-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ ===hình thái từ===- |}+ *V-ing: [[hunting]]- + *V-past: [[hunted]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP: [[hunted]]- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 44: Dòng 40: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)=====- ::[[to]] [[hunt]] [[down]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[hunt]] [[down]]=====::dồn vào thế cùng::dồn vào thế cùng- + ::Lùng sục, lùng bắt- =====Lùng sục, lùng bắt=====+ :::[[to]] [[hunt]] [[down]] [[a]] [[criminal]]- ::[[to]] [[hunt]] [[down]] [[a]] [[criminal]]+ :::lùng bắt một kẻ phạm tôi- ::lùng bắt một kẻ phạm tôi+ =====[[to]] [[hunt]] [[out]]=====- ::[[to]] [[hunt]] [[out]]+ ::lùng đuổi, đuổi ra::lùng đuổi, đuổi ra- + ::Tìm ra, lùng ra- =====Tìm ra, lùng ra=====+ =====[[to]] [[hunt]] [[up]]=====- ::[[to]] [[hunt]] [[up]]+ ::lùng sục, tìm kiếm::lùng sục, tìm kiếm- ::[[to]] [[hunt]] [[in]] [[couples]]+ =====[[to]] [[hunt]] [[in]] [[couples]]=====- Xem [[couple]]+ ::Xem [[couple]]- ::[[to]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]+ =====[[to]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]=====::chơi với cả hai phe đối nghịch nhau::chơi với cả hai phe đối nghịch nhau- ===hình thái từ===- *V-ing: [[hunting]]- - == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự đảo lại=====- - === Nguồn khác ===- *[http://foldoc.org/?query=hunt hunt] : Foldoc- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====săn=====- - == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dao động đuổi=====- - =====lắc pha=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự dao động=====- - =====rung=====- - =====sự đu đưa=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Chase, pursue, dog, hound, stalk, trail, track (down),trace; course: The jewel thieves were hunted across threecontinents.=====- - =====Also, hunt for or up or out or through. seek(out), search (for), go in search of or for, look (high and low)for, quest after, go in quest of, scour, ransack, investigate,pry into, go over or through with a fine-tooth comb, examine,explore, Colloq US check out: Detectives hunted the carpet forclues. She is hunting a job in publishing. I have hunted for thering but cannot find it. Can you hunt up someone to fill thevacancy? Hunt through your pockets again for the key.=====- - =====N.=====- - =====Chase, pursuit, tracking (down), stalking, hunting;course: The ten-year hunt for the thieves continues.=====- - =====Search,quest: My hunt ended when I found the ring.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Tr. (also absol.) a pursue and kill (wildanimals, esp. foxes, or game), esp. on horseback and withhounds, for sport or food. b (of an animal) chase (its prey).2 intr. (foll. by after, for) seek, search (hunting for a pen).3 intr. a oscillate. b (of an engine etc.) run alternately toofast and too slow.=====- - =====Tr. (foll. by away etc.) drive off bypursuit.=====- - =====Tr. scour (a district) in pursuit of game.=====- - =====Tr.(as hunted adj.) (of a look etc.) expressing alarm or terror asof one being hunted.=====- =====Tr. (foll. by down, up) move the placeof (a bell) in ringing the changes.=====+ ==Chuyên ngành==- =====N.=====+ ===Toán & tin===+ =====rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại=====+ === Xây dựng===+ =====săn=====+ === Điện===+ =====dao động đuổi=====- =====The practice ofhunting or an instance of this.=====+ =====lắc pha=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự dao động=====- =====A an association of peopleengaged in hunting with hounds. b an area where hunting takesplace.=====+ =====rung=====- =====An oscillating motion.=====+ =====sự đu đưa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coursing]] , [[exploration]] , [[field sport]] , [[following]] , [[frisking]] , [[game]] , [[hounding]] , [[hunting]] , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[interrogation]] , [[investigation]] , [[look-see]] , [[meddling]] , [[probe]] , [[prosecution]] , [[prying]] , [[pursuance]] , [[pursuing]] , [[pursuit]] , [[quest]] , [[race]] , [[raid]] , [[reconnaissance]] , [[research]] , [[rummage]] , [[scrutiny]] , [[seeking]] , [[sifting]] , [[snooping]] , [[sporting]] , [[steeplechase]] , [[study]] , [[tracing]] , [[trailing]]+ =====verb=====+ :[[beat the bushes ]]* , [[bird-dog]] , [[capture]] , [[course]] , [[dog]] , [[drag]] , [[drive]] , [[fish]] , [[follow]] , [[give chase]] , [[grouse]] , [[gun ]]* , [[gun for]] , [[hawk]] , [[heel]] , [[hound]] , [[kill]] , [[look for]] , [[poach]] , [[press]] , [[pursue]] , [[ride]] , [[run]] , [[scent]] , [[scratch]] , [[scratch around]] , [[seek]] , [[shadow]] , [[shoot]] , [[snare]] , [[stalk]] , [[start]] , [[track]] , [[trail]] , [[be on the lookout]] , [[cast about]] , [[delve]] , [[examine]] , [[ferret out]] , [[fish for]] , [[forage]] , [[go after]] , [[grope]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[look all over hell]] , [[look high and low]] , [[nose around]] , [[probe]] , [[prowl]] , [[quest]] , [[question]] , [[ransack]] , [[rummage]] , [[run down]] , [[scour]] , [[search high heaven]] , [[sift]] , [[trace]] , [[try to find]] , [[winnow]] , [[chase]] , [[look]] , [[search]] , [[ferret]] , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[investigation]] , [[persecute]] , [[poach ]](hunt unlawfully)+ =====phrasal verb=====+ :[[nose out]] , [[run down]] , [[trace]] , [[track down]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[ignore]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coursing , exploration , field sport , following , frisking , game , hounding , hunting , inquest , inquiry , inquisition , interrogation , investigation , look-see , meddling , probe , prosecution , prying , pursuance , pursuing , pursuit , quest , race , raid , reconnaissance , research , rummage , scrutiny , seeking , sifting , snooping , sporting , steeplechase , study , tracing , trailing
verb
- beat the bushes * , bird-dog , capture , course , dog , drag , drive , fish , follow , give chase , grouse , gun * , gun for , hawk , heel , hound , kill , look for , poach , press , pursue , ride , run , scent , scratch , scratch around , seek , shadow , shoot , snare , stalk , start , track , trail , be on the lookout , cast about , delve , examine , ferret out , fish for , forage , go after , grope , inquire , interrogate , investigate , look all over hell , look high and low , nose around , probe , prowl , quest , question , ransack , rummage , run down , scour , search high heaven , sift , trace , try to find , winnow , chase , look , search , ferret , inquest , inquiry , inquisition , investigation , persecute , poach (hunt unlawfully)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ