-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
polygon
- bề mặt đa giác
- polygon surface
- biến đổi sao-đa giác
- star-polygon conversion
- các đỉnh đối (của một đa giác)
- opposite vertices of a polygon
- cách nối đa giác
- polygon connection
- cạnh của một đa giác
- side of a polygon
- cạnh kế của một đa giác
- adjacent of a polygon
- cực đa giác lực
- force-polygon pole
- góc đa giác
- angle of polygon
- gương đa giác
- polygon mirror
- lưới đa giác
- polygon network
- lưới đa giác lượng
- polygon network
- mạch nối đa giác
- polygon connection
- mạng lưới đa giác
- polygon network
- nối đa giác
- polygon connection
- phương pháp đa giác dây
- funicular polygon method
- sai số khép của đa giác
- losing of polygon
- sự nối đa giác
- polygon connection
- đa giác áp lực
- polygon of pressure
- đa giác cân bằng
- equilibrium polygon
- đa giác cầu
- spherical polygon
- đa giác chiến lược
- strategy polygon
- đa giác chuỗi
- string polygon
- đa giác cung
- arc polygon
- đa giác dây
- funicular polygon
- đa giác dây
- string polygon
- đa giác gia tốc
- polygon of accelerations
- đa giác gia tốc
- polygon of velocities
- đa giác không đều
- irregular polygon
- đa giác kín
- closed polygon
- đa giác kinh vĩ
- theodolite polygon
- đa giác lồi
- convex polygon
- đa giác lõm
- concave polygon
- đa giác lực
- force polygon
- đa giác lực
- polygon of forces
- đa giác lực cân bằng
- equilibrium polygon
- đa giác lực hở
- unclosed force polygon
- đa giác lực khép kín
- closed force polygon
- đa giác lực không gian
- skew polygon of force
- đa giác lực vênh
- skew polygon of forces
- đa giác ngoại tiếp
- circumscribed polygon
- đa giác nội tiếp
- inscribed polygon
- đa giác phẳng
- plane polygon
- đa giác tần số
- frequency polygon
- đa giác tần số tích lũy
- cumulative frequency polygon
- đa giác thẳng
- rectilinear polygon
- đa giác vênh
- twisted polygon
- đa giác đá
- stone polygon
- đa giác đều
- regular polygon
- đa giác đều góc
- equiangular polygon
- đa giác đơn
- simple polygon
- đầu nối đa giác
- polygon connection
- điểm cực của đa giác lực
- pole of force polygon
- đường chuyền đa giác
- polygon (al) course
polygonal
- biên trên (cửa dàn) có hình đa giác
- polygonal top chord
- biên trên hình đa giác
- polygonal top chord
- cánh đa giác (dàn)
- polygonal chord
- cột đa giác
- polygonal column
- cupôn đa giác
- polygonal dome
- dầm biên trên có dạng đa giác
- arched girder with polygonal outlines
- dàn đa giác
- polygonal truss
- dàn đa giác có thanh kéo
- polygonal bowstring truss
- gương đa giác
- polygonal mirror
- hàm đa giác
- polygonal function
- khung đa giác
- polygonal frame
- lệch mạng đa giác
- polygonal dislocation
- liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
- polygonal bond
- lưới đa giác
- polygonal network
- mái cupôn đa giác
- polygonal dome
- mái đa giác
- polygonal roof
- miền đa giác
- polygonal domain
- móng đa giác hình chiếc nhẫn
- polygonal annular foundation
- nhóm đa giác
- polygonal group
- vì đa giác
- polygonal support
- vòm đa giác
- polygonal arch
- vòm đa giác
- polygonal dome
- đất đa giác
- polygonal soil
- đường ngang đo đa giác
- polygonal traverse
- đường trễ đa giác
- polygonal delay line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ