-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rate
- hệ tỷ suất trao đổi
- exchange rate system
- tỷ suất của trao đổi
- rate of exchange
- tỷ suất du tiêu chớp
- cursor blink rate
- tỷ suất hoạt động
- activity rate
- tỷ suất hút thu ban đầu
- initial rate of absorption
- tỷ suất lợi tức
- rate of interest
- tỷ suất tham gia
- participation rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate
- tỷ suất trúng
- accuracy rate
- tỷ suất truyền dữ liệu
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất đồng hồ
- clock rate
- tỷ suất đụng
- hit rate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rate
- chênh lệch tỷ suất
- rate variance
- phân tích tỷ suất
- rate analysis
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- rate-of-return regulation
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- effective rate of protection
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of assessment
- tỷ suất chiết khấu
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank rate
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of surplus value
- tỷ suất hối đoái
- rate of conversion
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of return
- tỷ suất lương
- rate of wage
- tỷ suất ngày
- per day rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- occupancy rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- internal capital generation rate
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay đổi biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất tích lũy
- accrual rate
- tỷ suất tiếp nhận
- take up rate
ratio
- phân tích tỷ suất
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất tài chính
- financial ratio analysis
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- quality-price ratio
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of adjusted stock price
- tỷ suất giá heo và bắp
- hog-corn ratio
- tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
- ratio of bad debts to credit sales
- tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
- ratio of capital stock to net worth
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- ratio of net income to net worth
- tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
- ratio of loans to deposits
- tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of cash to current liabilities
- tỷ suất lợi nhuận
- payout ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận thực
- net-profit ratio
- tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
- profit to sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỷ suất phí tổn
- expense ratio
- tỷ suất sức lao động
- manpower ratio
- tỷ suất tài chính
- financial ratio
- tỷ suất thu chi
- ratio of expenses to revenue
- tỷ suất tiền bán hàng phải thu
- merchandise receivables ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- real capital ratio
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ