-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
selector
- bộ chọn biên độ
- amplitude selector
- bộ chọn cần điều khiển
- joystick selector
- bộ chọn chế độ
- mode selector
- bộ chọn chỉ thị hướng bay
- course indicator selector
- bộ chọn chổi than
- brush selector
- bộ chọn chữ số
- digit selector
- bộ chọn chức năng
- function selector
- bộ chọn chương trình
- program selector
- bộ chọn chương trình
- programme selector
- bộ chọn cổng
- port selector
- bộ chọn cuộc gọi tới
- incoming selector
- bộ chọn cuối
- final selector
- bộ chọn cuối cùng
- final selector
- bộ chọn dải tần
- band selector
- bộ chọn dạng thức
- format selector
- bộ chọn dòng
- line selector
- bộ chọn hướng bay
- course selector
- bộ chọn hướng hành trình
- heading selector
- bộ chọn kênh
- channel selector
- bộ chọn kênh
- selector channel
- bộ chọn khoảng đo
- range selector
- bộ chọn kiểu số
- digit selector
- bộ chọn lọc trình diễn
- Presentation SELector (PSEL)
- bộ chọn lựa khoảng cách
- pitch selector
- bộ chọn mã
- code selector
- bộ chọn mạch lặp
- repeating selector
- bộ chọn mạng
- Network SELector (NSEL)
- bộ chọn mực
- ink selector
- bộ chọn mức nhiên liệu
- fuel level selector
- bộ chọn ngang dọc
- crossbar selector
- bộ chọn nhanh
- rapid selector
- bộ chọn nhiều kênh
- multichannel selector
- bộ chọn nhóm
- group selector
- bộ chọn nội hạt thứ hai
- local second selector
- bộ chọn nội hạt thứ nhất
- local fist selector
- bộ chọn ô
- cell selector
- bộ chọn phần mục
- item selector
- bộ chọn phiên
- Session selector (SSEL)
- bộ chọn quay
- rotary selector
- bộ chọn quét
- scanner selector
- bộ chọn rãnh
- track selector
- bộ chọn rơle
- relay selector
- bộ chọn số
- numerical selector
- bộ chọn tần số
- frequency selector
- bộ chọn tập tin
- file selector
- bộ chọn thiết bị
- device selector
- bộ chọn thứ nhất
- first selector
- bộ chọn tiêu chuẩn
- standards selector
- bộ chọn tín hiệu
- signal selector
- bộ chọn tín hiệu cao thấp
- high-low signal selector
- bộ chọn tín hiệu thời gian
- selector of time signals
- bộ chọn tỏa tia
- radial selector
- bộ chọn trạng thái
- state selector
- bộ chọn tuyến nối
- Link Selector (LSEL)
- bộ chọn vận tốc
- speed selector
- bộ chọn vệt
- track selector
- bộ chọn xung
- pulse selector
- bộ chọn đa kênh
- multichannel selector
- bộ chọn đầu nối ra
- tap selector
- bộ chọn điểm đo thử
- Test Point Selector (TPS)
- bộ chọn điện áp
- voltage selector
- bộ chọn độ cao (của) xung
- pulse height selector
- bộ chọn độ cao xung
- pulse-height selector
- bộ chọn độ rộng thấm
- damping width selector
- bộ chọn đường truyền
- route selector
- chế độ bộ chọn
- selector mode
- chuỗi bộ chọn
- selector string
- công tắc bộ chọn
- selector switch
- kênh bộ chọn
- selector channel
- rơle bộ chọn
- selector relay
- rơle bộ chọn
- selector replay
sorter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ