• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:01, ngày 22 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mæd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">mæd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::[[like]] [[mad]]
    ::[[like]] [[mad]]
    ::như điên, như cuồng
    ::như điên, như cuồng
     +
    =====Trút giận=====
     +
    ::[[mad]] [[at]] [[sb]]
     +
    ::trút giận lên ai đó
    =====(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột=====
    =====(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột=====
    Dòng 40: Dòng 39:
    =====Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ=====
    =====Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Insane, deranged, crazy, crazed, demented, lunatic,unhinged, delirious, out of one's mind or head, psychotic,maniacal, (mentally) unbalanced, mentally ill, of unsound mind,non compos mentis, Chiefly Brit daft, Colloq out of one's head,touched (in the head), screwy, cuckoo, mental, certifiable,having a screw loose, dotty, cracked, mad as a March hare, madas a hatter, not all there, off-the-wall, stark raving mad,Chiefly Brit potty, US nutty as a fruit cake; Slang nuts, loony,goofy, loopy, crackers, batty, off one's rocker or trolley,bananas, Brit round the bend or twist, twisted, off one's chump,barmy or balmy, bonkers, US out to lunch, bughouse, bugs, crazyas a bedbug or a coot, loco, wacky, out of one's tree, meshuga:You're mad if you think I'm going in there with that lion.=====
    +
    :[[aberrant]] , [[absurd]] , [[bananas]] , [[batty]] , [[crazed]] , [[cuckoo ]]* , [[daft]] , [[delirious]] , [[demented]] , [[deranged]] , [[distracted]] , [[fantastic]] , [[foolhardy]] , [[foolish]] , [[frantic]] , [[frenetic]] , [[frenzied]] , [[illogical]] , [[imprudent]] , [[invalid]] , [[irrational]] , [[kooky]] , [[loony ]]* , [[ludicrous]] , [[lunatic]] , [[mental]] , [[non compos mentis]] , [[nonsensical]] , [[nutty ]]* , [[off one]]’s rocker , [[of unsound mind]] , [[out of one]]’s mind , [[preposterous]] , [[psychotic]] , [[rabid]] , [[raving]] , [[senseless]] , [[unbalanced]] , [[unhinged]] , [[unreasonable]] , [[unsafe]] , [[unsound]] , [[unstable]] , [[wacky ]]* , [[abandoned]] , [[agitated]] , [[berserk]] , [[distraught]] , [[enraged]] , [[exasperated]] , [[excited]] , [[fuming]] , [[furious]] , [[incensed]] , [[infuriated]] , [[irritated]] , [[livid]] , [[provoked]] , [[raging]] , [[resentful]] , [[seeing red]] , [[uncontrolled]] , [[very upset]] , [[wild]] , [[wrathful]] , [[ardent]] , [[avid]] , [[crazy]] , [[devoted]] , [[enamoured]] , [[enthused]] , [[fanatical]] , [[fond]] , [[hooked ]]* , [[impassioned]] , [[infatuated]] , [[keen]] , [[nuts ]]* , [[zealous]] , [[choleric]] , [[indignant]] , [[brainsick]] , [[disordered]] , [[dotty]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[wrong]] , [[harebrained]] , [[idiotic]] , [[imbecilic]] , [[insane]] , [[moronic]] , [[silly]] , [[softheaded]] , [[tomfool]] , [[unearthly]] , [[zany]] , [[fervent]] , [[warm]] , [[angry]] , [[bedlamite]] , [[certifiable]] , [[eccentric]] , [[fey]] , [[idiosyncratic]] , [[impetuous]] , [[infatuated]]. seeangry , [[irate]] , [[irked]] , [[loco]] , [[obsessed]] , [[outraged]] , [[possessed]] , [[ticked]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Foolish, silly, childish, immature, puerile, wild, nonsensical,foolhardy, madcap, heedless, senseless, absurd, imprudent,unwise, indiscreet, rash, ill-advised, ill-considered, reckless,extravagant, irrational, fatuous: I did many mad things when Iwas a student. Hitching to Inverness is a mad idea. 3 wild,ferocious; rabid: Have they caught that mad dog yet?=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[balanced]] , [[ok]] , [[rational]] , [[reasonable]] , [[sane]] , [[sound]] , [[calm]] , [[cheered]] , [[collected]] , [[happy]] , [[disenchanted]] , [[unenthusiastic]]
    -
    =====Furious, angry, infuriated, incensed, enraged, irate, fuming,berserk, irritated, provoked, wrathful, exasperated, Literarywroth: Will you get mad if I ask you a question? Please don'tbe mad with me - I wrecked your car. 5 like mad. madly,feverishly, in a frenzy, frenziedly, desperately, excitedly,violently, wildly, hysterically, furiously; enthusiastically,fervently, ardently; Colloq like crazy: He's been running aboutlike mad trying to find her.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    =====Mad (about or for). crazy,infatuated, ardent, enthusiastic, eager, avid, zealous,passionate, fervent, fervid, keen, fanatical, wild, Colloqhooked, Brit dotty, Slang nuts: She's absolutely mad aboutcricket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (madder, maddest) 1 insane; having adisordered mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person, conduct, or an idea) wildlyfoolish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by about, on) wildly excited orinfatuated (mad about football; is chess-mad).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. angry.5 (of an animal) rabid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wildly light-hearted.=====
    +
    -
    ===V. (madded,madding) 1 tr. US make angry.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. archaic be mad; actmadly (the madding crowd).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Like mad colloq. with greatenergy, intensity, or enthusiasm. mad keen colloq. extremelyeager.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Madness n. [OE gem‘ded part. form f. gemad mad]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mad mad] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mad&submit=Search mad] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mad mad] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mad mad] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mad mad] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mæd/

    Thông dụng

    Tính từ ( .madder, maddest)

    Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí
    to go mad
    phát điên, hoá điên
    to drive someone mad
    làm cho ai phát điên lên
    like mad
    như điên, như cuồng
    Trút giận
    mad at sb
    trút giận lên ai đó
    (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột
    to be mad about (at) missing the train
    bực bội vì bị nhỡ xe lửa
    ( + about, after, for, on) say mê điên dại, ham thích mãnh liệt
    to be mad on music
    say mê âm nhạc
    Vui chơi ầm ĩ
    Liều lĩnh
    mad venture
    một hành vi liều lĩnh
    Tức giận, giận dữ, nổi giận
    to get mad
    nổi giận

    Động từ

    Như madden

    Danh từ

    Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X