• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====sự định tính=====
    =====sự định tính=====
    Dòng 29: Dòng 27:
    =====sự xác định=====
    =====sự xác định=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bằng cấp=====
    +
    =====bằng cấp=====
    ::[[qualification]] [[date]]
    ::[[qualification]] [[date]]
    ::ngày cấp phát bằng cấp
    ::ngày cấp phát bằng cấp
    -
    =====bằng văn bản thẩm định=====
    +
    =====bằng văn bản thẩm định=====
    -
    =====đủ tư cách=====
    +
    =====đủ tư cách=====
    -
    =====phẩm chất=====
    +
    =====phẩm chất=====
    -
    =====sự hạn chế=====
    +
    =====sự hạn chế=====
    -
    =====tiêu chuẩn chuyên môn=====
    +
    =====tiêu chuẩn chuyên môn=====
    -
    =====trình độ chuyên môn=====
    +
    =====trình độ chuyên môn=====
    -
    =====tư cách=====
    +
    =====tư cách=====
    ::[[operation]] [[qualification]]
    ::[[operation]] [[qualification]]
    ::tư cách kinh doanh
    ::tư cách kinh doanh
    Dòng 54: Dòng 52:
    ::cổ phần quy định tư cách
    ::cổ phần quy định tư cách
    =====văn bằng=====
    =====văn bằng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=qualification qualification] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/q.htm qualification] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[accomplishment]] , [[adequacy]] , [[attainment]] , [[attribute]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[competence]] , [[eligibility]] , [[endowment]] , [[experience]] , [[fitness]] , [[goods]] , [[makings]] , [[might]] , [[qualifiedness]] , [[quality]] , [[skill]] , [[stuff]] , [[suitability]] , [[suitableness]] , [[what it takes]] , [[allowance]] , [[caveat]] , [[condition]] , [[contingency]] , [[criterion]] , [[essential]] , [[exception]] , [[exemption]] , [[limitation]] , [[modification]] , [[need]] , [[objection]] , [[postulate]] , [[prerequisite]] , [[provision]] , [[proviso]] , [[requisite]] , [[reservation]] , [[stipulation]] , [[worthiness]] , [[specification]] , [[term]] , [[ability]] , [[adaptation]] , [[aptitude]] , [[competency]] , [[credential]] , [[diminution]] , [[mitigation]] , [[preparation]] , [[requirement]] , [[restriction]] , [[talent]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Often, qualifications. fitness, ability, aptitude,capability, competence or competency, capacity, suitableness,suitability, eligibility, proficiency, skill, knowledge, Colloqknow-how: You cannot persuade me that Powell has thequalifications needed to do the job. 2 limitation, restriction,modification, reservation, caveat, condition, stipulation,proviso, prerequisite, requirement: The only qualification foruse of the club's facilities is that one must be a member. Mysupport for the proposal is without qualification.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[disqualification]] , [[inability]] , [[inaptitude]] , [[lack]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The act or an instance of qualifying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An accomplishmentfitting a person for a position or purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a circumstance,condition, etc., that modifies or limits (the statement had manyqualifications). b a thing that detracts from completeness orabsoluteness (their relief had one qualification).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acondition that must be fulfilled before a right can be acquiredetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An attribution of a quality (the qualification of ourpolicy as opportunist is unfair).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Qualificatory adj. [Fqualification or med.L qualificatio (as QUALIFY)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /,kwalifi'keiSn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
    the qualification of his policy as opportunist is unfair
    cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
    Phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự đủ khả năng (để đảm nhiệm một chức vụ...)
    the qualification for membership
    sự đủ tư cách gia nhập (một đoàn thể)
    Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ..
    a doctor's qualifications
    những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
    Sự hạn chế; sự dè dặt
    this statement is to be accepted with qualifications
    phải dè dặt đối với lời tuyên bố này

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự định tính

    Kỹ thuật chung

    sự xác định

    Kinh tế

    bằng cấp
    qualification date
    ngày cấp phát bằng cấp
    bằng văn bản thẩm định
    đủ tư cách
    phẩm chất
    sự hạn chế
    tiêu chuẩn chuyên môn
    trình độ chuyên môn
    tư cách
    operation qualification
    tư cách kinh doanh
    qualification certificate
    giấy chứng nhận tư cách
    qualification record
    hồ sơ tư cách chuyên môn
    qualification shares
    cổ phần quy định tư cách
    văn bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X