-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
agent
- giao dịch thông qua người đại lý
- transaction through agent
- hoa hồng của người đại lý
- agent commission
- người đại lý ẩn danh, giấy tên
- undisclosed agent
- người đại lý bán hàng
- selling agent
- người đại lý bán hàng kí gửi
- consignment agent
- người đại lý bán kí gửi
- consigner's agent
- người đại lý bán sỉ
- wholesale agent
- người đại lý bảo hiểm
- insurance agent
- người đại lý bất động sản
- land agent
- người đại lý chính
- head agent
- người đại lý chưa được ủy quyền
- agent without authority
- người đại lý chuyên chở
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý chuyển giao
- transfer agent
- người đại lý du lịch
- travel agent
- người đại lý giao nhận hàng hóa
- forwarding agent
- người đại lý giao nhận hàng xuất nhập khẩu
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý hải ngoại
- overseas agent
- người đại lý hàng hải
- freight agent
- người đại lý hoa hồng
- commission agent
- người đại lý hỏi giá
- inquiry agent
- người đại lý khách hàng
- customer agent
- người đại lý kiểm nghiệm
- surveying agent
- người đại lý kiểm tra dàn xếp việc bồi thường
- claim surveying agent
- người đại lý kinh doanh
- business agent
- người đại lý kinh doanh
- managing agent
- người đại lý liên kết
- joint agent
- người đại lý liên kết bảo hiểm
- insurance tied agent
- người đại lý lo việc bồi thường
- claim agent
- người đại lý lữ hành
- travel agent
- người đại lý môi giới
- broker agent
- người đại lý mua hàng
- buying agent
- người đại lý mua hàng
- purchasing agent
- người đại lý mua hàng (cho hãng buôn)
- buying agent
- người đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission agent
- người đại lý mua hàng độc nhất
- exclusive buying agent
- người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
- securities business agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
- underwrite agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
- underwriter agent
- người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)
- import agent
- người đại lý nhờ thu
- agent for collection
- người đại lý phát hành
- news agent
- người đại lý phụ
- sub-agent
- người đại lý quản lý
- managing agent
- người đại lý quảng cáo
- advertising agent
- người đại lý ruộng đất
- land agent
- người đại lý sang tên cổ phiếu
- stock transfer agent
- người đại lý tại chỗ
- local agent
- người đại lý tài vụ
- finance agent
- người đại lý tàu
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý thanh toán
- paying agent
- người đại lý thanh toán bồi thường
- settling agent
- người đại lý thông quan
- customs agent
- người đại lý thứ cấp
- sub-agent
- người đại lý thu mua nước ngoài
- agent foreign purchaser
- người đại lý thu thuế
- tax agent
- người đại lý thương mại
- merchant agent
- người đại lý thường trú
- resident agent
- người đại lý tín nhiệm (của công ty bảo hiểm)
- credit agent
- người đại lý toàn quyền
- universal agent
- người đại lý tổng kinh tiêu
- general sales agent
- người đại lý tráo trở
- mala fide agent
- người đại lý trong nước
- domestic agent
- người đại lý vận tải
- carrier agent
- người đại lý vận tải
- traffic agent
- người đại lý vận tải
- transport agent
- người đại lý vận tải trung gian
- intermediate forwarding agent
- người đại lý xuất nhập khẩu
- import-export agent
- người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất)
- commercial agent
- người đại lý đàm phán giá cả
- bargaining agent
- người đại lý đàm phán giao dịch
- bargaining agent
- người đại lý đặt hàng
- indent agent
- người đại lý độc quyền của nhà sản xuất
- manufacturer's agent
- người đại lý độc quyền của nhà sản xuất
- manufacture's agent
- người đại lý được cử chính thức
- duly accredited agent
- người đại lý được tín nhiệm
- credit agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- statutory agent
- người, đại lý mua hàng
- purchasing agent
- người, đại lý quảng cáo
- publicity agent
- người, đại lý sang tên cổ phiếu
- stock transfer agent
- vấn đề người ủy thác- người đại lý
- principal-agent problem
representative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ