-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'tri:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri'tri:t</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 41: *V-ing: [[Retreating]]*V-ing: [[Retreating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự rút lui=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rút lui=====- =====sự thu về=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự thu về=====- =====thu về=====+ =====thu về=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====phím lùi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phím lùi=====+ ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hốc tường=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====hõm tường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hốctường=====+ - =====hõm tường=====+ =====khấu giật=====- =====khấu giật=====+ =====lùi bước=====- + - =====lùi bước=====+ ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.- =====rút lại=====+ =====rút lại=====- + - =====sự rút lại=====+ - + - =====thu lại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Retirement, withdrawal, pulling or falling or drawingback, giving ground, evacuation, flight: The regiment's retreatin the face of overwhelming odds is complete.=====+ - + - =====Retirement,seclusion, withdrawal, isolation, solitude, rustication: Sinceher retreat from public life, she has devoted herself topainting. 3 sanctuary, sanctum (sanctorum), refuge, shelter,den, haven, asylum, resort, hideaway, hide-out: Antoniainsisted on having her own retreat where she could occasionallyescape from the children.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Withdraw, decamp, run (away), turn tail, depart, give orlose ground, pull or fall or draw back, retire, evacuate, flee,take flight: We must retreat to the shelter of the hills, wherewe can regroup.=====+ - + - =====Ebb, draw or move back, recede: The waves,constantly advancing and retreating across the pebbly strand,lulled me to sleep.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. (esp. of military forces) go back,retire; relinquish a position. b tr. cause to retreat; moveback.=====+ - + - =====Intr. (esp. of features) recede; slope back.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Athe act or an instance of retreating. b Mil. a signal for this.2 withdrawal into privacy or security.=====+ - + - =====A place of shelter orseclusion.=====+ - + - =====A period of seclusion for prayer and meditation.5 Mil. a bugle-call at sunset.=====+ - + - =====A place for the reception ofthe elderly or others in need of care. [ME f. OF retret (n.),retraiter (v.) f. L retrahere: see RETRACT]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự rút lại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=retreat retreat] : National Weather Service+ =====thu lại=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=retreat&submit=Search retreat] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retreat retreat] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[ebb]] , [[evacuation]] , [[flight]] , [[retirement]] , [[withdrawal]] , [[adytum]] , [[ark]] , [[asylum]] , [[cell]] , [[cloister]] , [[convent]] , [[cover]] , [[covert]] , [[defense]] , [[den]] , [[habitat]] , [[harbor]] , [[haunt]] , [[haven]] , [[hermitage]] , [[hideaway]] , [[hiding place]] , [[ivory tower ]]* , [[port]] , [[privacy]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[safe house]] , [[safe place]] , [[sanctuary]] , [[seclusion]] , [[security]] , [[shelter]] , [[solitude]] , [[protection]] , [[fallback]] , [[pullback]] , [[pullout]] , [[fastness]] , [[recession]] , [[redoubt]] , [[retrocession]]+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[avoid]] , [[back]] , [[back away]] , [[back down]] , [[back off]] , [[back out]] , [[backtrack]] , [[beat it]] , [[cave in]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[disengage]] , [[draw back]] , [[ebb]] , [[elude]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[evade]] , [[fall back]] , [[fold]] , [[give ground]] , [[go]] , [[go along with]] , [[go back]] , [[hand over]] , [[hide]] , [[keep aloof]] , [[keep apart]] , [[lay down]] , [[leave]] , [[move back]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quail]] , [[quit]] , [[recede]] , [[recoil]] , [[reel]] , [[regress]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[retire]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[reverse]] , [[run]] , [[seclude oneself]] , [[sequester]] , [[shrink]] , [[start back]] , [[turn tail ]]* , [[vacate]] , [[withdraw]] , [[retract]] , [[retrogress]] , [[backpedal]] , [[renege]] , [[pull back]] , [[asylum]] , [[bolt]] , [[den]] , [[departure]] , [[draw in one]]'s horns , [[dropback]] , [[evacuation]] , [[flee]] , [[getaway]] , [[harbor]] , [[haven]] , [[hightail]] , [[lair]] , [[nest]] , [[port]] , [[privacy]] , [[recess]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[sanctuary]] , [[seclusion]] , [[shelter]] , [[solitude]] , [[withdrawal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[arrival]] , [[coming]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[face]] , [[forge]] , [[meet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ebb , evacuation , flight , retirement , withdrawal , adytum , ark , asylum , cell , cloister , convent , cover , covert , defense , den , habitat , harbor , haunt , haven , hermitage , hideaway , hiding place , ivory tower * , port , privacy , refuge , resort , safe house , safe place , sanctuary , seclusion , security , shelter , solitude , protection , fallback , pullback , pullout , fastness , recession , redoubt , retrocession
verb
- abandon , avoid , back , back away , back down , back off , back out , backtrack , beat it , cave in , decamp , depart , disengage , draw back , ebb , elude , escape , evacuate , evade , fall back , fold , give ground , go , go along with , go back , hand over , hide , keep aloof , keep apart , lay down , leave , move back , opt out , pull out , quail , quit , recede , recoil , reel , regress , relinquish , resign , retire , retrocede , retrograde , reverse , run , seclude oneself , sequester , shrink , start back , turn tail * , vacate , withdraw , retract , retrogress , backpedal , renege , pull back , asylum , bolt , den , departure , draw in one's horns , dropback , evacuation , flee , getaway , harbor , haven , hightail , lair , nest , port , privacy , recess , refuge , resort , sanctuary , seclusion , shelter , solitude , withdrawal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ