-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa đổi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hɔrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hɔrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====Ngựa==========Ngựa=====- ::[[con]] [[ngựa]] [[vằn]]+ =====con ngựa vằn=====- ::o take horse+ ::[[To]] [[take]] [[horse]]- =====Đi ngựa, cưỡi ngựa=====+ ::Đi ngựa, cưỡi ngựa::[[to]] [[horse]]!::[[to]] [[horse]]!::lên ngựa!::lên ngựa!Dòng 39: Dòng 35: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)=====- ::[[to]] [[back]] [[the]] [[wrong]] [[horse]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[back]] [[the]] [[wrong]] [[horse]]=====::đánh cá con ngựa thua::đánh cá con ngựa thua- =====Ủng hộ phe thua=====+ ::Ủng hộ phe thua- ::[[black]] ([[dark]]) [[horse]]+ =====[[black]] ([[dark]]) [[horse]]=====::con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua::con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử- ::[[to]] [[eat]] ([[work]]) [[like]] [[a]] [[horse]]+ =====[[to]] [[eat]] ([[work]]) [[like]] [[a]] [[horse]]=====::ăn (làm) khoẻ::ăn (làm) khoẻ- ::[[to]] [[flog]] [[a]] [[dead]] [[horse]]+ =====[[to]] [[flog]] [[a]] [[dead]] [[horse]]=====- Xem [[flog]]+ ::Xem [[flog]]- ::[[to]] [[mount]] ([[be]] [[on]], [[get]] [[on]], [[ride]]) [[the]] [[high]] [[horse]]+ =====[[to]] [[mount]] ([[be]] [[on]], [[get]] [[on]], [[ride]]) [[the]] [[high]] [[horse]]=====::vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây::vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây- ::[[to]] [[put]] [[the]] [[cart]] [[before]] [[the]] [[horse]]+ =====[[to]] [[put]] [[the]] [[cart]] [[before]] [[the]] [[horse]]=====- Xem [[cart]]+ ::đặt con trâu trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô- ::[[to]] [[swap]] ([[change]]) [[horses]] [[while]] [[crossing]] [[the]] [[stream]]+ - ::o swap (change) horses in midstream+ - =====Thay ngựa giữa dòng=====+ =====[[to]] [[swap]] ([[change]]) [[horses]] [[while]] [[crossing]] [[the]] [[stream]]=====+ =====[[To]] [[swap]] ([[change]]) [[horses]] [[in]] [[midstream]]=====- =====That's a horse of another colour=====+ ::Thay ngựa giữa dòng- =====Đó là một vấn đề hoàn toàn khác=====+ =====[[That's]] [[a]] [[horse]] [[of]] [[another]] [[colour]]=====- ::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]+ - Xem[[thường điều gì mà không hề bị trừng phạt]]+ ::Đó là một vấn đề hoàn toàn khác- ::[[from]] [[the]] [[horse]][['s]] [[mouth]]+ =====[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]=====+ ::Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt+ =====[[from]] [[the]] [[horse's]] [[mouth]]=====::theo nguồn tin đáng tin cậy::theo nguồn tin đáng tin cậy- ::[[hold]] [[your]] [[horse]]+ =====[[hold]] [[your]] [[horse]]=====::bình tĩnh lại! đừng vội!::bình tĩnh lại! đừng vội!- ::[[you]] [[can]] [[take]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[water]], [[but]] [[you]] [[can't]] [[make]] [[him]] [[drink]]+ =====[[you]] [[can]] [[take]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[water]], [[but]] [[you]] [[can't]] [[make]] [[him]] [[drink]]=====::bạn có thể tạo cơ hội tốt cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy::bạn có thể tạo cơ hội tốt cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy- ::[[to]] [[lock]] [[the]] [[stable]] [[door]] [[after]] [[the]] [[horse]] [[has]] [[bolted]]+ =====[[to]] [[lock]] [[the]] [[stable]] [[door]] [[after]] [[the]] [[horse]] [[has]] [[bolted]]=====::mất trâu mới lo làm chuồng::mất trâu mới lo làm chuồng- ::[[to]] [[look]] [[a]] [[gift]] [[horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]+ =====[[to]] [[look]] [[a]] [[gift]] [[horse]] [[in]] [[the]] [[mouth]]=====::từ chối hoặc bài bác của biếu không::từ chối hoặc bài bác của biếu không- ::[[a]] [[willing]] [[horse]]+ =====[[a]] [[willing]] [[horse]]=====::người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả::người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giá đỡ mộc=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá đỡ mộc=====- =====bệ máy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ máy=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá khung=====+ =====giá khung=====- =====giàn giáo=====+ =====giàn giáo=====::[[horse]] [[scaffold]]::[[horse]] [[scaffold]]::giàn giáo trên giá đỡ::giàn giáo trên giá đỡ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====ngựa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ngựa=====+ ::[[horse]] [[beef]]::[[horse]] [[beef]]::thịt ngựa::thịt ngựaDòng 120: Dòng 114: ::[[horse-trading]]::[[horse-trading]]::nghề buôn bán ngựa::nghề buôn bán ngựa- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horse horse] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[bronco]] , [[colt]] , [[filly]] , [[foal]] , [[gelding]] , [[mare]] , [[mustang]] , [[nag]] , [[plug ]]* , [[pony]] , [[stallion]] , [[steed]] , ([[female]]) mare , ([[male]]) stallion , ([[small]]) pony , ([[young]]) colt , [[arab]] , [[bathorse]] , [[bayard]] , [[bronc]] , [[broncho]] , [[bucephalus]] , [[caballo]] , [[cavalry]] , [[centaur]] , [[chack]] , [[charger]] , [[clipper]] , [[coachman]] , [[cob]] , [[cockhorse]] , [[courser]] , [[dam]] , [[dobbin]] , [[draft]] , [[entire]] , [[equerry]] , [[equestrian]] , [[equestrianism]] , [[equestrienne]] , [[equine]] , [[equitant]] , [[equitation]] , [[equus]] , [[farriery]] , [[fractious]] , [[gee]] , [[groom]] , [[hack]] , [[hackney]] , [[hippiatrics]] , [[hippiatry]] , [[hippocampus]] , [[hippogriffe]] , [[hippology]] , [[hippophile]] , [[hippotomy]] , [[hobby]] , [[hobby-horse]]. associatedwords: equine , [[hopple]] , [[horsemanship]] , [[hostler]] , [[hostlery]] , [[jade]] , [[jockey]] , [[man]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a solid-hoofed plant-eating quadruped,Equuscaballus,with flowing mane and tail,used for riding and tocarry and pull loads. b an adult male horse; astallionorgelding. c any other four-legged mammal of the genus Equus,including asses and zebras. d(collect.; as sing.)cavalry. ea representation of a horse.=====+ - + - =====A vaulting-block.=====+ - + - =====Asupporting frame esp. with legs(clothes-horse).=====+ - + - =====Sl. heroin.5 colloq. a unit of horsepower.=====+ - + - =====Naut. any of various ropesand bars.=====+ - + - =====Mining an obstruction in a vein.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr.(foll. by around)fool about.=====+ - + - =====Tr. provide(a person orvehicle)with a horse or horses.=====+ - + - =====Intr. mount or go onhorseback.=====+ - + - =====The darkbrown fruit of this (like an edible chestnut,but with a coarsebitter taste). horse-cloth a cloth used to cover a horse,or aspart of its trappings. horse-coper a horse-dealer.horse-doctor a veterinary surgeon attending horses. horse-drawn(of a vehicle) pulled by a horse or horses. Horse Guards 1 (inthe UK) the cavalry brigade of the household troops.=====+ - + - =====Theheadquarters of suchcavalry,esp. a building in Whitehall.horse latitudes a belt of calms in each hemisphere between thetrade winds and the westerlies. horse-mackerel any large fishof the mackerel type,e.g. the scad or the tunny.horse-mushroom a large edible mushroom,Agaricus arvensis.horse opera US sl. a western film. horse-pistol a pistol foruse by a horseman. horse-pond a pond for watering and washinghorses,proverbial as a place for ducking obnoxious persons.horse-race a race between horses with riders.horse-racing thesport of conducting horse-races.horse sense colloq. plaincommon sense. horses for courses the matching of tasks andtalents. horse's neck sl. a drink of flavoured ginger ale usu.with spirits. horse-soldier a soldier mounted on a horse.horse-trading 1 US dealing in horses.=====+ - + - =====Shrewd bargaining. tohorse! (as a command) mount your horses.=====+ - + - =====Horseless adj.horselike adj.[OE hors f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
ngựa
- horse beef
- thịt ngựa
- horse chestnut
- hạt dẻ ngựa
- horse meat
- thịt ngựa
- horse trader
- người buôn bán ngựa
- horse- box
- toa chở xúc vật (ngựa)
- horse-box
- toa chở súc vật (ngựa)
- horse-head
- cá đầu ngựa
- horse-head
- cá ngựa
- horse-power
- sức ngựa
- horse-radish
- củ cải ngựa
- horse-trading
- nghề buôn bán ngựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bronco , colt , filly , foal , gelding , mare , mustang , nag , plug * , pony , stallion , steed , (female) mare , (male) stallion , (small) pony , (young) colt , arab , bathorse , bayard , bronc , broncho , bucephalus , caballo , cavalry , centaur , chack , charger , clipper , coachman , cob , cockhorse , courser , dam , dobbin , draft , entire , equerry , equestrian , equestrianism , equestrienne , equine , equitant , equitation , equus , farriery , fractious , gee , groom , hack , hackney , hippiatrics , hippiatry , hippocampus , hippogriffe , hippology , hippophile , hippotomy , hobby , hobby-horse. associatedwords: equine , hopple , horsemanship , hostler , hostlery , jade , jockey , man
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ