-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
objective
- hàm mục tiêu
- objective function
- máy đo mục tiêu
- objective detector
- mục tiêu chất lượng
- quality objective
- mục tiêu cơ bản
- basic objective
- mục tiêu của nhóm kiểm thử
- test group objective
- mục tiêu của nhóm kiểm tra
- test group objective
- mục tiêu của tiếng ồn
- noise objective
- mục tiêu thi hành
- performance objective
- quy hoạch theo mục tiêu
- planning by objective
- sơ đồ mạng mục tiêu
- single-objective network
target
- bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
- coherent moving target indicator
- bộ đệm mục tiêu nhánh
- Branch Target Buffer (BTB)
- danh bạ mục tiêu
- target director
- lớp mục tiêu
- target layer
- lưới mục tiêu
- target mesh
- Mã nhận dạng mục tiêu (X500)
- Target Identifier (X500) (TID)
- mục tiêu ảo
- phantom target
- mục tiêu chuẩn (của rađa)
- standard target
- mục tiêu giả
- false target
- mục tiêu giả
- target simulator
- mục tiêu khối (của rađa)
- volume target
- mục tiêu năng lượng
- energy target (buildingenergy target)
- mục tiêu ngắm
- sighting target
- mục tiêu phát xạ thứ cấp
- secondary emission target
- mục tiêu phức hợp
- complex target
- mục tiêu quân sự
- military target
- mục tiêu rađa
- radar target
- mục tiêu tổng hợp
- resultant target
- mục tiêu điểm
- point target
- ngày đạt mục tiêu
- target data
- nhấp nháy mục tiêu
- target glint
- nhấp nháy mục tiêu
- target scintillation
- phương pháp mục tiêu
- target method
- sự phát hiện mục tiêu
- target detection
- sự thu nhận mục tiêu
- target acquisition
- tạp nhiễu mục tiêu
- target noise
- thể tích mục tiêu (ở ra đa)
- target volume
- tia phản xạ mục tiêu
- target glint
- tia phản xạ mục tiêu
- target scintillation
- tiếng ồn mục tiêu (ở ra đa)
- target noise
- tiết diện mục tiêu
- target cross section
- tín dội từ mục tiêu
- target echo
- tín hiệu mục tiêu
- target signal
- tuyến mục tiêu
- target gland
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ