• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (13:50, ngày 13 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (tha bổng)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'mis</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">dis'mis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====(thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)=====
    =====(thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)=====
    -
    =====(pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)=====
    +
    =====(pháp lý) bỏ không xét (một vụ; bác (đơn)=====
     +
    =====Tha bổng=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)=====
    =====The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thải hồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gạt bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dismiss dismiss] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Discharge, oust, release, give notice (to), let go, layoff, throw out, toss out, remove, Chiefly military cashier,Old-fashioned military drum out, Brit politics deselect, Colloqfire, send packing, kick out, Brit sack, give (someone) thesack, boot (out), turn off, US give (someone) his or her walkingpapers, give (someone) a pink slip, can; Slang give (someone)the (old) heave-ho: Gabney has been dismissed without notice.2 reject, set aside, repudiate, spurn, discount, disregard, layaside, put out of one's mind, think no more of, write off,banish, have or be done with, scorn, discard, ignore, shrug off;belittle, diminish, pooh-pooh: She dismissed the story as justso much gossip.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disperse, release, disband, send away: Afterreturning from the mission, the commando unit was dismissed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. send away, cause to leave one's presence, disperse;disband (an assembly or army). b intr. (of an assembly etc.)disperse; break ranks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. discharge from employment, office,etc., esp. dishonourably.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. put out of one's thoughts;cease to feel or discuss (dismissed him from memory).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.treat (a subject) summarily (dismissed his application).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.Law refuse further hearing to (a case); send out of court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Cricket put (a batsman or a side) out (was dismissed for 75runs).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (in imper.) Mil. a word of command at the end ofdrilling.=====
    +
    -
    =====Dismissal n. dismissible adj. dismission n. [ME,orig. as past part. after OF desmis f. med.L dismissus (as DIS-,L mittere miss- send)]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====thải hồi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====gạt bỏ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abolish]] , [[banish]] , [[boot ]]* , [[brush off ]]* , [[bundle]] , [[cast off ]]* , [[cast out ]]* , [[chase]] , [[chuck]] , [[clear]] , [[decline]] , [[deport]] , [[detach]] , [[disband]] , [[discard]] , [[dispatch]] , [[dispense with]] , [[disperse]] , [[dispose of]] , [[dissolve]] , [[divorce]] , [[do without]] , [[drive out]] , [[eject]] , [[expel]] , [[force out]] , [[have done with]] , [[kick out ]]* , [[let go]] , [[let out]] , [[lock out]] , [[outlaw]] , [[push aside]] , [[push back]] , [[reject]] , [[release]] , [[relegate]] , [[relinquish]] , [[repel]] , [[repudiate]] , [[rid]] , [[send off]] , [[send packing ]]* , [[shed]] , [[show out]] , [[slough off]] , [[supersede]] , [[sweep away]] , [[turn out]] , [[ax ]]* , [[boot out]] , [[bounce ]]* , [[bump ]]* , [[can ]]* , [[cashier ]]* , [[defrock]] , [[depone]] , [[depose]] , [[deselect]] , [[discharge]] , [[disemploy]] , [[disfrock]] , [[displace]] , [[disqualify]] , [[drop]] , [[fire]] , [[furlough]] , [[give notice to]] , [[give the ax]] , [[give the gate]] , [[give the heave-ho]] , [[give walking papers]] , [[give warning]] , [[impeach]] , [[lay off]] , [[let out ]]* , [[oust]] , [[pension]] , [[pink-slip]] , [[put away ]]* , [[recall]] , [[retire]] , [[sack ]]* , [[shelve ]]* , [[shut out ]]* , [[suspend]] , [[terminate]] , [[turn away]] , [[unfrock]] , [[unseat]] , [[wash out ]]* , [[contemn]] , [[deride]] , [[despise]] , [[disdain]] , [[dispel]] , [[disregard]] , [[flout]] , [[gibe]] , [[gird]] , [[jeer]] , [[kiss off ]]* , [[laugh away]] , [[lay aside]] , [[mock]] , [[pooh-pooh ]]* , [[rally]] , [[repulse]] , [[ridicule]] , [[scoff]] , [[scorn]] , [[scout]] , [[set aside]] , [[spurn]] , [[taunt]] , [[twit]] , [[cashier]] , [[send]] , [[bump]] , [[evict]] , [[throw out]] , [[give over]] , [[give up]] , [[skip]] , [[cast out]] , [[shut out]] , [[refuse]] , [[turn down]] , [[boot]] , [[can]] , [[delegate]] , [[free]] , [[remove]] , [[sack]] , [[send packing]] , [[write off]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accept]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[welcome]] , [[appoint]] , [[employ]] , [[engage]] , [[hire]] , [[secure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dis'mis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
    dismiss!
    giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
    Cho đi
    Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
    Gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
    Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
    (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
    (pháp lý) bỏ không xét (một vụ; bác (đơn)
    Tha bổng

    Danh từ

    The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thải hồi

    Kỹ thuật chung

    gạt bỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X