• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quý tộc, quý phái===== ::to be of noble birth ::(thuộc) dòng dõi q...)
    Hiện nay (10:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'nәƱb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quý hiếm=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quý hiếm=====
    -
    =====hiếm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hiếm=====
    ::[[noble]] [[gas]]
    ::[[noble]] [[gas]]
    ::khí hiếm
    ::khí hiếm
    -
    =====quý=====
    +
    =====quý=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cao quý=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====cao quý=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[gentle]] , [[highborn]] , [[imperial]] , [[kingly]] , [[patrician]] , [[queenly]] , [[titled]] , [[wellborn]] , [[august]] , [[beneficent]] , [[benevolent]] , [[benign]] , [[big]] , [[bounteous]] , [[brilliant]] , [[charitable]] , [[courtly]] , [[cultivated]] , [[dignified]] , [[distinguished]] , [[elevated]] , [[eminent]] , [[extraordinary]] , [[first-rate]] , [[generous]] , [[gracious]] , [[grand]] , [[great]] , [[great-hearted]] , [[high-minded]] , [[honorable]] , [[humane]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[liberal]] , [[lofty]] , [[magnanimous]] , [[magnificent]] , [[meritorious]] , [[preeminent]] , [[refined]] , [[remarkable]] , [[reputable]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[sublime]] , [[supreme]] , [[sympathetic]] , [[tolerant]] , [[upright]] , [[virtuous]] , [[worthy]] , [[aristocratic]] , [[blue-blooded]] , [[elite]] , [[highbred]] , [[thoroughbred]] , [[upper-class]] , [[moral]] , [[baronial]] , [[grandiose]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[majestic]] , [[princely]] , [[regal]] , [[royal]] , [[superb]] , [[aristocratic highborn]] , [[exalted]] , [[illustrious]] , [[nobiliary]] , [[spirituelle]] , [[sterling]] , [[superior]] , [[venerated]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=noble noble] : Corporateinformation
    +
    :[[archduchess]] , [[archduke]] , [[aristocrat]] , [[blue blood]] , [[count]] , [[countess]] , [[duchess]] , [[duke]] , [[emperor]] , [[empress]] , [[gentleman]] , [[gentlewoman]] , [[lady]] , [[lord]] , [[patrician]] , [[peer]] , [[prince]] , [[princess]] , [[royalty]] , [[silk stocking]] , [[aristocracy]] , [[aristocratic]] , [[august]] , [[cavalier]] , [[dignified]] , [[distinguished]] , [[elevated]] , [[eminence]] , [[eminent]] , [[epical]] , [[ermine]] , [[ethical]] , [[exalted]] , [[excellent]] , [[fine]] , [[free]] , [[gallant]] , [[generous]] , [[gentility]] , [[gentry]] , [[good]] , [[grand]] , [[grandee]] , [[grandeur]] , [[grandiose]] , [[heroic]] , [[honorable]] , [[ideal]] , [[idealistic]] , [[illustrious]] , [[imperial]] , [[just]] , [[kingly]] , [[lofty]] , [[lordly]] , [[magnanimity]] , [[magnanimous]] , [[magnifico]] , [[majestic]] , [[moral]] , [[nobility]] , [[nobleman]] , [[noblesse]] , [[patriciate]] , [[peerage]] , [[peeress]] , [[precious]] , [[princely]] , [[principled]] , [[proud]] , [[pure]] , [[pureblooded]] , [[queenly]] , [[regal]] , [[renowned]] , [[righteous]] , [[ruler]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[sterling]] , [[sublime]] , [[sublimity]] , [[venerated]] , [[worthy]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[ignoble]] , [[lowly]] , [[servile]] , [[unaristocratic]] , [[unsophisticated]] , [[undignified]] , [[unrefined]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.=====
    +
    :[[commoner]] , [[plebeian]] , [[proletary]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====High-born, high-class, upper-class, aristocratic,titled, high-ranking, lordly, patrician, Colloq blue-blood(ed):She came from a noble Austrian family.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dignified, eminent,distinguished, august, grand, lofty, elevated, illustrious,prestigious, pre-eminent, noted, honoured, esteemed, celebrated,renowned, acclaimed, respected, venerated: The noble Knights ofthe Round Table have become legend throughout the world. 4upright, righteous, honourable, honest, virtuous, incorruptible,chivalrous, staunch, steadfast, true, loyal, faithful,trustworthy, true, principled, moral, good, decent,self-sacrificing, magnanimous, generous: The qualities thatmake a noble friend make a formidable enemy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Splendid,magnificent, imposing, impressive, stately, exquisite, sublime,grand, striking, stunning, superb, admirable, elegant, rich,sumptuous, luxurious: The Taj Mahal is probably one of thenoblest works of man.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (nobler, noblest) 1 belonging by rank, title,or birth to the aristocracy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of excellent character; havinglofty ideals; free from pettiness and meanness, magnanimous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of imposing appearance, splendid, magnificent, stately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excellent, admirable (noble horse; noble cellar).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anobleman or noblewoman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a former English gold coinfirst issued in 1351.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nobleness n. nobly adv. [ME f. OF f. L (g)nobilis, rel. toKNOW]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'nәƱb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quý tộc, quý phái
    to be of noble birth
    (thuộc) dòng dõi quý tộc
    Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
    Huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
    Quý (đá, kim loại)
    Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
    noble steed
    con ngựa hay, con tuấn mã

    Danh từ

    Người quý tộc, người quý phái
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    quý hiếm

    Kỹ thuật chung

    hiếm
    noble gas
    khí hiếm
    quý

    Kinh tế

    cao quý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X