-
(đổi hướng từ Interruptions)
Kỹ thuật chung
ngắt
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
- attention interruption
- sự ngắt có chủ ý
- chain interruption
- ngắt mạch
- circuit interruption
- sự ngắt dòng (điện)
- duty interruption
- ngắt vận hành
- external interruption
- sự ngắt ngoài
- first level interruption handler
- bộ điều hành ngắt mức một
- foreseen interruption
- sự ngắt dự tính trước
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt vào/ra
- IMR (interruptionmask register)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- input/output interruption
- ngắt ra/vào
- input/output interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- interruption mask register (IMR)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- interruption network
- mạng ngắt
- length of an interruption
- khoảng thời gian ngắt
- machine interruption
- sự ngắt máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt do điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do quá điện áp
- Program Controlled Interruption (PCI)
- ngắt điều khiển chương trình
- program interruption
- sự ngắt chương trình
- Program Interruption (PI)
- ngắt chương trình
- second level interruption handler
- bộ điều hành ngắt mức hai
- transmission interruption
- sự ngắt truyền
sự gián đoạn
- machine-check interruption (MCI)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- missing page interruption
- sự gián đoạn do thiếu trang
- program interruption
- sự gián đoạn chương trình
- transmission interruption
- sự gián đoạn truyền
sự ngắt
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
- attention interruption
- sự ngắt có chủ ý
- circuit interruption
- sự ngắt dòng (điện)
- external interruption
- sự ngắt ngoài
- foreseen interruption
- sự ngắt dự tính trước
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt vào/ra
- input/output interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- machine interruption
- sự ngắt máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt do điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do quá điện áp
- program interruption
- sự ngắt chương trình
- transmission interruption
- sự ngắt truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , abeyancy , arrest , blackout , breach , break-off , cessation , check , cutoff , delay , disconnection , discontinuance , disruption , dissolution , disturbance , disuniting , division , doldrums , dormancy , gap , halt , hiatus , hindrance , hitch , impediment , interim , intermission , interval , intrusion , lacuna , latency , layoff , letup * , obstacle , obstruction , parenthesis , pause , quiescence , rift , rupture , separation , severance , split , stop , stoppage , suspension , discontinuation , discontinuity , distraction , interference , interregnum , lapse
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ