• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (18:54, ngày 30 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''n. <font color="red">dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; </font>v. <font color="red">dɪˈteɪl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''n. <font color="red">dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; </font>v. <font color="red">dɪˈteɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 34: Dòng 29:
    *Ving: [[detailing]]
    *Ving: [[detailing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====bộ phận=====
    +
    =====chi tiết=====
    -
     
    +
    -
    =====địa vật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chi tiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tách vết cháy ở kẹo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tách vết cháy ở kẹo=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detail detail] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Particular, element, factor, point, fact, specific,technicality, component, item, feature; aspect, respect, count:He gave us a general idea of the plan but not a single detail.2 details. particulars, minutiae, niceties, fine points,specifics, technicalities: Must we go into all the details ofhis dismissal?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Detachment, squad, party, cadre, duty,fatigue, group: The sergeant appointed a detail to police thearea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In detail. specifically, particularly, thoroughly, indepth, item by item, point by point, exhaustively,comprehensively, inside out, perfectly: We examined the reportin detail.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Specify, spell out, itemize, delineate, catalogue, list,tabulate, enumerate, particularize, recount, cite (chapter andverse): She detailed every little move I was to make.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assign, appoint, charge, delegate, name, specify, send: We havebeen detailed to act as your bodyguard during your visit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a small or subordinate particular; an item.b such a particular, considered (ironically) to be unimportant(the truth of the statement is just a detail).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small itemsor particulars (esp. in an artistic work) regarded collectively(has an eye for detail). b the treatment of them (the detailwas insufficient and unconvincing).=====
    +
    -
    =====(often in pl.) a numberof particulars; an aggregate of small items (filled in thedetails on the form).=====
     
    -
    =====A a minor decoration on a building, ina picture, etc. b a small part of a picture etc. shown alone.5 Mil. a the distribution of orders for the day. b a smalldetachment of soldiers etc. for special duty.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====địa vật=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chi tiết, chi tiết hóa, bản vẽ chi tiết=====
    -
    =====Giveparticulars of (detailed the plans).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ phận=====
    -
    =====Relate circumstantially(detailed the anecdote).=====
    +
    =====địa vật=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chi tiết=====
    -
    =====Mil. assign for special duty.=====
    +
    =====sự tách vết cháy ở kẹo=====
    -
    =====(asdetailed adj.) a (of a picture, story, etc.) having manydetails. b itemized (a detailed list).=====
    +
    =====tách vết cháy ở kẹo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abcs]] , [[accessory]] , [[article]] , [[brass tacks ]]* , [[chapter and verse ]]* , [[circumstantiality]] , [[component]] , [[count]] , [[cue]] , [[design]] , [[dope ]]* , [[element]] , [[fact]] , [[factor]] , [[fine point]] , [[fraction]] , [[item]] , [[meat and potatoes ]]* , [[minor point]] , [[minutia]] , [[nicety]] , [[nitty-gritty ]]* , [[nuts and bolts ]]* , [[part]] , [[particular]] , [[peculiarity]] , [[plan]] , [[point]] , [[portion]] , [[respect]] , [[schedule]] , [[singularity]] , [[specialty]] , [[specification]] , [[structure]] , [[technicality]] , [[thing]] , [[trait]] , [[trivia]] , [[triviality]] , [[army]] , [[assignment]] , [[body]] , [[detachment]] , [[duty]] , [[fatigue]] , [[force]] , [[kitchen police]] , [[kp]] , [[organization]] , [[party]] , [[special force]] , [[squad]] , [[unit]] , [[fine print]] , [[circumstance]] , [[details]] , [[dissection]] , [[meticulosity]] , [[minutiae]] , [[niggle]] , [[particularity]] , [[pedantry]] , [[punctilio]] , [[quibble]] , [[specificality]] , [[specifications]] , [[specs]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[analyze]] , [[catalog]] , [[circumstantiate]] , [[communicate]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[describe]] , [[designate]] , [[elaborate]] , [[embellish]] , [[enumerate]] , [[epitomize]] , [[exhibit]] , [[fly speck]] , [[get down to brass tacks]] , [[individualize]] , [[itemize]] , [[lay out]] , [[narrate]] , [[particularize]] , [[portray]] , [[produce]] , [[quote chapter and verse]] , [[recapitulate]] , [[recite]] , [[recount]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[report]] , [[reveal]] , [[set forth]] , [[show]] , [[specialize]] , [[spell out]] , [[spread]] , [[stipulate]] , [[summarize]] , [[sweat details]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[allocate]] , [[appoint]] , [[charge]] , [[commission]] , [[delegate]] , [[detach]] , [[send]] , [[specify]] , [[account]] , [[article]] , [[aspect]] , [[assign]] , [[detachment]] , [[dilate]] , [[element]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[expatiate]] , [[expound]] , [[fact]] , [[feature]] , [[item]] , [[minutia]] , [[nicety]] , [[particular]] , [[point]] , [[squad]] , [[stipulation]] , [[unit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[whole]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hide]] , [[misrepresent]] , [[suppress]] , [[withhold]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
    the details of a story
    chi tiết của một câu chuyện
    to go (enter) into details
    đi vào chi tiết
    in detail
    tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
    (kỹ thuật) chi tiết của thiết bị
    (quân sự) phân đội, chi đội (được cử đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
    (quân sự) sự trao nhật lệnh

    Ngoại động từ

    Kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
    to detail a story
    kể tỉ mỉ một câu chuyện
    (quân sự) cắt cử
    to detail someone for some duty
    cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chi tiết

    Xây dựng

    địa vật

    Cơ - Điện tử

    Chi tiết, chi tiết hóa, bản vẽ chi tiết

    Kỹ thuật chung

    bộ phận
    địa vật

    Kinh tế

    chi tiết
    sự tách vết cháy ở kẹo
    tách vết cháy ở kẹo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X