal
    tín hiệu ngắt
    Interrupt Status Register (ISR)
    bộ ghi trạng thái ngắt
    interrupt system
    hệ ngắt
    interrupt system
    hệ thống ngắt
    interrupt time
    thời gian ngắt
    interrupt trap
    bẫy ngắt
    interrupt vector
    hướng lượng ngắt
    interrupt vector
    vectơ ngắt
    interrupt vector table
    bảng vectơ ngắt
    interrupt vectoring
    sự tạo vectơ ngắt
    interrupt-driven
    điều khiển bằng ngắt
    interrupt-driven
    truyền động bằng ngắt
    interrupt-driven (a-no)
    phương thức ngắt
    interrupt-driven system
    hệ điều khiển bằng ngắt
    interrupt-driven system
    hệ kích bằng ngắt
    IOIRV (input/output interrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
    IOIRV (input/output interrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
    IRQ (InterruptReQuest)
    ngắt (IRQ)
    Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
    bảng mô tả ngắt tải
    maskable interrupt
    ngắt chắn được
    maskable interrupt
    ngắt che được
    maskable interrupt
    ngắt có thể che
    maskable interrupt
    ngắt khả ngụy
    master control interrupt
    ngắt điều khiển chính
    nested interrupt
    ngắt lồng nhau
    NMI (nanmaskableinterrupt)
    ngắt không che được
    NMI (nonmaskableinterrupt)
    ngắt không che được
    non-maskable interrupt
    ngắt bất khả ngụy
    non-maskable interrupt
    ngắt không che được
    non-maskable interrupt (NMI)
    ngắt không chắn được
    Non-Maskable Interrupt (NMI)
    ngắt không che được
    non-priority interrupt
    ngắt không ưu tiên
    operator interrupt
    ngắt người thao tác
    operator-initiated interrupt
    ngắt do người thao tác
    parity interrupt
    ngắt chẵn lẻ
    PCL (programcontrolled interrupt)
    ngắt điều khiển bằng chương trình
    PIC (Programmableinterrupt controller)
    bộ điều khiển ngắt lập trình được
    PIRV (programmedinterrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
    polled interrupt
    ngắt (khỏi) vòng
    power interrupt
    sự ngắt nguồn điện
    power supply interrupt
    sự ngắt nguồn nuôi
    priority interrupt
    ngắt ưu tiên
    Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
    Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
    priority interrupt level
    mức ngắt ưu tiên
    priority interrupt table
    bảng ngắt ưu tiên
    Procedure Interrupt - End - Of - Message (PRI-EOM)
    ngắt thủ tục - kết thúc tin báo
    Procedure Interrupt - Multipage Signal (PRI-MPS)
    ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang
    process interrupt
    sự ngắt quá trình
    process interrupt signal
    tín hiệu ngắt quá trình
    process interrupt signal
    tín hiệu ngắt tiến trình
    processing interrupt
    ngắt xử lý
    processor error interrupt
    ngắt lỗi bộ xử lý
    processor interrupt
    ngắt bộ xử lý
    program check interrupt
    ngắt kiểm tra chương trình
    program controlled interrupt (PCI)
    ngắt điều khiển bằng chương trình
    programmable interrupt controller (PIC)
    bộ điều khiển ngắt lập trình được
    programmed interrupt request vector (PIRV)
    vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
    recovery interrupt
    ngắt khôi phục
    relocation interrupt
    ngắt định vị lại
    reverse interrupt
    ngắt ngược
    Reverse Interrupt (RVI)
    ngắt nghịch đảo
    reverse interrupt character
    ký tự ngắt ngược
    second-level interrupt handler (SLIH)
    bộ xử lý ngắt cấp hai
    Set Interrupt Flag (STI)
    cờ xác lập ngắt
    SLIH (second-level interrupt handler)
    bộ xử lý ngắt cấp hai
    software interrupt
    ngắt phần mềm
    supervisor interrupt
    ngắt chương trình giám sát
    system interrupt
    ngắt hệ thống
    task interrupt control
    điều khiển ngắt tác vụ
    transmission interrupt
    ngắt truyền
    Un-numbered Interrupt (UI)
    ngắt không đánh số
    unsolicited interrupt
    ngắt không theo yêu cầu
    vector interrupt
    ngắt theo vectơ
    vectored interrupt
    ngắt theo hướng
    vectored interrupt
    ngắt theo vectơ
    VEIB (virtualexternal interrupt block)
    khối ngắt ảo ngoài
    virtual external interrupt block (VEIB)
    khối ngắt ảo ngoài
    ngắt (cung lửa điện)
    ngắt điện
    ngừng (tarô)
    làm đứt quãng
    làm gián đoạn
    sự cắt mạch
    sự ngắt
    hardware interrupt
    sự ngắt do phần cứng
    input/output interrupt
    sự ngắt nhập/xuất
    power interrupt
    sự ngắt nguồn điện
    power supply interrupt
    sự ngắt nguồn nuôi
    process interrupt
    sự ngắt quá trình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Break in, cut in, intrude in, butt in, interfere in,punctuate, disturb, Colloq barge in, chime in, horn in: Hekeeps interrupting the discussion with his silly remarks.
    Discontinue, break off, cut off, cut short, interfere with,disrupt, suspend, hold up, halt, stop, end, terminate, cease:We interrupt this programme to bring you a news bulletin.

    Oxford

    V.tr.
    Act so as to break the continuous progress of (anaction, speech, a person speaking, etc.).
    Obstruct (aperson's view etc.).
    Break the continuity of.
    Interruptible adj. interruption n. interruptive adj.interruptory adj. [ME f. L interrumpere interrupt- (as INTER-,rumpere break)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X