-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(.)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''n. <font color="red">dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; </font>v. <font color="red">dɪˈteɪl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''n. <font color="red">dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; </font>v. <font color="red">dɪˈteɪl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 34: Dòng 29: *Ving: [[detailing]]*Ving: [[detailing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====bộ phận=====+ =====chi tiết=====- + - =====địa vật=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chi tiết=====+ - + - =====sự tách vết cháy ở kẹo=====+ - + - =====tách vết cháy ở kẹo=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detail detail] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Particular, element, factor, point, fact, specific,technicality, component, item, feature; aspect, respect, count:He gave us a general idea of the plan but not a single detail.2 details. particulars, minutiae, niceties, fine points,specifics, technicalities: Must we go into all the details ofhis dismissal?=====+ - + - =====Detachment, squad, party, cadre, duty,fatigue, group: The sergeant appointed a detail to police thearea.=====+ - + - =====In detail. specifically, particularly, thoroughly, indepth, item by item, point by point, exhaustively,comprehensively, inside out, perfectly: We examined the reportin detail.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Specify, spell out, itemize, delineate, catalogue, list,tabulate, enumerate, particularize, recount, cite (chapter andverse): She detailed every little move I was to make.=====+ - + - =====Assign, appoint, charge, delegate, name, specify, send: We havebeen detailed to act as your bodyguard during your visit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a small or subordinate particular; an item.b such a particular, considered (ironically) to be unimportant(the truth of the statement is just a detail).=====+ - + - =====A small itemsor particulars (esp. in an artistic work) regarded collectively(has an eye for detail). b the treatment of them (the detailwas insufficient and unconvincing).=====+ - =====(often in pl.) a numberof particulars; an aggregate of small items (filled in thedetails on the form).=====- =====A a minor decoration on a building, ina picture, etc. b a small part of a picture etc. shown alone.5 Mil. a the distribution of orders for the day. b a smalldetachment of soldiers etc. for special duty.=====+ === Xây dựng===+ =====địa vật=====- =====V.tr.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chi tiết, chi tiết hóa, bản vẽ chi tiết=====- =====Giveparticulars of (detailed the plans).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ phận=====- =====Relate circumstantially(detailed the anecdote).=====+ =====địa vật=====+ === Kinh tế ===+ =====chi tiết=====- =====Mil. assign for special duty.=====+ =====sự tách vết cháy ở kẹo=====- =====(asdetailed adj.) a (of a picture,story,etc.) having manydetails. b itemized (a detailed list).=====+ =====tách vết cháy ở kẹo=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abcs]] , [[accessory]] , [[article]] , [[brass tacks ]]* , [[chapter and verse ]]* , [[circumstantiality]] , [[component]] , [[count]] , [[cue]] , [[design]] , [[dope ]]* , [[element]] , [[fact]] , [[factor]] , [[fine point]] , [[fraction]] , [[item]] , [[meat and potatoes ]]* , [[minor point]] , [[minutia]] , [[nicety]] , [[nitty-gritty ]]* , [[nuts and bolts ]]* , [[part]] , [[particular]] , [[peculiarity]] , [[plan]] , [[point]] , [[portion]] , [[respect]] , [[schedule]] , [[singularity]] , [[specialty]] , [[specification]] , [[structure]] , [[technicality]] , [[thing]] , [[trait]] , [[trivia]] , [[triviality]] , [[army]] , [[assignment]] , [[body]] , [[detachment]] , [[duty]] , [[fatigue]] , [[force]] , [[kitchen police]] , [[kp]] , [[organization]] , [[party]] , [[special force]] , [[squad]] , [[unit]] , [[fine print]] , [[circumstance]] , [[details]] , [[dissection]] , [[meticulosity]] , [[minutiae]] , [[niggle]] , [[particularity]] , [[pedantry]] , [[punctilio]] , [[quibble]] , [[specificality]] , [[specifications]] , [[specs]]+ =====verb=====+ :[[analyze]] , [[catalog]] , [[circumstantiate]] , [[communicate]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[describe]] , [[designate]] , [[elaborate]] , [[embellish]] , [[enumerate]] , [[epitomize]] , [[exhibit]] , [[fly speck]] , [[get down to brass tacks]] , [[individualize]] , [[itemize]] , [[lay out]] , [[narrate]] , [[particularize]] , [[portray]] , [[produce]] , [[quote chapter and verse]] , [[recapitulate]] , [[recite]] , [[recount]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[report]] , [[reveal]] , [[set forth]] , [[show]] , [[specialize]] , [[spell out]] , [[spread]] , [[stipulate]] , [[summarize]] , [[sweat details]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[allocate]] , [[appoint]] , [[charge]] , [[commission]] , [[delegate]] , [[detach]] , [[send]] , [[specify]] , [[account]] , [[article]] , [[aspect]] , [[assign]] , [[detachment]] , [[dilate]] , [[element]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[expatiate]] , [[expound]] , [[fact]] , [[feature]] , [[item]] , [[minutia]] , [[nicety]] , [[particular]] , [[point]] , [[squad]] , [[stipulation]] , [[unit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]+ =====verb=====+ :[[hide]] , [[misrepresent]] , [[suppress]] , [[withhold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , accessory , article , brass tacks * , chapter and verse * , circumstantiality , component , count , cue , design , dope * , element , fact , factor , fine point , fraction , item , meat and potatoes * , minor point , minutia , nicety , nitty-gritty * , nuts and bolts * , part , particular , peculiarity , plan , point , portion , respect , schedule , singularity , specialty , specification , structure , technicality , thing , trait , trivia , triviality , army , assignment , body , detachment , duty , fatigue , force , kitchen police , kp , organization , party , special force , squad , unit , fine print , circumstance , details , dissection , meticulosity , minutiae , niggle , particularity , pedantry , punctilio , quibble , specificality , specifications , specs
verb
- analyze , catalog , circumstantiate , communicate , delineate , depict , describe , designate , elaborate , embellish , enumerate , epitomize , exhibit , fly speck , get down to brass tacks , individualize , itemize , lay out , narrate , particularize , portray , produce , quote chapter and verse , recapitulate , recite , recount , rehearse , relate , report , reveal , set forth , show , specialize , spell out , spread , stipulate , summarize , sweat details , tell , uncover , allocate , appoint , charge , commission , delegate , detach , send , specify , account , article , aspect , assign , detachment , dilate , element , embroider , enlarge , expatiate , expound , fact , feature , item , minutia , nicety , particular , point , squad , stipulation , unit
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ